Xem địa điểm lớp học, danh sách bán trú Bấm vào đây
Stt | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Môn | ||||
Lớp | Toán | Anh | Lý | Hóa | |||||
1 | Nguyễn Thị Thiên | Ân | 11/02/2004 | Nữ | 10A01 | L101A | |||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 26/05/2004 | Nam | 10A01 | ||||
3 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 27/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
4 | Nguyễn Trương Thanh | Bình | 26/02/2004 | Nam | 10A01 | T102A | L102A | H103A | |
5 | Trần Bảo | Châu | 27/03/2004 | Nữ | 10A01 | L101A | H101A | ||
6 | Nguyễn Hải | Đăng | 15/10/2004 | Nam | 10A01 | T101A | H102A | ||
7 | Nguyễn Tất | Đạt | 09/10/2004 | Nam | 10A01 | L103A | H103A | ||
8 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 23/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
9 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/01/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
10 | Huỳnh Gia | Hân | 06/12/2004 | Nữ | 10A01 | L103A | H103A | ||
11 | Đỗ Gia | Huy | 23/08/2004 | Nam | 10A01 | T103A | L103A | ||
12 | Phan | Huy | 08/04/2004 | Nam | 10A01 | ||||
13 | Huỳnh Bảo | Khánh | 18/08/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
14 | Đậu Văn Đăng | Khoa | 18/10/2004 | Nam | 10A01 | ||||
15 | Phan Tuấn | Khôi | 05/08/2004 | Nam | 10A01 | T103A | L103A | ||
16 | Nguyễn Đại Gia | Kiệt | 03/11/2004 | Nam | 10A01 | L103A | H103A | ||
17 | Lê Hoàng Khánh | Linh | 01/11/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
18 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | 29/02/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | A103A | L103A | H103A |
19 | Trần Thị Khánh | Linh | 06/10/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
20 | Trần Vũ Khánh | Linh | 05/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
21 | Lương Ngọc Tuấn | Minh | 23/05/2004 | Nam | 10A01 | A102A | L101A | H103A | |
22 | Nguyễn Thanh Trà | My | 22/11/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
23 | Bùi Phương | Nam | 14/03/2004 | Nam | 10A01 | T102A | A103A | L102A | |
24 | Vũ Nguyễn Xuân | Ngọc | 04/08/2004 | Nữ | 10A01 | T101A | L103A | H103A | |
25 | Nguyễn Hà Thảo | Nguyên | 29/07/2004 | Nữ | 10A01 | T101A | A103A | L101A | H103A |
26 | Nguyễn Đình | Nhật | 05/05/2004 | Nam | 10A01 | ||||
27 | Nguyễn Bảo | Nhi | 12/10/2004 | Nữ | 10A01 | H103A | |||
28 | Trần Uyên | Nhi | 30/03/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
29 | Vũ Lâm Quỳnh | Như | 28/10/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | L103A | ||
30 | Bùi Quốc | Phát | 01/10/2004 | Nam | 10A01 | ||||
31 | Trần Gia | Phong | 15/11/2004 | Nam | 10A01 | L102A | |||
32 | Hoàng Nguyễn Minh | Quân | 01/06/2004 | Nam | 10A01 | L102A | |||
33 | Ngô Minh | Quân | 19/05/2004 | Nam | 10A01 | T101A | L104A | ||
34 | Khương Thụy Diệu | Quyên | 16/05/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | L103A | ||
35 | Lê Hiếu | Tài | 03/02/2004 | Nam | 10A01 | ||||
36 | Tưởng Thị Huyền | Trân | 01/07/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
37 | Nguyễn Thành | Tuấn | 27/02/2004 | Nam | 10A01 | ||||
38 | Trần Võ Anh | Tuấn | 12/10/2004 | Nam | 10A01 | T103A | A103A | L103A | H103A |
39 | Võ Anh | Tuấn | 15/11/2004 | Nam | 10A01 | ||||
40 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vy | 07/01/2004 | Nữ | 10A01 | L103A | |||
1 | Nguyễn Thiên | An | 12/03/2004 | Nam | 10A02 | T103A | L103A | H101A | |
2 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | 14/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
3 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 22/03/2004 | Nữ | 10A02 | T104A | L104A | H101A | |
4 | Nguyễn Vân | Anh | 13/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
5 | Phùng Trần Tú | Anh | 27/10/2004 | Nữ | 10A02 | L103A | H103A | ||
6 | Dịp Ngạn | Chương | 03/10/2004 | Nam | 10A02 | ||||
7 | Bùi Thành | Đạt | 01/06/2004 | Nam | 10A02 | ||||
8 | Bùi Tiến | Đạt | 14/08/2004 | Nam | 10A02 | T102A | L103A | H101A | |
9 | Võ Tiến | Đạt | 05/03/2004 | Nam | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
10 | Nguyễn Quang | Giáp | 06/04/2004 | Nam | 10A02 | ||||
