Bảng xếp phòng bán trú (Đợt 1) từ ngày 19/9/2022 đến 22/10/2022

0
1878

Lưu ý:

  • 11h45′ đóng cửa bán trú. 13h15′ mở cửa bán trú
  • Học sinh không mang đồ ăn vào phòng
  • Giữ trật tự, vệ sinh chung
  • Ký hiệu 2.16 – G1 là ở phòng 2.16 và giường 1
Stt Họ và tên GT Lớp Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Số buổi Số tuần
1 Lê Nguyễn Yên Thương Nữ 10A01 2.16 – G1 2.16 – G1 2.16 – G1 2.16 – G1 4 4
2 Phùng Lê Khánh Linh Nữ 10A01 2.16 – G2 2.16 – G2 2.16 – G2 3 4
3 Phan Lê Quang Thảo Nam 10A02 2.11 – G2 2.14 – G1 2.14 – G1 3 4
4 Lê Quang Thiệu Nam 10A02 2.11 – G1 1 4
5 Phạm Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 10A02 2.16 – G4 2.16 – G3 2.16 – G1 2.16 – G3 4 4
6 Cái Thúy Phương Nữ 10A02 2.16 – G3 2.16 – G2 2.16 – G3 2.16 – G4 4 4
7 Trần Lâm Như An Nữ 10A02 2.16 – G5 2.16 – G4 2.16 – G4 2.16 – G5 4 4
8 Đoàn Ngọc Quỳnh Như Nữ 10A03 2.16 – G6 2.16 – G5 2.16 – G5 2.16 – G2 2.16 – G6 5 4
9 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 10A04 2.17 – G3 2.16 – G6 2.16 – G7 3 4
10 Hán Ngọc Quỳnh Anh Nữ 10A04 2.16 – G7 1 4
11 Nguyễn Khánh Linh Nữ 10A04 2.16 – G8 1 4
12 Nguyễn Như Ngọc Nữ 10A04 2.17 – G1 1 4
13 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10A04 2.17 – G2 1 4
14 Đoàn Trung Đạt Nam 10A05 2.11 – G3 1 4
15 Phan Yến Nhi Nữ 10A05 2.18 – G1 2.16 – G7 2.16 – G8 3 4
16 Bùi Thị Mỹ Hoa Nữ 10A05 2.17 – G4 1 4
17 Đặng Hà Tú Nhi Nữ 10A05 2.17 – G5 1 4
18 Hoàng Nguyễn Hoài An Nữ 10A05 2.17 – G6 1 4
19 Nguyễn Anh Thư Nữ 10A05 2.17 – G7 1 4
20 Phan Đỗ Yến Nhi Nữ 10A05 2.17 – G8 1 4
21 Nguyễn Chí Nguyên Nam 10A06 2.11 – G4 2.14 – G2 2.14 – G1 2.14 – G1 2.14 – G2 5 4
22 Phạm Võ Phương Nghi Nữ 10A06 2.16 – G6 2.16 – G8 2.17 – G1 3 4
23 Nguyễn Thùy Phương Trinh Nữ 10A07 2.16 – G8 2.17 – G1 2.17 – G2 3 4
24 Nguyễn Hà Giang Nữ 10A07 2.16 – G7 1 4
25 Chu Văn Trung Nam 10A08 2.14 – G3 1 4
26 Trần Thanh Ngọc Nam 10A08 2.14 – G4 1 4
27 Nguyễn Lê Thảo Anh Nữ 10A08 2.18 – G2 2.17 – G1 2.17 – G2 2.16 – G3 2.17 – G3 5 4
28 Phạm Thị Kim Huệ Nữ 10A08 2.17 – G3 2.17 – G4 2 4
29 Huỳnh Tố Như Nữ 10A08 2.17 – G2 1 4
30 Nguyễn Phương Anh Nữ 10A08 2.17 – G3 1 4
31 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 10A08 2.17 – G4 1 4
32 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 10A09 2.14 – G5 1 4
33 Nguyễn Trung Nam Nam 10A09 2.14 – G6 1 4
34 Lê Hà Anh Nữ 10A09 2.18 – G3 2.17 – G5 2.17 – G4 2.16 – G4 2.17 – G5 5 4
35 PHẠM MINH KHUÊ Nữ 10A09 2.17 – G6 2.17 – G5 2.17 – G6 3 4
36 Phạm Thị Thảo My Nữ 10A09 2.17 – G7 2.17 – G6 2.17 – G7 3 4
37 Trần Anh Thư Nữ 10A09 2.17 – G8 1 4
