Kết quả kỳ thi khảo sát Tiếng anh hệ 10 năm

0
5184

Học sinh có tổng điểm thi từ 6.5 điểm trở lên sẽ Đạt để xếp vào lớp Tiếng anh hệ 10 năm, năm học 2019 – 2020

STT Họ lót Tên Ngày
sinh
Giới
tính
Điểm
1 Nguyễn Thiên An 12-03-2004 Nam 8
2 Tạ Quang An 11-01-2004 Nam 4.5
3 Nguyễn Thị Thiên Ân 11-02-2004 Nữ 7
4 Nguyễn Vân Anh 13-01-2004 Nữ 8.5
5 Nguyễn Thị Hồng Anh 22-03-2004 Nữ 8
6 Phùng Trần Tú Anh 27-10-2004 Nữ 8
7 Nguyễn Lê Bảo Anh 14-12-2004 Nữ 8
8 Nguyễn Huy Hoàng Anh 26/5/2004 Nam 7.5
9 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27-09-2004 Nữ 6.5
10 Phạm Thị Vân Anh 04-03-2004 Nữ 6
11 Đào Minh Anh 15-08-2004 Nữ 5.5
12 Nguyễn Trương Thanh Bình 26-02-2004 Nam 8
13 Trần Bảo Châu 27-03-2004 Nữ 8
14 Đặng Trịnh Minh Châu 04/10/2004 Nữ 5.5
15 Dịp Ngạn Chương 03-10-2004 Nam 6.5
16 Nguyễn Chí Công 22-07-2004 Nam 6
17 Nguyễn Hải Đăng 15-10-2004 Nam 8
18 Nguyễn Tất Đạt 09/10/2004 Nam 8.5
19 Võ Tiến Đạt 05-03-2004 Nam 7.5
20 Bùi Tiến Đạt 14-08-2004 Nam 7.5
21 Bùi Thành Đạt 01-06-2004 Nam 7
22 Nguyễn Ngọc Diễm 23-09-2004 Nữ 7
23 Phan Đình Duy 27-01-2004 Nam 6
24 Phạm Thái Nhật Duy 01-07-2004 Nam 5.5
25 Nguyễn Quang Giáp 06-04-2004 Nam 8.5
26 Nguyễn Thị Thu 24/1/2004 Nữ 7.5
27 Lê Thị Thanh 27-06-2004 Nữ 6.5
28 Trần Nguyễn Nam Hải 8/12/2004 Nam 8.5
29 Huỳnh Gia Hân 06-12-2004 Nữ 8.5
30 Trần Xuân Hiếu 19-06-2004 Nam 6
31 Đào Minh Hoàng 01-05-2004 Nam 7
32 Trần Huy Hoàng 20-02-2004 Nam 6.5
33 Nguyễn Thanh Hoàng 27/1/2004 Nam 6
34 Trần Phi Hùng 25-09-2004 Nam 6
35 Đỗ Gia Huy 23-08-2004 Nam 8
36 Đỗ Xuân Huy 01-01-2004 Nam 8
37 Phan Huy 08-04-2004 Nam 7.5
38 Huỳnh Bảo Khánh 18-08-2004 Nữ 9
39 Nguyễn Công Quốc Khánh 13/09/2004 Nam 7.5
40 Lê Kim Khánh 27/12/2004 Nữ 6.5
41 Phạm Duy Khánh 14-03-2004 Nam 0
42 Phạm Trí Khiêm 02/06/2004 Nam 5
43 Đỗ Văn Khoa 11-03-2004 Nam 7.5
44 Đậu Văn Đăng Khoa 18-10-2004 Nam 6.5
45 Phan Tuấn Khôi 05-08-2004 Nam 6.5
46 Nguyễn Đại Gia Kiệt 03-11-2004 Nam 7
47 Đinh Hoàng Thiên Kim 08-03-2004 Nữ 7.5
48 Trần Vũ Khánh Linh 05-09-2004 Nữ 8
49 Phạm Thị Khánh Linh 30-09-2004 Nữ 7.5
50 Lê Hoàng Khánh Linh 01-11-2004 Nữ 7.5
51 Phạm Thị Thuỳ Linh 29-02-2004 Nữ 7
52 Trần Thị Khánh Linh 06/10/2004 Nữ 6.5
