



Danh sách thi buổi sáng: 07h30′ ngày 16/8/2019
| STT | SBD | Họ lót | Tên | Ngày Sinh | Giới Tính |
| 1 | 1001 | Nguyễn Thiên | An | 12/03/2004 | Nam |
| 2 | 1002 | Tạ Quang | An | 11/01/2004 | Nam |
| 3 | 1003 | Thân Thùy | An | 09/10/2004 | Nữ |
| 4 | 1004 | Nghiêm Thúy | An | 10/03/2004 | Nữ |
| 5 | 1005 | Phùng Trần Tú | Anh | 27/10/2004 | Nữ |
| 6 | 1006 | Đào Minh | Anh | 15/08/2004 | Nữ |
| 7 | 1007 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 26/05/2004 | Nam |
| 8 | 1008 | Phạm Thị Vân | Anh | 04/03/2004 | Nữ |
| 9 | 1009 | Bùi Ngọc | Anh | 26/01/2004 | Nam |
| 10 | 1010 | Lê Nhật | Anh | 25/01/2004 | Nữ |
| 11 | 1011 | Đào Thị Mai | Anh | 18/11/2004 | Nữ |
| 12 | 1012 | Nguyễn Vân | Anh | 12/02/2004 | Nữ |
| 13 | 1013 | Trần Trương Vân | Anh | 24/01/2004 | Nữ |
| 14 | 1014 | Trần Lê Ngọc | Ánh | 10/10/2004 | Nữ |
| 15 | 1015 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 03/06/2004 | Nữ |
| 16 | 1016 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 01/10/2004 | Nữ |
| 17 | 1017 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 15/05/2004 | Nữ |
| 18 | 1018 | Phạm Lê | Bình | 06/11/2004 | Nam |
| 19 | 1019 | Đặng Trịnh Minh | Châu | 04/10/2004 | Nữ |
| 20 | 1020 | Lê Nguyễn Minh | Châu | 12/11/2004 | Nữ |
| 21 | 1021 | Kiều | Chinh | 01/06/2004 | Nữ |
| 22 | 1022 | Trần Võ Mạnh | Cường | 12/12/2004 | Nam |
| 23 | 1023 | Võ Huy | Cường | 09/01/2004 | Nam |
| 24 | 1024 | Lăng Khắc | Cường | 25/05/2004 | Nam |
| 25 | 1025 | Nguyễn Tất | Đạt | 09/10/2004 | Nam |
| 26 | 1026 | Bùi Tiến | Đạt | 14/08/2004 | Nam |
| 27 | 1027 | Nguyễn Hữu | Đình | 09/02/2004 | Nam |
| 28 | 1028 | Lê Thị Y Na | Dơng | 15/11/2004 | Nữ |
| 29 | 1029 | Lê Võ Thuỳ | Dương | 29/11/2004 | Nữ |
| 30 | 1030 | Nguyễn Hoàng Thùy | Dương | 17/01/2004 | Nữ |
| 31 | 1031 | Lê Phương | Duy | 17/10/2004 | Nam |
| 32 | 1032 | Nguyễn Ngọc Kiều | Duyên | 27/06/2004 | Nữ |
| 33 | 1033 | Nguyễn Thị Lê | Giang | 14/01/2004 | Nữ |
| 34 | 1034 | Nguyễn Hương | Giang | 19/11/2004 | Nữ |
| 35 | 1035 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 08/12/2004 | Nữ |
| 36 | 1036 | Trần Nguyễn Thu | Hà | 07/07/2004 | Nữ |
| 37 | 1037 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hà | 27/04/2004 | Nữ |
| 38 | 1038 | Trần Nguyễn Nam | Hải | 08/12/2004 | Nam |
| 39 | 1039 | Nguyễn Đỗ Trung | Hải | 10/03/2004 | Nam |
| 40 | 1040 | Huỳnh Gia | Hân | 06/12/2004 | Nữ |
| 41 | 1041 | Phan Gia | Hân | 31/07/2004 | Nữ |
| 42 | 1042 | Lê Thanh | Hằng | 05/09/2004 | Nữ |
| 43 | 1043 | Bùi Phương | Hậu | 20/08/2004 | Nữ |
| 44 | 1044 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06/10/2004 | Nữ |
| 45 | 1045 | Trần Phan Thu | Hiền | 01/05/2004 | Nữ |
| 46 | 1046 | Trần Xuân | Hiếu | 19/06/2004 | Nam |
| 47 | 1047 | Trần Khánh | Hoa | 29/11/2004 | Nữ |
| 48 | 1048 | Nguyễn Viết | Hoàn | 11/10/2004 | Nam |
| 49 | 1049 | Đào Minh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam |
| 50 | 1050 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/05/2004 | Nam |