11 | Lê Thị Thanh | Hà | 27/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
12 | Trần Nguyễn Nam | Hải | 08/12/2004 | Nam | 10A02 | T103A | L103A | ||
13 | Đào Minh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A02 | ||||
14 | Trần Huy | Hoàng | 20/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
15 | Đỗ Xuân | Huy | 01/01/2004 | Nam | 10A02 | ||||
16 | Lê Kim | Khánh | 27/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
17 | Nguyễn Công Quốc | Khánh | 13/09/2004 | Nam | 10A02 | ||||
18 | Đỗ Văn | Khoa | 11/03/2004 | Nam | 10A02 | ||||
19 | Đinh Hoàng Thiên | Kim | 08/03/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
20 | Phạm Thị Khánh | Linh | 30/09/2004 | Nữ | 10A02 | T101A | L102A | ||
21 | Nguyễn Lương Thành | Luân | 06/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
22 | Lê Nguyễn Xuân | Mai | 02/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
23 | Đoàn Quốc | Minh | 01/10/2004 | Nam | 10A02 | L103A | H103A | ||
24 | Phạm Ngọc Bảo | Ngân | 17/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
25 | Nguyễn Thạc Giang | Nghi | 06/11/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
26 | Lê Ngô Bảo | Ngọc | 27/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
27 | Cao Khôi | Nguyên | 10/02/2004 | Nam | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
28 | Nguyễn Minh | Nguyên | 05/03/2004 | Nam | 10A02 | ||||
29 | Vũ Minh | Nhật | 05/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
30 | Nguyễn Huỳnh | Như | 15/10/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
31 | Lê Bá | Phúc | 29/11/2004 | Nam | 10A02 | A103A | H103A | ||
32 | Mai Đức | Thắng | 18/08/2004 | Nam | 10A02 | ||||
33 | Nguyễn Phương | Thảo | 03/08/2004 | Nữ | 10A02 | T104A | A102A | L104A | H102A |
34 | Phạm Đan | Thảo | 10/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
35 | Trần Thanh | Thảo | 26/08/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
36 | Nguyễn Như | Thủy | 20/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
37 | Cao Thùy | Trang | 03/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
38 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 28/02/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
39 | Trần Đào Sơn | Trúc | 28/02/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
40 | Lê Minh | Uyên | 17/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
41 | Phạm Nguyễn Tú | Uyên | 02/04/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
42 | Đỗ Ngọc | Yến | 08/04/2004 | Nữ | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
1 | Đào Vũ Thảo | Anh | 31/03/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
2 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | 29/05/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
3 | Trần Đức | Anh | 07/04/2004 | Nam | 10A03 | T101A | A103A | L101A | H103A |
4 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 05/12/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
5 | Hoàng Thanh | Bảo | 16/01/2004 | Nam | 10A03 | ||||
6 | Lê Vân | Chinh | 01/01/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | L101A | H103A | |
7 | Nguyễn Đặng Kiên | Cường | 29/08/2004 | Nam | 10A03 | ||||
8 | Nguyễn Hữu | Đình | 09/02/2004 | Nam | 10A03 | ||||
9 | Nguyễn Ngọc | Dung | 13/07/2004 | Nữ | 10A03 | T102A | |||
10 | Nguyễn Ngọc Kiều | Duyên | 27/06/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
11 | Nguyễn Hương | Giang | 19/11/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
12 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 10/01/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
13 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 26/08/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
14 | Phạm Hà Minh | Hoàng | 18/05/2004 | Nam | 10A03 | ||||
15 | Đỗ Thị Quỳnh | Hương | 10/01/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | L101A | H103A | |
16 | Nguyễn Đỗ Trung | Kiên | 02/08/2004 | Nam | 10A03 | ||||
17 | Nguyễn Hoàng | Lân | 14/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
18 | Phạm Văn Hoài | Linh | 16/01/2004 | Nam | 10A03 | ||||