53 Phạm Thị Khánh Linh 19-03-2004 Nữ 4.5
54 Nguyễn Lương Thành Luân 06-02-2004 Nam 7
55 Lê Nguyễn Xuân Mai 02-01-2004 Nữ 8.5
56 Lương Ngọc Tuấn Minh 23-05-2004 Nam 6.5
57 Đoàn Quốc Minh 01/10/2004 Nam 6.5
58 Nhâm Bảo Minh 21/10/2004 Nam 0
59 Nguyễn Thanh Trà My 22/11/2004 Nữ 8
60 Bùi Phương Nam 14-03-2004 Nam 8
61 Phạm Ngọc Bảo Ngân 17/06/2004 Nữ 7
62 Nguyễn Thạc Giang Nghi 06-11-2004 Nữ 6.5
63 Lê Ngô Bảo Ngọc 27-12-2004 Nữ 8
64 Vũ Nguyễn Xuân Ngọc 04-08-2004 Nữ 7
65 Cao Khôi Nguyên 10-02-2004 Nam 8
66 Nguyễn Hà Thảo Nguyên 29-07-2004 Nữ 7.5
67 Nguyễn Minh Nguyên 05/03/2004 Nam 7
68 Đỗ Khôi Nguyên 09-04-2004 Nam 0
69 Vũ Minh Nhật 05-02-2004 Nam 7.5
70 Nguyễn Đình Nhật 05-05-2004 Nam 7
71 Nguyễn Minh Nhật 30-05-2004 Nam 5.5
72 Nguyễn Bảo Nhi 12/10/2004 Nữ 8.5
73 Trần Uyên Nhi 30-03-2004 Nữ 7.5
74 Mai Ngọc Yến Nhi 07-12-2004 Nữ 6
75 Nguyễn Huỳnh Như 15-10-2004 Nữ 7.5
76 Vũ Lâm Quỳnh Như 28-10-2004 Nữ 7
77 Bùi Quốc Phát 01/10/2004 Nam 6.5
78 Trần Gia Phong 15-11-2004 Nam 7.5
79 Lê Bá Phúc 29-11-2004 Nam 6.5
80 Hoàng Nguyễn Minh Quân 01-06-2004 Nam 8
81 Ngô Minh Quân 19-05-2004 Nam 6.5
82 Khương Thụy Diệu Quyên 16-05-2004 Nữ 7
83 Ngô Thuý Quỳnh 05-04-2004 Nữ 0
84 Lê Hiếu Tài 03-02-2004 Nam 6.5
85 Vũ Nhật Tân 19-12-2003 Nam 0
86 Mai Đức Thắng 18-08-2004 Nam 7
87 Trần Thanh Thảo 26-08-2004 Nữ 7.5
88 Phạm Đan Thảo 10-06-2004 Nữ 7.5
89 Nguyễn Phương Thảo 03/08/2004 Nữ 7
90 Phạm Thanh Bảo Thi 29-08-2004 Nữ 6
91 Phạm Nhật Thiên 14-07-2004 Nam 5
92 Nguyễn Hoàng Minh Thư 18-10-2004 Nữ 6
93 Phạm Thị Mai Thùy 22-05-2004 Nữ 5
94 Nguyễn Như Thủy 20-01-2004 Nữ 7.5
95 Nguyễn Trung Tiến 07-10-2004 Nam 6
96 Tưởng Thị Huyền Trân 01-07-2004 Nữ 8
97 Đoàn Hoàng Trân 04-03-2004 Nam 0
98 Cao Thùy Trang 03-06-2004 Nữ 7
99 Nguyễn Ngọc Trinh 28-02-2004 Nữ 7.5
100 Trần Đào Sơn Trúc 28-02-2004 Nữ 7
101 Võ Anh Tuấn 15-11-2004 Nam 7.5
102 Trần Võ Anh Tuấn 12-10-2004 Nam 7.5
103 Nguyễn Thành Tuấn 27-02-2004 Nam 6.5
104 Phạm Nguyễn Tú Uyên 02-04-2004 Nữ 8
105 Lê Minh Uyên 17-01-2004 Nữ 6.5
106 Trần Ngọc Khánh Vân 11-09-2004 Nữ 5.5
107 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy 07/01/2004 Nữ 7.5
108 Đỗ Ngọc Yến 08/04/2004 Nữ 6.5