38 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 10A09 2.18 – G1 1 4
39 Trần Thị Mai Uyên Nữ 10A09 2.18 – G2 1 4
40 Đặng Khánh Bình Nam 10A10 2.14 – G2 2.14 – G3 2 4
41 Bùi Chí Hiếu Nam 10A10 2.14 – G7 1 4
42 Lê Minh Triết Nam 10A10 2.14 – G8 1 4
43 Nguyễn Đỗ Thúy An Nữ 10A10 2.18 – G4 2.17 – G7 2.18 – G1 3 4
44 Trương Hoàng Vy Nữ 10A10 2.18 – G8 2.17 – G8 2.18 – G2 3 4
45 Bùi Trần Khánh Ngọc Nữ 10A10 2.18 – G3 1 4
46 Nguyễn Thanh Tú Uyên Nữ 10A10 2.18 – G5 1 4
47 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ 10A10 2.18 – G6 1 4
48 Nhữ Đặng Thuỳ Linh Nữ 10A10 2.18 – G7 1 4
49 TRẦN ĐĂNG KHÔI Nam 10A11 2.14 – G3 2.14 – G4 2 4
50 Nguyễn Bá Phát Nam 10A11 2.14 – G2 1 4
51 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 10A11 2.14 – G3 1 4
52 Lưu Thị Thu Phương Nữ 10A11 2.16 – G5 1 4
53 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10A12 2.14 – G4 1 4
54 Bùi phạm Quỳnh Hoa Nữ 10A12 2.18 – G2 2.16 – G6 2.18 – G3 3 4
55 Lê Tường Vân Nữ 10A12 2.18 – G3 2.16 – G7 2.18 – G4 3 4
56 Nguyễn Yến Nhi Nữ 10A12 2.18 – G4 2.16 – G8 2.18 – G5 3 4
57 Bùi  Nguyễn Mai Anh Nữ 10A12 2.18 – G1 2.18 – G6 2 4
58 Lê Hồng Ngọc Nữ 10A12 2.17 – G1 1 4
59 Nguyễn Thùy Dung Nữ 10A12 2.17 – G2 1 4
60 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 10B01 2.11 – G5 2.13 – G1 2.14 – G4 2.14 – G5 2.14 – G5 5 4
61 Trần Châu Hải Nam 10B01 2.11 – G7 2.13 – G2 2.14 – G5 2.14 – G6 2.14 – G6 5 4
62 Nguyễn minh nhựt Nam 10B01 2.11 – G6 1 4
63 Huỳnh Lê Hoài Thương Nữ 10B01 2.18 – G5 2.17 – G3 2.18 – G7 3 4
64 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 10B01 2.17 – G4 1 4
65 Phạm  thị  hương giang Nữ 10B01 2.17 – G5 1 4
66 Phùng Hứa Bảo Ngọc Nữ 10B01 2.17 – G6 1 4
67 Nguyễn Hải Minh Nam 10B02 2.11 – G8 2.14 – G6 2.14 – G7 3 4
68 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 10B02 2.17 – G7 1 4
69 Lê Ngọc Kim Phụng Nữ 10B02 2.18 – G4 1 4
70 Nguyễn Triệu Quang Trung Nam 10C 2.11 – G9 2.13 – G3 2.14 – G7 3 4
71 Trần Nguyễn Đan Thanh Nữ 10C 2.18 – G6 2.17 – G8 2.17 – G8 3 4
72 Trương Phạm Bảo Trâm Nữ 10C 2.18 – G7 2.18 – G8 2 4
73 Trần Ngọc Như Phúc Nữ 10C 2.18 – G5 1 4
74 Võ Trường Hải Nam 11A02 2.14 – G1 2.13 – G4 2 4
75 Hồ Quỳnh Như Nữ 11A02 2.18 – G6 2.19 – G1 2 4
76 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 11A02 2.18 – G7 2.19 – G2 2 4
77 Nguyễn Minh Chiến Nam 11A03 2.14 – G2 2.13 – G5 2 4
78 Hồ Thị Hạnh Tâm Nữ 11A03 2.19 – G1 2.19 – G3 2 4
79 Hồ Thị Thanh Huyền Nữ 11A03 2.19 – G2 2.19 – G4 2 4
80 Dương Lê Huyền Trang Nữ 11A03 2.18 – G8 1 4
81 Ngô Phan Đức Khánh Nam 11A04 2.14 – G3 2.13 – G6 2.13 – G1 2.13 – G1 2.13 – G1 5 4