19 | Bùi Phương | Mai | 19/04/2004 | Nữ | 10A03 | L104A | |||
20 | Nguyễn Hà Quang | Minh | 16/03/2004 | Nam | 10A03 | ||||
21 | Nguyễn Cảnh | Nguyên | 17/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
22 | Đỗ Nguyễn Tuyết | Nhi | 23/04/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
23 | Hồ Lê Minh | Phương | 18/12/2004 | Nữ | 10A03 | L102A | H102A | ||
24 | Nguyễn Duy | Quang | 22/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
25 | Ngô Anh | Quốc | 09/10/2004 | Nam | 10A03 | L103A | H103A | ||
26 | Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 07/10/2004 | Nữ | 10A03 | T103A | L103A | H102A | |
27 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 06/06/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
28 | Nguyễn Thị Mỹ | Thành | 28/10/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | A103A | L101A | H103A |
29 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 21/08/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
30 | Phạm Thuận | Thiên | 29/01/2004 | Nam | 10A03 | L104A | |||
31 | Trần Bảo | Thiên | 21/07/2004 | Nam | 10A03 | ||||
32 | Nguyễn Đặng Hoài | Thương | 27/12/2004 | Nữ | 10A03 | T103A | L103A | H102A | |
33 | Bùi Huyền | Trang | 21/02/2004 | Nữ | 10A03 | T104A | A101A | L104A | H101A |
34 | Đặng Hà Minh | Tuấn | 16/12/2003 | Nam | 10A03 | T103A | H101A | ||
35 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 11/09/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
36 | Vũ Kiều Thúy | Vân | 13/07/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
37 | Phùng Hoàng Phương | Vi | 08/07/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
38 | Lê Thị Thảo | Vy | 29/07/2004 | Nữ | 10A03 | T102A | L102A | H103A | |
39 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 19/01/2004 | Nữ | 10A03 | H104A | |||
40 | Nguyễn Phạm Thúy | Vy | 02/03/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
1 | Nguyễn Hoàng | An | 25/02/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
2 | Đỗ Ngọc Phương | Anh | 15/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
3 | Lưu Quế | Anh | 15/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
4 | Đinh Trí | Bảo | 13/09/2004 | Nam | 10A04 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 09/11/2004 | Nam | 10A04 | ||||
6 | Đặng Trịnh Minh | Châu | 04/10/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
7 | Nguyễn Chí | Công | 22/07/2004 | Nam | 10A04 | ||||
8 | Đoàn Thùy | Dương | 16/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
9 | Phan Đình | Duy | 27/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
10 | Nguyễn Thanh | Duyên | 16/11/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
11 | Lê Nguyễn Thúy | Hằng | 10/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
12 | Vũ Thúy | Hiền | 15/11/2004 | Nữ | 10A04 | T103A | A104A | L104A | |
13 | Trần Xuân | Hiếu | 19/06/2004 | Nam | 10A04 | ||||
14 | Nguyễn Khánh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H104A |
15 | Trần Thị Lan | Hương | 27/08/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
16 | Đỗ Quang | Huy | 26/12/2004 | Nam | 10A04 | ||||
17 | Nguyễn Quang | Huy | 08/08/2004 | Nam | 10A04 | ||||
18 | Nguyễn Đức | Khôi | 02/05/2004 | Nam | 10A04 | ||||
19 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 14/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
20 | Nguyễn Thùy | Linh | 18/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
21 | Ninh Đức | Nam | 23/11/2003 | Nam | 10A04 | ||||
22 | Cao Đức Minh | Nhật | 11/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
23 | Đỗ Thụy Uyên | Nhi | 01/11/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
24 | Nguyễn Tư Hoàng | Nhi | 18/10/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
25 | Dương Hoàng Minh | Như | 03/02/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
26 | Lê Quang | Phi | 13/06/2004 | Nam | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H103A |
27 | Phan Như | Quỳnh | 15/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
28 | Trương Ngọc Trúc | Quỳnh | 15/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