| 51 | 1051 | Nguyễn Minh | Hoàng | 30/12/2003 | Nam |
| 52 | 1052 | Phạm Hà Minh | Hoàng | 18/05/2004 | Nam |
| 53 | 1053 | Phạm Nguyệt Minh | Hoàng | 19/07/2004 | Nữ |
| 54 | 1054 | Bùi Lưu Việt | Hùng | 01/06/2004 | Nam |
| 55 | 1055 | Nguyễn Quang | Hưng | 30/11/2004 | Nam |
| 56 | 1056 | Đàm Thị Lan | Hương | 14/03/2004 | Nữ |
| 57 | 1057 | Đỗ Thị Quỳnh | Hương | 10/01/2004 | Nữ |
| 58 | 1058 | Đỗ Xuân | Huy | 01/01/2004 | Nam |
| 59 | 1059 | Đỗ Gia | Huy | 23/08/2004 | Nam |
| 60 | 1060 | Nguyễn Đinh Gia | Huy | 23/06/2004 | Nam |
| 61 | 1061 | Nguyễn Nhật | Huy | 01/05/2004 | Nam |
| 62 | 1062 | Bùi Đoàn Quang | Huy | 27/01/2004 | Nam |
| 63 | 1063 | Hồ Hoàng | Huy | 23/05/2004 | Nam |
| 64 | 1064 | Nguyễn Mai | Huyền | 25/02/2004 | Nữ |
| 65 | 1065 | Tống Thị Thanh | Huyền | 30/10/2004 | Nữ |
| 66 | 1066 | Võ Thanh | Huyền | 14/05/2004 | Nữ |
| 67 | 1067 | Lê Kim | Khánh | 27/12/2004 | Nữ |
| 68 | 1068 | Huỳnh Bảo | Khánh | 18/08/2004 | Nữ |
| 69 | 1069 | Đậu Văn Đăng | Khoa | 18/10/2004 | Nam |
| 70 | 1070 | Nguyễn Đăng | Khoa | 03/07/2004 | Nam |
| 71 | 1071 | Nguyễn Đức | Khôi | 02/05/2004 | Nam |
| 72 | 1072 | Nguyễn Đỗ Trung | Kiên | 02/08/2004 | Nam |
| 73 | 1073 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 23/03/2004 | Nam |
| 74 | 1074 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | 29/02/2004 | Nữ |
| 75 | 1075 | Trần Vũ Khánh | Linh | 05/09/2004 | Nữ |
| 76 | 1076 | Phạm Thị Khánh | Linh | 19/03/2004 | Nữ |
| 77 | 1077 | Nguyễn Viết | Linh | 08/06/2004 | Nam |
| 78 | 1078 | Đặng Khánh | Linh | 16/10/2004 | Nữ |
| 79 | 1079 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 14/05/2004 | Nữ |
| 80 | 1080 | Thái Thùy | Linh | 05/06/2004 | Nữ |
| 81 | 1081 | Lê Thùy Khánh | Linh | 30/08/2004 | Nữ |
| 82 | 1082 | Mã Hoàng | Linh | 13/09/2004 | Nam |
| 83 | 1083 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 20/10/2004 | Nữ |
| 84 | 1084 | Phạm Văn Hoài | Linh | 16/01/2004 | Nam |
| 85 | 1085 | Nguyễn Lương Thành | Luân | 06/02/2004 | Nam |
| 86 | 1086 | Bùi Thị Thu | Luyến | 19/08/2004 | Nữ |
| 87 | 1087 | Trần Thanh | Mai | 24/09/2004 | Nữ |
| 88 | 1088 | Bùi Phương | Mai | 19/04/2004 | Nữ |
| 89 | 1089 | Bùi Ánh Tuyết | Mai | 26/03/2004 | Nữ |
| 90 | 1090 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 03/12/2004 | Nữ |
| 91 | 1091 | Đoàn Quốc | Minh | 01/10/2004 | Nam |
| 92 | 1092 | Nhâm Bảo | Minh | 21/10/2004 | Nam |
| 93 | 1093 | Đỗ Tuấn | Minh | 31/03/2004 | Nam |
| 94 | 1094 | Lê Đức Nhật | Minh | 04/01/2004 | Nam |
| 95 | 1095 | Nguyễn Hà Quang | Minh | 16/03/2004 | Nam |
| 96 | 1096 | Trương Thị Phương | Minh | 23/08/2004 | Nữ |
| 97 | 1097 | Nguyễn Thanh Trà | My | 22/11/2004 | Nữ |
| 98 | 1098 | Phạm Kim | Ngân | 20/04/2004 | Nữ |
| 99 | 1099 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 10/09/2004 | Nữ |
| 100 | 1100 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 25/02/2004 | Nữ |
Danh sách thi buổi chiều: 13h00′ ngày 16/8/2018
