Lưu ý:
- 11h45′ đóng cửa bán trú. 13h15′ mở cửa bán trú
- Học sinh không mang đồ ăn vào phòng
- Giữ trật tự, vệ sinh chung
- Ký hiệu 2.16 – G1 là ở phòng 2.16 và giường 1
Stt | Họ và tên | GT | Lớp | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Số buổi | Số tuần |
1 | Lê Nguyễn Yên Thương | Nữ | 10A01 | 2.16 – G1 | 2.16 – G1 | 2.16 – G1 | 2.16 – G1 | 4 | 4 | |
2 | Phùng Lê Khánh Linh | Nữ | 10A01 | 2.16 – G2 | 2.16 – G2 | 2.16 – G2 | 3 | 4 | ||
3 | Phan Lê Quang Thảo | Nam | 10A02 | 2.11 – G2 | 2.14 – G1 | 2.14 – G1 | 3 | 4 | ||
4 | Lê Quang Thiệu | Nam | 10A02 | 2.11 – G1 | 1 | 4 | ||||
5 | Phạm Nguyễn Quỳnh Giao | Nữ | 10A02 | 2.16 – G4 | 2.16 – G3 | 2.16 – G1 | 2.16 – G3 | 4 | 4 | |
6 | Cái Thúy Phương | Nữ | 10A02 | 2.16 – G3 | 2.16 – G2 | 2.16 – G3 | 2.16 – G4 | 4 | 4 | |
7 | Trần Lâm Như An | Nữ | 10A02 | 2.16 – G5 | 2.16 – G4 | 2.16 – G4 | 2.16 – G5 | 4 | 4 | |
8 | Đoàn Ngọc Quỳnh Như | Nữ | 10A03 | 2.16 – G6 | 2.16 – G5 | 2.16 – G5 | 2.16 – G2 | 2.16 – G6 | 5 | 4 |
9 | Trần Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 10A04 | 2.17 – G3 | 2.16 – G6 | 2.16 – G7 | 3 | 4 | ||
10 | Hán Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 10A04 | 2.16 – G7 | 1 | 4 | ||||
11 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 10A04 | 2.16 – G8 | 1 | 4 | ||||
12 | Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 10A04 | 2.17 – G1 | 1 | 4 | ||||
13 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 10A04 | 2.17 – G2 | 1 | 4 | ||||
14 | Đoàn Trung Đạt | Nam | 10A05 | 2.11 – G3 | 1 | 4 | ||||
15 | Phan Yến Nhi | Nữ | 10A05 | 2.18 – G1 | 2.16 – G7 | 2.16 – G8 | 3 | 4 | ||
16 | Bùi Thị Mỹ Hoa | Nữ | 10A05 | 2.17 – G4 | 1 | 4 | ||||
17 | Đặng Hà Tú Nhi | Nữ | 10A05 | 2.17 – G5 | 1 | 4 | ||||
18 | Hoàng Nguyễn Hoài An | Nữ | 10A05 | 2.17 – G6 | 1 | 4 | ||||
19 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 10A05 | 2.17 – G7 | 1 | 4 | ||||
20 | Phan Đỗ Yến Nhi | Nữ | 10A05 | 2.17 – G8 | 1 | 4 | ||||
21 | Nguyễn Chí Nguyên | Nam | 10A06 | 2.11 – G4 | 2.14 – G2 | 2.14 – G1 | 2.14 – G1 | 2.14 – G2 | 5 | 4 |
22 | Phạm Võ Phương Nghi | Nữ | 10A06 | 2.16 – G6 | 2.16 – G8 | 2.17 – G1 | 3 | 4 | ||
23 | Nguyễn Thùy Phương Trinh | Nữ | 10A07 | 2.16 – G8 | 2.17 – G1 | 2.17 – G2 | 3 | 4 | ||
24 | Nguyễn Hà Giang | Nữ | 10A07 | 2.16 – G7 | 1 | 4 | ||||
25 | Chu Văn Trung | Nam | 10A08 | 2.14 – G3 | 1 | 4 | ||||
26 | Trần Thanh Ngọc | Nam | 10A08 | 2.14 – G4 | 1 | 4 | ||||
27 | Nguyễn Lê Thảo Anh | Nữ | 10A08 | 2.18 – G2 | 2.17 – G1 | 2.17 – G2 | 2.16 – G3 | 2.17 – G3 | 5 | 4 |