29 | Lê Xuân Hoàng | Sơn | 14/11/2004 | Nam | 10A04 | T103A | L102A | ||
30 | Nguyễn Doãn Hoàng | Sơn | 26/03/2004 | Nam | 10A04 | ||||
31 | Võ Thanh | Thiên | 21/05/2004 | Nam | 10A04 | A103A | H103A | ||
32 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 13/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
33 | Trần Ngọc Minh | Thư | 20/03/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
34 | Nguyễn Minh | Tiến | 13/09/2004 | Nam | 10A04 | L102A | H102A | ||
35 | Trương Xuân | Trung | 09/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
36 | Trần Lê Thanh | Tùng | 19/01/2004 | Nam | 10A04 | T103A | L103A | ||
37 | Nguyễn Hải | Vy | 26/08/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
38 | Tạ Ngọc Thanh | Vy | 24/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
39 | Nguyễn Như | Ý | 20/10/2004 | Nữ | 10A04 | L102A | H102A | ||
40 | Phạm Mai | Yến | 12/01/2004 | Nữ | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H103A |
1 | Nguyễn Thúy | An | 01/06/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
2 | Trần Thị Ngọc | An | 15/12/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
3 | Nguyễn Duy | Anh | 09/07/2004 | Nam | 10A05 | ||||
4 | Phan Lưu Minh | Ánh | 23/05/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
5 | Trần Lê Ngọc | Ánh | 10/10/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
6 | Nguyễn Khắc Thái | Bảo | 24/10/2004 | Nam | 10A05 | ||||
7 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 26/09/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
8 | Lê Duy | Đức | 02/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
9 | Bùi Quang | Dũng | 28/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
10 | Lê Phương | Duy | 17/10/2004 | Nam | 10A05 | L104A | |||
11 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hân | 25/05/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
12 | Phan Gia | Hân | 31/07/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
13 | Hồ Hoàng | Huy | 23/05/2004 | Nam | 10A05 | T103A | A103A | L102A | H102A |
14 | Võ Thanh | Huyền | 14/05/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
15 | Nguyễn Bá Anh | Khoa | 20/07/2004 | Nam | 10A05 | A101A | L102A | ||
16 | Nguyễn Trung | Kiên | 24/10/2004 | Nam | 10A05 | A102A | |||
17 | Nguyễn Ngọc | Lan | 09/11/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
18 | Lê Thị Thùy | Linh | 29/02/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
19 | Mã Hoàng | Linh | 13/09/2004 | Nam | 10A05 | L104A | H104A | ||
20 | Trần Tiểu | Linh | 06/09/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | L103A | H103A | |
21 | Vũ Trần Phương | Linh | 10/03/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
22 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ly | 23/02/2004 | Nữ | 10A05 | L104A | H103A | ||
23 | Bùi Vũ Nhật | Minh | 05/02/2004 | Nam | 10A05 | ||||
24 | Đỗ Khôi | Nguyên | 09/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
25 | Đinh Ngọc Ý | Nhi | 07/08/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | A103A | H103A | |
26 | Lê Thảo | Nhi | 09/04/2004 | Nữ | 10A05 | A101A | L101A | ||
27 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20/04/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | L103A | H103A | |
28 | Nguyễn Yến | Nhi | 22/11/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
29 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 21/01/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
30 | Nguyễn Trần Tuyết | Sang | 04/08/2004 | Nữ | 10A05 | T104A | A103A | L104A | H103A |
31 | Trần Phương | Tâm | 25/12/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
32 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 21/01/2004 | Nam | 10A05 | ||||
33 | Vũ Thị Phương | Thảo | 14/03/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
34 | Phạm Thanh Bảo | Thi | 29/08/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | |||
35 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 26/06/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
36 | Nguyễn Trung | Tiến | 07/10/2004 | Nam | 10A05 | ||||