| STT | SBD | Họ lót | Tên | Ngày Sinh | Giới Tính |
| 101 | 1101 | Nguyễn Minh | Nguyên | 05/03/2004 | Nam |
| 102 | 1102 | Đỗ Khôi | Nguyên | 09/04/2004 | Nam |
| 103 | 1103 | Nguyễn Bá | Nguyên | 23/01/2004 | Nam |
| 104 | 1104 | Nguyễn Lê Hoàng | Nguyên | 19/03/2004 | Nữ |
| 105 | 1105 | Nguyễn Đình | Nhật | 05/05/2004 | Nam |
| 106 | 1106 | Nguyễn Minh | Nhật | 30/05/2004 | Nam |
| 107 | 1107 | Cao Đức Minh | Nhật | 11/01/2004 | Nam |
| 108 | 1108 | Đỗ Nguyễn Tuyết | Nhi | 23/04/2004 | Nữ |
| 109 | 1109 | Trịnh Yến | Nhi | 29/12/2004 | Nữ |
| 110 | 1110 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 06/02/2004 | Nữ |
| 111 | 1111 | Đinh Ngọc Ý | Nhi | 07/08/2004 | Nữ |
| 112 | 1112 | Vũ Lâm Quỳnh | Như | 28/10/2004 | Nữ |
| 113 | 1113 | Nguyễn Minh | Như | 05/11/2004 | Nữ |
| 114 | 1114 | Dương Hoàng Minh | Như | 03/02/2004 | Nữ |
| 115 | 1115 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 07/12/2004 | Nữ |
| 116 | 1116 | Trần Ngọc Phi | Như | 02/03/2004 | Nữ |
| 117 | 1117 | Nguyễn Quang Hoàng | Phát | 23/07/2004 | Nam |
| 118 | 1118 | Nguyễn Đặng Hoài | Phong | 23/12/2004 | Nam |
| 119 | 1119 | Lê Bá | Phúc | 29/11/2004 | Nam |
| 120 | 1120 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 21/01/2004 | Nữ |
| 121 | 1121 | Nguyễn Ngọc Kim | Phụng | 06/09/2004 | Nữ |
| 122 | 1122 | Nguyễn Hà | Phương | 13/03/2004 | Nữ |
| 123 | 1123 | Phạm Hoàng Anh | Quân | 24/08/2004 | Nam |
| 124 | 1124 | Khương Thụy Diệu | Quyên | 16/05/2004 | Nữ |
| 125 | 1125 | Nguyễn Thảo | Quyên | 28/05/2004 | Nữ |
| 126 | 1126 | Phan Huỳnh Thục | Quyên | 27/02/2004 | Nữ |
| 127 | 1127 | Nguyễn Hoàng | Quyên | 01/06/2004 | Nữ |
| 128 | 1128 | Hoàng Đỗ | Quyên | 28/10/2004 | Nữ |
| 129 | 1129 | Ngô Thuý | Quỳnh | 05/04/2004 | Nữ |
| 130 | 1130 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 06/06/2004 | Nữ |
| 131 | 1131 | Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 07/10/2004 | Nữ |
| 132 | 1132 | Nguyễn Phạm Diễm | Quỳnh | 09/10/2004 | Nữ |
| 133 | 1133 | Nguyễn Trần Tuyết | Sang | 04/08/2004 | Nữ |
| 134 | 1134 | Lê Xuân Hoàng | Sơn | 14/11/2004 | Nam |
| 135 | 1135 | Nguyễn Công | Sơn | 28/07/2004 | Nam |
| 136 | 1136 | Nguyễn Duy Thế | Sơn | 16/10/2004 | Nam |
| 137 | 1137 | Lê Hiếu | Tài | 03/02/2004 | Nam |
| 138 | 1138 | La Phước | Tài | 14/08/2004 | Nam |
| 139 | 1139 | Nguyễn Tấn | Tài | 20/08/2004 | Nam |
| 140 | 1140 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 07/08/2004 | Nữ |
| 141 | 1141 | Vũ Nhật | Tân | 19/12/2004 | Nam |
| 142 | 1142 | Trần Văn | Thắng | 23/07/2004 | Nam |
| 143 | 1143 | Phạm Phương | Thảo | 16/01/2004 | Nữ |
| 144 | 1144 | Hoàng Lê Như | Thảo | 21/10/2004 | Nữ |
| 145 | 1145 | Phạm Thị Mai | Thảo | 25/10/2004 | Nữ |
| 146 | 1146 | Nguyễn Quách Thu | Thảo | 13/04/2004 | Nữ |
| 147 | 1147 | Huỳnh Phạm Thanh | Thảo | 25/01/2004 | Nữ |
| 148 | 1148 | Hoàng Phương | Thảo | 18/09/2004 | Nữ |
| 149 | 1149 | Phạm Nhật | Thiên | 14/07/2004 | Nam |