28 | Phạm Thị Kim Huệ | Nữ | 10A08 | 2.17 – G3 | 2.17 – G4 | 2 | 4 | |||
29 | Huỳnh Tố Như | Nữ | 10A08 | 2.17 – G2 | 1 | 4 | ||||
30 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 10A08 | 2.17 – G3 | 1 | 4 | ||||
31 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 10A08 | 2.17 – G4 | 1 | 4 | ||||
32 | Nguyễn Hoàng Đạt | Nam | 10A09 | 2.14 – G5 | 1 | 4 | ||||
33 | Nguyễn Trung Nam | Nam | 10A09 | 2.14 – G6 | 1 | 4 | ||||
34 | Lê Hà Anh | Nữ | 10A09 | 2.18 – G3 | 2.17 – G5 | 2.17 – G4 | 2.16 – G4 | 2.17 – G5 | 5 | 4 |
35 | PHẠM MINH KHUÊ | Nữ | 10A09 | 2.17 – G6 | 2.17 – G5 | 2.17 – G6 | 3 | 4 | ||
36 | Phạm Thị Thảo My | Nữ | 10A09 | 2.17 – G7 | 2.17 – G6 | 2.17 – G7 | 3 | 4 | ||
37 | Trần Anh Thư | Nữ | 10A09 | 2.17 – G8 | 1 | 4 | ||||
38 | Trần Nguyễn Anh Thư | Nữ | 10A09 | 2.18 – G1 | 1 | 4 | ||||
39 | Trần Thị Mai Uyên | Nữ | 10A09 | 2.18 – G2 | 1 | 4 | ||||
40 | Đặng Khánh Bình | Nam | 10A10 | 2.14 – G2 | 2.14 – G3 | 2 | 4 | |||
41 | Bùi Chí Hiếu | Nam | 10A10 | 2.14 – G7 | 1 | 4 | ||||
42 | Lê Minh Triết | Nam | 10A10 | 2.14 – G8 | 1 | 4 | ||||
43 | Nguyễn Đỗ Thúy An | Nữ | 10A10 | 2.18 – G4 | 2.17 – G7 | 2.18 – G1 | 3 | 4 | ||
44 | Trương Hoàng Vy | Nữ | 10A10 | 2.18 – G8 | 2.17 – G8 | 2.18 – G2 | 3 | 4 | ||
45 | Bùi Trần Khánh Ngọc | Nữ | 10A10 | 2.18 – G3 | 1 | 4 | ||||
46 | Nguyễn Thanh Tú Uyên | Nữ | 10A10 | 2.18 – G5 | 1 | 4 | ||||
47 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | 10A10 | 2.18 – G6 | 1 | 4 | ||||
48 | Nhữ Đặng Thuỳ Linh | Nữ | 10A10 | 2.18 – G7 | 1 | 4 | ||||
49 | TRẦN ĐĂNG KHÔI | Nam | 10A11 | 2.14 – G3 | 2.14 – G4 | 2 | 4 | |||
50 | Nguyễn Bá Phát | Nam | 10A11 | 2.14 – G2 | 1 | 4 | ||||
51 | Nguyễn Thanh Ngọc | Nam | 10A11 | 2.14 – G3 | 1 | 4 | ||||
52 | Lưu Thị Thu Phương | Nữ | 10A11 | 2.16 – G5 | 1 | 4 | ||||
53 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 10A12 | 2.14 – G4 | 1 | 4 | ||||
54 | Bùi phạm Quỳnh Hoa | Nữ | 10A12 | 2.18 – G2 | 2.16 – G6 | 2.18 – G3 | 3 | 4 | ||
55 | Lê Tường Vân | Nữ | 10A12 | 2.18 – G3 | 2.16 – G7 | 2.18 – G4 | 3 | 4 | ||
56 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 10A12 | 2.18 – G4 | 2.16 – G8 | 2.18 – G5 | 3 | 4 | ||
57 | Bùi Nguyễn Mai Anh | Nữ | 10A12 | 2.18 – G1 | 2.18 – G6 | 2 | 4 | |||
58 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 10A12 | 2.17 – G1 | 1 | 4 | ||||
59 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 10A12 | 2.17 – G2 | 1 | 4 | ||||
60 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | Nam | 10B01 | 2.11 – G5 | 2.13 – G1 | 2.14 – G4 | 2.14 – G5 | 2.14 – G5 | 5 | 4 |