82 Nguyễn Thế Nhật Nam 11A04 2.13 – G7 2.13 – G2 2 4
83 Lê Thị Lan Anh Nữ 11A04 2.19 – G5 2.19 – G1 2 4
84 Nguyễn Hữu Bình An Nữ 11A04 2.19 – G6 2.19 – G2 2 4
85 Trịnh Hồ Anh Thư Nữ 11A04 2.19 – G7 2.19 – G3 2 4
86 Đào Nguyễn Anh Thư Nữ 11A04 2.19 – G4 1 4
87 Nguyễn Cao Phương Dung Nữ 11A04 2.19 – G5 1 4
88 Trần kim Nhung Nữ 11A05 2.19 – G3 2.19 – G8 2.20 – G1 2.18 – G1 2.19 – G1 5 4
89 Lầu Thị Diễm Quỳnh Nữ 11A05 2.20 – G2 1 4
90 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 11A05 2.20 – G3 1 4
91 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 11A05 2.20 – G4 1 4
92 Phạm thị lê mai Nữ 11A05 2.20 – G5 1 4
93 Đinh Xuân Đức Nam 11A06 2.13 – G3 1 4
94 Đặng Việt Nhật Nam 11A07 2.14 – G4 2.13 – G6 2.13 – G2 3 4
95 Trần Tuấn Kiệt Nam 11A07 2.14 – G6 2.13 – G8 2.13 – G4 2.13 – G2 4 4
96 Nguyễn Quốc Việt Nam 11A07 2.12 – G1 2.13 – G5 2.13 – G3 3 4
97 Nguyễn Thành Đạt Nam 11A07 2.14 – G5 1 4
98 Hà Hoàng Cẩm Tú Nữ 11A07 2.19 – G4 2.10 – G1 2.19 – G2 3 4
99 Lưu Minh Ngọc Nữ 11A08 2.10 – G2 1 4
100 Nguyễn Tùng Mai Nữ 11A09 2.19 – G5 2.10 – G3 2 4
101 Phạm Hoàng Nhi Nữ 11A09 2.19 – G6 2.10 – G4 2 4
102 Bùi Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 11A10 2.21 – G1 1 4
103 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 11A10 2.21 – G2 1 4
104 Cao Văn Minh Quốc Nam 11A11 2.14 – G7 2.13 – G7 2.13 – G3 3 4
105 Nguyễn Thành Tâm Nam 11A11 2.13 – G8 1 4
106 Nguyễn văn trần an Nam 11A11 2.12 – G1 1 4
107 Trần Khắc Khang Nam 11A11 2.12 – G2 1 4
108 Bùi Thùy Vân Nữ 11A11 2.21 – G3 1 4
109 Trần Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 11A11 2.21 – G4 1 4
110 Phùng Ngọc Bảo Trân Nữ 11A12 2.10 – G5 2.21 – G5 2 4
111 Đoàn Ngọc Anh Nữ 11A12 2.21 – G6 1 4
112 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 11A12 2.21 – G7 1 4
113 Hữu Cao Minh Mẫn Nam 11A13 2.14 – G8 2.12 – G2 2 4
114 Lê Bá Đạt Nam 11A13 2.12 – G1 1 4
115 Nguyễn Hồng Minh Nam 11A13 2.12 – G2 1 4
116 Hoả Đoàn Phương Anh Nữ 11A13 2.19 – G7 1 4
117 Mai Thị Thảo Vân Nữ 11A13 2.19 – G8 1 4
118 Khúc Minh Quân Nam 11A15 2.12 – G3 1 4
119 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 11A15 2.20 – G1 2.18 – G2 2 4
120 Vũ Thùy Dương Nữ 11A15 2.20 – G2 2.10 – G6 2.21 – G8 3 4
121 Nguyễn Hoài Bảo Trân Nữ 12A04 2.10 – G7 1 5
122 Đặng Kim Ngân Nữ 12A07 2.18 – G3 1 5
123 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 12A07 2.18 – G4 1 5
124 Vương mình dũng Nam 12A08 2.12 – G4 2.12 – G3 2.12 – G3 2.13 – G4 2.13 – G4 5 5
126 Nguyễn Phúc Hồng Nhung Nữ 12A15 2.10 – G8 2.18 – G5 2 5