37 | Đỗ Danh | Tuấn | 08/12/2004 | Nam | 10A05 | H103A | |||
38 | Trần Huỳnh Thảo | Vy | 05/12/2004 | Nữ | 10A05 | A104A | L103A | ||
39 | Đỗ Thị Thanh | Xuân | 02/01/2004 | Nữ | 10A05 | T103A | A101A | L103A | H101A |
1 | Doãn Đình | An | 04/01/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A104A | L101A | H104A |
2 | Đào Thị Mai | Anh | 18/11/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
3 | Nguyễn Bùi Tiến | Anh | 19/09/2004 | Nam | 10A06 | ||||
4 | Đinh Bùi Thanh | Bình | 09/04/2004 | Nam | 10A06 | ||||
5 | Lăng Khắc | Cường | 25/05/2004 | Nam | 10A06 | ||||
6 | Mai Nguyễn Nam | Cường | 04/10/2004 | Nam | 10A06 | ||||
7 | Quách Thành | Đạt | 05/03/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A104A | L101A | H104A |
8 | Phan Thị Thùy | Dung | 17/09/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | L101A | ||
9 | Cao Kỳ | Duyên | 09/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
10 | Nguyễn Thị Lê | Giang | 14/01/2004 | Nữ | 10A06 | T103A | H103B | ||
11 | Trần Nguyễn Thu | Hà | 07/07/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
12 | Phan Nguyễn Thanh | Hằng | 29/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
13 | Phan Thị Hồng | Hạnh | 24/11/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
14 | Trần Phan Thu | Hiền | 01/05/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
15 | Văn Quang | Huy | 01/12/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A103A | L101A | H103B |
16 | Phạm Hoàng Duy | Khang | 04/08/2004 | Nam | 10A06 | ||||
17 | Nguyễn Trí | Kiệt | 26/02/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A102A | L104A | H103B |
18 | Vũ Thị Yến | Linh | 27/06/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | A101A | L104A | H104A |
19 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 25/02/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
20 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 10/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
21 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
22 | Mai Ngọc Yến | Nhi | 07/12/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
23 | Phạm Ông Quỳnh | Nhi | 21/10/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
24 | Trịnh Yến | Nhi | 29/12/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
25 | Lê Tâm | Như | 21/06/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | H101A | ||
26 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 30/01/2004 | Nữ | 10A06 | L101A | H101A | ||
27 | Hoàng Nhất | Phi | 13/10/2004 | Nam | 10A06 | ||||
28 | Ngô Minh | Phúc | 11/03/2004 | Nam | 10A06 | A104A | |||
29 | Nguyễn Nam | Phương | 24/01/2004 | Nam | 10A06 | ||||
30 | Nguyễn Hoàng | Quyên | 01/06/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
31 | Vũ Nhật | Tân | 19/12/2003 | Nam | 10A06 | ||||
32 | Đặng Phương | Thảo | 12/04/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
33 | Phạm Phương | Thảo | 16/01/2004 | Nữ | 10A06 | A103A | L104A | H101A | |
34 | Nguyễn Thái Khoa | Thi | 30/11/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
35 | Đinh Ngọc Anh | Thư | 15/03/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
36 | Trần Minh | Thư | 09/06/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
37 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 30/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
38 | Nguyễn Nhật | Thy | 15/01/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | A104A | ||
39 | Vương Ngọc Bảo | Trân | 22/10/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
40 | Phạm Thị Hoàng Ngọc | Viên | 28/02/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | L101A | ||
1 | Nghiêm Thúy | An | 10/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
2 | Bùi Ngọc | Anh | 26/01/2004 | Nam | 10A07 | T103A | L104A | ||
3 | Đỗ Hà Ngọc | Anh | 25/04/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
4 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 19/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
5 | Trần Thị Hương | Giang | 07/03/2004 | Nữ | 10A07 | T101A | |||
6 | Nguyễn Thị | Hà | 05/04/2004 | Nữ | 10A07 | H102A | |||
