Lớp | 10A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Hóa học | Văn học | Lý TC | Địa lí |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Văn học | Toán TC | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Văn học | GDCD | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Thể Dục | Lịch sử | Tin học | Công Nghệ | Anh TC |
5 | Toán | Hóa TC | Lịch sử | Công Nghệ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Vật lý | Tin học | Hóa học | Toán |
2 | Hóa TC | Tin học | Vật lý | GDCD | Hóa học | Toán |
3 | Toán TC | Lý TC | Công Nghệ | Văn học | Anh TC | Lịch sử |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Thể Dục | Văn học | Văn học | Địa lí |
5 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Thể Dục | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
2 | Toán | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
3 | Toán | Công Nghệ | Lý TC | Tin học | Sinh học | Toán |
4 | Lịch sử | Công Nghệ | GDCD | Lịch sử | Anh TC | Toán TC |
5 | Địa lí | Tin học | Hóa TC | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học |
2 | Toán | Vật lý | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học |
3 | Toán | Tin học | Lịch sử | Lịch sử | Tin học | Toán |
4 | Anh TC | Thể Dục | Hóa TC | Công Nghệ | Sinh học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Lý TC | Thể Dục | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Công Nghệ | Thể Dục | Công Nghệ | Ngoại ngữ |
2 | Toán | GDCD | Lịch sử | Vật lý | Sinh học | Anh TC |
3 | Địa lí | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ | Lý TC | Hóa TC |
4 | Văn học | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Toán TC |
5 | Văn học | Thể Dục | Tin học | Lịch sử | Toán | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Lịch sử | Địa lí | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ |
3 | Văn học | Toán | Lý TC | Tin học | Thể Dục | Hóa TC |
4 | Ngoại ngữ | Toán | Công Nghệ | Hóa học | Vật lý | Lịch sử |
5 | Anh TC | GDCD | Công Nghệ | Hóa học | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Hóa học | Hóa TC | Lịch sử | Sinh học |
2 | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học | Địa lí | Lịch sử | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Văn học | Toán | Vật lý | Thể Dục | Công Nghệ | Anh TC |
5 | Văn học | Toán TC | Lý TC | Vật lý | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Ngoại ngữ | Anh TC | Công Nghệ | Văn học |
2 | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Văn học |
3 | Toán | Thể Dục | GDCD | Vật lý | Hóa học | Toán |
4 | Lịch sử | Thể Dục | Hóa học | Vật lý | Địa lí | Toán TC |
5 | Lý TC | Tin học | Hóa TC | Tin học | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Tin học | Toán | Thể Dục | Vật lý |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
3 | Văn học | Văn học | Hóa TC | Tin học | GDCD | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Văn học | Toán TC | Địa lí | Lịch sử | Anh TC |
5 | Lịch sử | Sinh học | Toán | Lý TC | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Lịch sử | Hóa học | GDCD | Toán |
2 | Văn học | Toán | Lịch sử | Hóa học | Địa lí | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Toán TC | Anh TC | Thể Dục | Tin học | Văn học |
4 | Công Nghệ | Tin học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học |
5 | Lý TC | Hóa TC | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý |
2 | Lịch sử | Văn học | Toán TC | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý |
3 | Sinh học | Hóa học | Thể Dục | Địa lí | Thể Dục | Lịch sử |
4 | Lý TC | Ngoại ngữ | Văn học | Tin học | Công Nghệ | Hóa TC |
5 | Hóa học | Anh TC | Công Nghệ | GDCD | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Anh TC | Toán TC | GDCD | Thể Dục | Hóa TC |
2 | Văn học | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Thể Dục | Hóa học |
3 | Hóa học | Sinh học | Công Nghệ | Địa lí | Công Nghệ | Văn học |
4 | Toán | Vật lý | Lý TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học |
5 | Toán | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Địa lí | Toán | Văn học | Lịch sử | GDCD | Toán TC |
3 | Công Nghệ | Lý TC | Tin học | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Lịch sử |
4 | Sinh học | Thể Dục | Anh TC | Vật lý | Hóa học | Văn học |
5 | Hóa TC | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán |
2 | Lịch sử | Tin học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Hóa học | Tin học | Anh TC | Sinh học | Vật lý | Văn học |
4 | Văn học | Toán | Địa lí | GDCD | Thể Dục | Hóa học |
5 | Văn học | Toán TC | Lý TC | Hóa TC | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Thể Dục | Lịch sử | Vật lý | Văn học |
2 | Hóa học | Toán TC | Thể Dục | Toán | Vật lý | Văn học |
3 | Văn học | GDCD | Công Nghệ | Lý TC | Ngoại ngữ | Hóa học |
4 | Sinh học | Anh TC | Tin học | Hóa TC | Tin học | Lịch sử |
5 | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Địa lí | Ngoại ngữ | Toán | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Lịch sử |
2 | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Địa lí |
3 | Vật lý | Văn học | Sinh học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Toán | Vật lý | Hóa TC | GDCD | Anh TC |