61 | Trần Châu Hải | Nam | 10B01 | 2.11 – G7 | 2.13 – G2 | 2.14 – G5 | 2.14 – G6 | 2.14 – G6 | 5 | 4 |
62 | Nguyễn minh nhựt | Nam | 10B01 | 2.11 – G6 | 1 | 4 | ||||
63 | Huỳnh Lê Hoài Thương | Nữ | 10B01 | 2.18 – G5 | 2.17 – G3 | 2.18 – G7 | 3 | 4 | ||
64 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Nữ | 10B01 | 2.17 – G4 | 1 | 4 | ||||
65 | Phạm thị hương giang | Nữ | 10B01 | 2.17 – G5 | 1 | 4 | ||||
66 | Phùng Hứa Bảo Ngọc | Nữ | 10B01 | 2.17 – G6 | 1 | 4 | ||||
67 | Nguyễn Hải Minh | Nam | 10B02 | 2.11 – G8 | 2.14 – G6 | 2.14 – G7 | 3 | 4 | ||
68 | Phan Thị Thanh Nhàn | Nữ | 10B02 | 2.17 – G7 | 1 | 4 | ||||
69 | Lê Ngọc Kim Phụng | Nữ | 10B02 | 2.18 – G4 | 1 | 4 | ||||
70 | Nguyễn Triệu Quang Trung | Nam | 10C | 2.11 – G9 | 2.13 – G3 | 2.14 – G7 | 3 | 4 | ||
71 | Trần Nguyễn Đan Thanh | Nữ | 10C | 2.18 – G6 | 2.17 – G8 | 2.17 – G8 | 3 | 4 | ||
72 | Trương Phạm Bảo Trâm | Nữ | 10C | 2.18 – G7 | 2.18 – G8 | 2 | 4 | |||
73 | Trần Ngọc Như Phúc | Nữ | 10C | 2.18 – G5 | 1 | 4 | ||||
74 | Võ Trường Hải | Nam | 11A02 | 2.14 – G1 | 2.13 – G4 | 2 | 4 | |||
75 | Hồ Quỳnh Như | Nữ | 11A02 | 2.18 – G6 | 2.19 – G1 | 2 | 4 | |||
76 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 11A02 | 2.18 – G7 | 2.19 – G2 | 2 | 4 | |||
77 | Nguyễn Minh Chiến | Nam | 11A03 | 2.14 – G2 | 2.13 – G5 | 2 | 4 | |||
78 | Hồ Thị Hạnh Tâm | Nữ | 11A03 | 2.19 – G1 | 2.19 – G3 | 2 | 4 | |||
79 | Hồ Thị Thanh Huyền | Nữ | 11A03 | 2.19 – G2 | 2.19 – G4 | 2 | 4 | |||
80 | Dương Lê Huyền Trang | Nữ | 11A03 | 2.18 – G8 | 1 | 4 | ||||
81 | Ngô Phan Đức Khánh | Nam | 11A04 | 2.14 – G3 | 2.13 – G6 | 2.13 – G1 | 2.13 – G1 | 2.13 – G1 | 5 | 4 |
82 | Nguyễn Thế Nhật | Nam | 11A04 | 2.13 – G7 | 2.13 – G2 | 2 | 4 | |||
83 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | 11A04 | 2.19 – G5 | 2.19 – G1 | 2 | 4 | |||
84 | Nguyễn Hữu Bình An | Nữ | 11A04 | 2.19 – G6 | 2.19 – G2 | 2 | 4 | |||
85 | Trịnh Hồ Anh Thư | Nữ | 11A04 | 2.19 – G7 | 2.19 – G3 | 2 | 4 | |||
86 | Đào Nguyễn Anh Thư | Nữ | 11A04 | 2.19 – G4 | 1 | 4 | ||||
87 | Nguyễn Cao Phương Dung | Nữ | 11A04 | 2.19 – G5 | 1 | 4 | ||||
88 | Trần kim Nhung | Nữ | 11A05 | 2.19 – G3 | 2.19 – G8 | 2.20 – G1 | 2.18 – G1 | 2.19 – G1 | 5 | 4 |
89 | Lầu Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 11A05 | 2.20 – G2 | 1 | 4 | ||||
90 | Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 11A05 | 2.20 – G3 | 1 | 4 | ||||
91 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 11A05 | 2.20 – G4 | 1 | 4 | ||||