7 | Nguyễn Đỗ Trung | Hải | 10/03/2004 | Nam | 10A07 | T103A | A103A | L103A | H103B |
8 | Kiều Bảo | Hân | 22/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
9 | Ngô Gia | Hân | 23/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
10 | Nguyễn Đăng Minh | Hiếu | 31/10/2004 | Nam | 10A07 | T103A | A101A | L102A | H104A |
11 | Phan Lê Quang | Hiếu | 02/04/2004 | Nam | 10A07 | ||||
12 | Phạm Nguyệt Minh | Hoàng | 19/07/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
13 | Nguyễn Lưu Trọng | Lễ | 10/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
14 | Vũ Trần Thùy | Linh | 10/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
15 | Huỳnh Lê Phước | Lộc | 12/05/2004 | Nam | 10A07 | ||||
16 | Nguyễn Võ Gia | Lộc | 23/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
17 | Bùi Ánh Tuyết | Mai | 26/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
18 | Nguyễn Lê Hoàng | Nguyên | 19/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
19 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 06/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
20 | Ninh Bảo Yến | Nhi | 21/09/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
21 | Nhâm Nam | Phong | 30/03/2004 | Nam | 10A07 | A104A | L102A | H101A | |
22 | Khương Thanh | Quản | 16/10/2004 | Nam | 10A07 | ||||
23 | Nguyễn Đăng | Quang | 14/12/2004 | Nam | 10A07 | T101B | L101A | H103B | |
24 | Nguyễn Phạm Diễm | Quỳnh | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
25 | Lê Đức | Tài | 08/04/2004 | Nam | 10A07 | ||||
26 | Nguyễn Tuấn | Tài | 30/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
27 | Trương Thị Mỹ | Thanh | 24/09/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
28 | Chu Việt | Thư | 05/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
29 | Đặng Trần Anh | Thư | 01/01/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
30 | Nguyễn Đỗ Anh | Thư | 05/11/2002 | Nữ | 10A07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 01/11/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
32 | Trần Minh | Thư | 22/05/2004 | Nữ | 10A07 | T103A | A103A | ||
33 | Bùi Thúy | Thuần | 23/01/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
34 | Nguyễn Hoàng Anh | Thy | 08/11/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
35 | Bùi Đặng Quỳnh | Trang | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
36 | Nguyễn Huỳnh Phương | Trinh | 17/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
37 | Nguyễn Minh | Tuấn | 08/12/2004 | Nam | 10A07 | ||||
38 | Trương Anh | Tuấn | 20/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
39 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 16/08/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
1 | Lê Nhật | Anh | 25/01/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | L102A | H103B | |
2 | Nguyễn Vân | Anh | 12/02/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
3 | Bùi Phạm Thái | Bảo | 21/06/2004 | Nam | 10A08 | T102A | A103A | L102A | H103B |
4 | Lê Nguyễn Minh | Châu | 12/11/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
5 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 28/09/2004 | Nữ | 10A08 | T102A | L102A | H103B | |
6 | Dương Đăng | Giáp | 29/03/2004 | Nam | 10A08 | ||||
7 | Lê Thanh | Hằng | 05/09/2004 | Nữ | 10A08 | A104A | L101A | H104A | |
8 | Trần Thị Thu | Hằng | 29/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
9 | Phạm Hồng | Hạnh | 21/02/2004 | Nữ | 10A08 | A102A | |||
10 | Trần Khánh | Hoa | 29/11/2004 | Nữ | 10A08 | T104A | L104A | H104A | |
11 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A08 | T101B | L101A | H103B | |
12 | Bùi Lưu Việt | Hùng | 01/06/2004 | Nam | 10A08 | ||||
13 | Nguyễn Thiên | Hương | 12/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
14 | Nguyễn Đinh Gia | Huy | 22/06/2004 | Nam | 10A08 | ||||
15 | Bùi Mai Khánh | Huyền | 15/09/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
16 | Trần Bích | Loan | 22/07/2004 | Nữ | 10A08 | T102A | L102A | ||
17 | Cao Gia | Lộc | 29/10/2004 | Nam | 10A08 | ||||
18 | Nguyễn Công | Luận | 15/08/2004 | Nam | 10A08 | L102A | H103B | ||