| 150 | 1150 | Phạm Thuận | Thiên | 29/01/2004 | Nam |
| 151 | 1151 | Nguyễn Chấn | Thịnh | 04/06/2004 | Nam |
| 152 | 1152 | Đỗ Thị Hoài | Thu | 10/09/2004 | Nữ |
| 153 | 1153 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | 18/10/2004 | Nữ |
| 154 | 1154 | Trịnh Minh | Thư | 03/06/2004 | Nữ |
| 155 | 1155 | Trần Ngọc Minh | Thư | 20/03/2004 | Nữ |
| 156 | 1156 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 02/05/2004 | Nữ |
| 157 | 1157 | Lê Đỗ Minh | Thư | 11/06/2004 | Nữ |
| 158 | 1158 | Chu Việt | Thư | 05/05/2004 | Nữ |
| 159 | 1159 | Mai Anh | Thư | 13/04/2004 | Nữ |
| 160 | 1160 | Trương Nguyễn Thanh | Thư | 24/5/200 | Nữ |
| 161 | 1161 | Nguyễn Võ Anh | Thư | 13/11/2004 | Nữ |
| 162 | 1162 | Phạm Anh | Thư | 25/06/2004 | Nữ |
| 163 | 1163 | Đinh Ngọc Anh | Thư | 15/03/2004 | Nữ |
| 164 | 1164 | Trần Minh | Thư | 22/05/2004 | Nữ |
| 165 | 1165 | Hà Thụy Kim | Thương | 11/12/2004 | Nữ |
| 166 | 1166 | Nguyễn Đặng Hoài | Thương | 27/12/2004 | Nữ |
| 167 | 1167 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 07/03/2004 | Nữ |
| 168 | 1168 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 24/09/2004 | Nữ |
| 169 | 1169 | Vũ Nhật | Tiến | 10/01/2004 | Nam |
| 170 | 1170 | Lê Phước Trung | Tín | 14/03/2004 | Nam |
| 171 | 1171 | Tưởng Thị Huyền | Trân | 01/07/2004 | Nữ |
| 172 | 1172 | Dương Quế | Trân | 30/10/2004 | Nữ |
| 173 | 1173 | Bùi Huyền | Trang | 21/02/2004 | Nữ |
| 174 | 1174 | Phạm Hà | Trang | 29/04/2004 | Nữ |
| 175 | 1175 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07/07/2004 | Nữ |
| 176 | 1176 | Trần Vũ Anh | Trí | 12/11/2004 | Nam |
| 177 | 1177 | Bùi Minh | Triết | 31/10/2004 | Nam |
| 178 | 1178 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 28/02/2004 | Nữ |
| 179 | 1179 | Trần Thị Phương | Trinh | 10/09/2004 | Nữ |
| 180 | 1180 | Lê Ngọc Thanh | Trúc | 04/05/2004 | Nữ |
| 181 | 1181 | Nguyễn Thành | Trung | 26/09/2004 | Nam |
| 182 | 1182 | Hoàng Anh | Trung | 18/01/2004 | Nam |
| 183 | 1183 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13/08/2004 | Nữ |
| 184 | 1184 | Nguyễn Thanh | Tú | 18/02/2004 | Nam |
| 185 | 1185 | Trần Võ Anh | Tuấn | 12/10/2004 | Nam |
| 186 | 1186 | Nguyễn Thành | Tuấn | 27/02/2004 | Nam |
| 187 | 1187 | Trần Đức | Tuấn | 01/01/2004 | Nam |
| 188 | 1188 | Trần Lê Thanh | Tùng | 19/01/2004 | Nam |
| 189 | 1189 | Nguyễn Thảo | Uyên | 06/07/2004 | Nữ |
| 190 | 1190 | Lê Thị Thanh | Vân | 10/01/2004 | Nữ |
| 191 | 1191 | Vũ Nguyễn Hoàng | Việt | 09/11/2004 | Nam |
| 192 | 1192 | Nguyễn Quốc | Việt | 27/01/2004 | Nam |
| 193 | 1193 | Đỗ Khắc Phú | Vinh | 18/07/2004 | Nam |
| 194 | 1194 | Hà Văn Phúc | Vinh | 04/10/2004 | Nam |
| 195 | 1195 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vy | 07/01/2004 | Nữ |
| 196 | 1196 | Kiều Hoàng Thúy | Vy | 10/11/2004 | Nữ |
| 197 | 1197 | Tạ Ngọc Thanh | Vy | 24/07/2004 | Nữ |
| 198 | 1198 | Trương Đỗ Linh | Xuân | 29/02/2004 | Nữ |
| 199 | 1199 | Phạm Mai | Yến | 12/01/2004 | Nữ |