92 | Phạm thị lê mai | Nữ | 11A05 | 2.20 – G5 | 1 | 4 | ||||
93 | Đinh Xuân Đức | Nam | 11A06 | 2.13 – G3 | 1 | 4 | ||||
94 | Đặng Việt Nhật | Nam | 11A07 | 2.14 – G4 | 2.13 – G6 | 2.13 – G2 | 3 | 4 | ||
95 | Trần Tuấn Kiệt | Nam | 11A07 | 2.14 – G6 | 2.13 – G8 | 2.13 – G4 | 2.13 – G2 | 4 | 4 | |
96 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 11A07 | 2.12 – G1 | 2.13 – G5 | 2.13 – G3 | 3 | 4 | ||
97 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 11A07 | 2.14 – G5 | 1 | 4 | ||||
98 | Hà Hoàng Cẩm Tú | Nữ | 11A07 | 2.19 – G4 | 2.10 – G1 | 2.19 – G2 | 3 | 4 | ||
99 | Lưu Minh Ngọc | Nữ | 11A08 | 2.10 – G2 | 1 | 4 | ||||
100 | Nguyễn Tùng Mai | Nữ | 11A09 | 2.19 – G5 | 2.10 – G3 | 2 | 4 | |||
101 | Phạm Hoàng Nhi | Nữ | 11A09 | 2.19 – G6 | 2.10 – G4 | 2 | 4 | |||
102 | Bùi Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 11A10 | 2.21 – G1 | 1 | 4 | ||||
103 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 11A10 | 2.21 – G2 | 1 | 4 | ||||
104 | Cao Văn Minh Quốc | Nam | 11A11 | 2.14 – G7 | 2.13 – G7 | 2.13 – G3 | 3 | 4 | ||
105 | Nguyễn Thành Tâm | Nam | 11A11 | 2.13 – G8 | 1 | 4 | ||||
106 | Nguyễn văn trần an | Nam | 11A11 | 2.12 – G1 | 1 | 4 | ||||
107 | Trần Khắc Khang | Nam | 11A11 | 2.12 – G2 | 1 | 4 | ||||
108 | Bùi Thùy Vân | Nữ | 11A11 | 2.21 – G3 | 1 | 4 | ||||
109 | Trần Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | 11A11 | 2.21 – G4 | 1 | 4 | ||||
110 | Phùng Ngọc Bảo Trân | Nữ | 11A12 | 2.10 – G5 | 2.21 – G5 | 2 | 4 | |||
111 | Đoàn Ngọc Anh | Nữ | 11A12 | 2.21 – G6 | 1 | 4 | ||||
112 | Trần Thị Cẩm Tiên | Nữ | 11A12 | 2.21 – G7 | 1 | 4 | ||||
113 | Hữu Cao Minh Mẫn | Nam | 11A13 | 2.14 – G8 | 2.12 – G2 | 2 | 4 | |||
114 | Lê Bá Đạt | Nam | 11A13 | 2.12 – G1 | 1 | 4 | ||||
115 | Nguyễn Hồng Minh | Nam | 11A13 | 2.12 – G2 | 1 | 4 | ||||
116 | Hoả Đoàn Phương Anh | Nữ | 11A13 | 2.19 – G7 | 1 | 4 | ||||
117 | Mai Thị Thảo Vân | Nữ | 11A13 | 2.19 – G8 | 1 | 4 | ||||
118 | Khúc Minh Quân | Nam | 11A15 | 2.12 – G3 | 1 | 4 | ||||
119 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 11A15 | 2.20 – G1 | 2.18 – G2 | 2 | 4 | |||
120 | Vũ Thùy Dương | Nữ | 11A15 | 2.20 – G2 | 2.10 – G6 | 2.21 – G8 | 3 | 4 | ||
121 | Nguyễn Hoài Bảo Trân | Nữ | 12A04 | 2.10 – G7 | 1 | 5 | ||||
122 | Đặng Kim Ngân | Nữ | 12A07 | 2.18 – G3 | 1 | 5 | ||||
123 | Phạm Thị Kim Ngân | Nữ | 12A07 | 2.18 – G4 | 1 | 5 | ||||
124 | Vương mình dũng | Nam | 12A08 | 2.12 – G4 | 2.12 – G3 | 2.12 – G3 | 2.13 – G4 | 2.13 – G4 | 5 | 5 |
126 | Nguyễn Phúc Hồng Nhung | Nữ | 12A15 | 2.10 – G8 | 2.18 – G5 | 2 | 5 |