5 | Toán | Toán TC | Lý TC | Tin học | GDQP | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn học | Hóa học | GDQP | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Lịch sử | Văn học | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Vật lý | Hóa TC | Sinh học | Lý TC | Công Nghệ |
4 | Anh TC | Vật lý | Địa lí | Sinh học | Thể Dục | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Công Nghệ | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Thể Dục | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý |
2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | GDQP | Công Nghệ | Anh TC | Vật lý |
3 | Lý TC | Toán | Văn học | Toán TC | Văn học | Sinh học |
4 | Toán | Tin học | Hóa học | Toán | Văn học | Địa lí |
5 | Sinh học | Thể Dục | Hóa học | Hóa TC | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Công Nghệ | Sinh học | Vật lý | Toán |
2 | Địa lí | Toán | Thể Dục | Sinh học | Công Nghệ | Toán TC |
3 | Ngoại ngữ | Vật lý | GDQP | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ |
4 | Anh TC | Hóa học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ | Lịch sử |
5 | Tin học | Hóa TC | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Vật lý | Hóa học | Công Nghệ | Văn học |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Hóa TC | Lý TC | Văn học |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán TC | Hóa học | Ngoại ngữ |
4 | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Toán | GDQP | Anh TC |
5 | Lịch sử | Công Nghệ | Tin học | Thể Dục | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Sinh học | Vật lý | Hóa học | Công Nghệ |
2 | Văn học | Hóa TC | Ngoại ngữ | Vật lý | GDQP | Công Nghệ |
3 | Tin học | Toán | Lịch sử | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Toán | Toán TC | Văn học |
5 | GDCD | Anh TC | Thể Dục | Toán | Lý TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học | Hóa TC | Toán |
2 | Sinh học | Anh TC | Sinh học | Văn học | Hóa học | Toán TC |
3 | Vật lý | Thể Dục | Thể Dục | GDQP | Công Nghệ | Vật lý |
4 | Toán | Tin học | Công Nghệ | Hóa học | Ngoại ngữ | Lý TC |
5 | Toán | Văn học | Địa lí | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Toán | Hóa học |
2 | Lịch sử | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Toán | Hóa học |
3 | GDCD | Công Nghệ | Sinh học | Thể Dục | Thể Dục | Địa lí |
4 | Hóa TC | Văn học | GDQP | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | Lý TC | Tin học | Công Nghệ | Toán TC | Anh TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Văn học | Thể Dục | Toán | Toán |
2 | Lý TC | Anh TC | Văn học | Thể Dục | Vật lý | Sinh học |
3 | Địa lí | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh học |
4 | Toán TC | Hóa học | Công Nghệ | Công Nghệ | Văn học | Lịch sử |
5 | Hóa học | Hóa TC | Ngoại ngữ | GDCD | GDQP | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Văn học |
2 | Địa lí | Hóa học | Lý TC | GDQP | GDCD | Văn học |
3 | Công Nghệ | Anh TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán | Vật lý |
4 | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa học | Sinh học |
5 | Sinh học | Toán | Văn học | Thể Dục | Hóa TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lý TC | Toán | Công Nghệ | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | Vật lý | Toán | Công Nghệ | Văn học | Anh TC |
3 | Toán | Tin học | Thể Dục | Hóa học | GDCD | Địa lí |
4 | Toán TC | Hóa học | Văn học | GDQP | Vật lý | Sinh học |
5 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Lịch sử | Địa lí |
2 | Vật lý | Ngoại ngữ | Hóa TC | Toán TC | GDQP | Sinh học |
3 | Sinh học | Hóa học | Công Nghệ | Anh TC | Văn học | Vật lý |
4 | Văn học | Toán | Thể Dục | Ngoại ngữ | GDCD | Lý TC |
5 | Văn học | Toán | Thể Dục | Công Nghệ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Vật lý | Thể Dục | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Văn học | Vật lý | Lý TC | Toán | Ngoại ngữ |
3 | Sinh học | Thể Dục | Tin học | GDCD | Lịch sử | Hóa học |
4 | Toán | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Hóa TC | GDQP | Địa lí |
5 | Toán TC | Công Nghệ | Anh TC | Sinh học | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Công Nghệ | Địa lí | Sinh học | Văn học | Anh TC |
3 | Toán | Lịch sử | Lý TC | Vật lý | Thể Dục | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa TC | Vật lý | Tin học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Văn học | GDQP | Hóa học | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Địa lí | Vật lý | GDQP | Toán |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | GDCD | Vật lý | Lịch sử | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Toán | Anh TC |
5 | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Hóa TC | Toán TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Văn học | Văn TC | Tin học | Hóa học |
2 | Ngoại ngữ | Toán TC | Văn học | Văn học | GDCD | Hóa học |
3 | Lịch sử | Toán | Địa lí | Hóa TC | Anh TC | Địa lí |
4 | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Toán | Sinh hoạt |
5 | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh học | Thể Dục | Toán | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Vật lý | Anh TC | Địa lí | Hóa TC | Văn học | Địa lí |
3 | Công Nghệ | Vật lý | Toán | GDCD | Lịch sử | Hóa học |
4 | Toán | Văn học | Sinh học | Tin học | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Toán | Văn TC | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Sinh học | Công Nghệ | GDCD | Địa lí |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán TC | Thể Dục | Tin học | Lịch sử |
3 | Toán | Hóa TC | Văn học | Văn học | Địa lí | Toán |
4 | Hóa học | Vật lý | Văn học | Văn TC | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
5 | Hóa học | Vật lý | Anh TC | Tin học | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Toán TC | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch sử |
2 | Vật lý | Sinh học | Anh TC | Tin học | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Hóa học | GDCD | Thể Dục | Ngoại ngữ | Văn học | Vật lý |
4 | Toán | Hóa học | Hóa TC | Công Nghệ | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Toán | Thể Dục | Văn học | Văn TC | Địa lí | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Vật lý | Tin học | Sinh học | Địa lí |
2 | Công Nghệ | Văn học | Vật lý | Hóa TC | Tin học | Địa lí |
3 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Thể Dục | Thể Dục | Lịch sử |
4 | Văn TC | GDCD | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh hoạt |
5 | Văn học | Anh TC | Toán TC | Ngoại ngữ | Hóa học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Văn học | Vật lý |
2 | Sinh học | Toán | Hóa TC | GDCD | Văn học | Vật lý |
3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán TC |
4 | Công Nghệ | Anh TC | Văn học | Địa lí | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Toán | Tin học | Văn TC | Địa lí | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | Tin học | Toán |
2 | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Địa lí | Địa lí | Toán |
3 | Hóa học | Tin học | Văn học | Toán | Văn học | Sinh học |
4 | GDCD | Văn TC | Hóa TC | Toán TC | Anh TC | Sinh hoạt |
5 | Công Nghệ | Văn học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn TC | Địa lí | Địa lí | Hóa học |
2 | Toán | Thể Dục | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa TC |
3 | Toán | Vật lý | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Lịch sử | Tin học | GDCD | Anh TC | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Sinh học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Toán TC | Văn học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Văn TC | Địa lí | Vật lý | Sinh học |
2 | Toán | Văn học | Văn học | Địa lí | Vật lý | Lịch sử |
3 | Toán | Thể Dục | Ngoại ngữ | Anh TC | Toán TC | Toán |
4 | Hóa học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Hóa học | GDCD | Hóa TC | Tin học | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học |
2 | Toán | GDCD | Tin học | Thể Dục | Toán TC | Toán |
3 | Địa lí | Sinh học | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Hóa TC | Toán |
4 | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Lịch sử | Sinh hoạt |
5 | Văn TC | Anh TC | Hóa học | Vật lý | Địa lí | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lý | Văn học |
2 | Địa lí | Toán | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Vật lý | Văn TC |
3 | Toán TC | Hóa TC | Thể Dục | Hóa học | Toán | Sinh học |
4 | Văn học | Anh TC | Thể Dục | Hóa học | Tin học | Sinh hoạt |
5 | Văn học | Lịch sử | GDCD | Địa lí | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Tin học | Địa lí | Hóa học | Toán |
2 | Văn học | Tin học | Thể Dục | Anh TC | Hóa TC | Toán |
3 | Văn học | Văn TC | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Hóa học | Sinh học | Địa lí | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
5 | Toán TC | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể Dục | Công Nghệ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Hóa học | Vật lý | Anh TC | Sinh học |
2 | Văn TC | Thể Dục | Hóa TC | Địa lí | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Văn học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học |
4 | Toán | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Sinh hoạt |
5 | Toán | Tin học | Toán TC | Hóa học | Tin học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Tin học | Thể Dục | Lịch sử | GDCD | Hóa học |
2 | Toán | Công Nghệ | Thể Dục | Vật lý | Văn học | Hóa TC |
3 | Toán | Toán TC | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học |
4 | Địa lí | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh hoạt |
5 | Địa lí | Văn TC | Ngoại ngữ | Toán | Anh TC | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Tin học | Anh TC | Thể Dục | Sinh học |
2 | Hóa học | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa học |
3 | Hóa TC | GDCD | Ngoại ngữ | Địa lí | Công Nghệ | Toán TC |
4 | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Toán | Vật lý | Địa lí | Lịch sử | Văn TC | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Sign in
Welcome! Log into your account
Forgot your password? Get help
Password recovery
Recover your password
A password will be e-mailed to you.