19 | Mai Văn | Minh | 13/01/2004 | Nam | 10A08 | T101B | L101A | H103B | |
20 | Phan Thành | Nhân | 26/01/2004 | Nam | 10A08 | ||||
21 | Nguyễn Minh | Như | 05/11/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
22 | Trần Thị Yến | Nhung | 11/04/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
23 | Nguyễn Thị | Phượng | 13/09/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
24 | Nguyễn Anh | Quân | 21/04/2004 | Nam | 10A08 | ||||
25 | Đỗ Thị Phượng | Quyên | 26/04/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A104A | L101A | H104A |
26 | Hoàng Đỗ | Quyên | 28/10/2004 | Nữ | 10A08 | T103A | L103B | ||
27 | Phạm Hoài | Sơn | 23/03/2004 | Nam | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
28 | Ngô Minh | Tâm | 23/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
29 | Ngô Minh | Thành | 28/02/2004 | Nam | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
30 | Huỳnh Phạm Thanh | Thảo | 25/01/2004 | Nữ | 10A08 | L103B | H103B | ||
31 | Trần Mai | Thảo | 08/01/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A101A | L102A | H102A |
32 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 02/02/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
33 | Trương Nguyễn Thanh | Thư | 24/05/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 07/03/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
35 | Nguyễn Anh | Thy | 23/09/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
36 | Nguyễn Minh | Tiến | 04/01/2004 | Nam | 10A08 | L104A | |||
37 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07/07/2004 | Nữ | 10A08 | T103A | |||
38 | Lê Thị Thanh | Vân | 10/01/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
39 | Hà Hữu Hoàng | Yến | 05/06/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
1 | Thái Ngọc Phương | Anh | 21/12/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
2 | Trần Vũ Quỳnh | Anh | 26/03/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
3 | Lê Mai | Chi | 08/03/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
4 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 25/07/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
5 | Nguyễn Đức | Hải | 10/12/2004 | Nam | 10A09 | ||||
6 | Nguyễn Hoàng | Huân | 07/03/2004 | Nam | 10A09 | ||||
7 | Trần Phi | Hùng | 25/09/2004 | Nam | 10A09 | T101B | |||
8 | Nguyễn Nhật | Huy | 01/05/2004 | Nam | 10A09 | ||||
9 | Nguyễn Mai | Huyền | 25/02/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | L104A | H101A | |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 22/01/2004 | Nữ | 10A09 | A102A | L101A | ||
11 | Đoàn Võ Hoàng | Khang | 26/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
12 | Nguyễn Duy | Khoa | 08/08/2004 | Nam | 10A09 | ||||
13 | Trần Đặng Diễm | Kiều | 14/07/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
14 | Lê Thùy Khánh | Linh | 30/08/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
15 | Trương Hoàng | Long | 02/01/2004 | Nam | 10A09 | ||||
16 | Đỗ Tuấn | Minh | 31/03/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A103A | L103B | H103B |
17 | Huỳnh Thị Thanh | Nhi | 29/07/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
18 | Nguyễn Quang Hoàng | Phát | 23/07/2004 | Nam | 10A09 | T103A | H104A | ||
19 | Nguyễn Đặng Hoài | Phong | 23/12/2004 | Nam | 10A09 | T103A | L103B | ||
20 | Phan Mai Minh | Phương | 31/05/2004 | Nữ | 10A09 | T101B | L101A | H103B | |
21 | Đinh Minh | Quang | 27/10/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
22 | Nguyễn Thảo | Quyên | 28/05/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
23 | Hoàng Nguyễn Như | Quỳnh | 27/11/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | L104A | H101A | |
24 | Lê Thiên | Sơn | 01/12/2004 | Nam | 10A09 | H101A | |||
25 | Nguyễn Tấn | Tài | 20/08/2004 | Nam | 10A09 | T101B | L104A | ||
26 | Nguyễn Điền Mỹ | Tâm | 10/02/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
27 | Ngô Đăng | Thắng | 19/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
28 | Trần Văn | Thắng | 23/07/2004 | Nam | 10A09 | ||||
29 | Phạm Thị Mai | Thảo | 25/10/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
30 | Phạm Nhật | Thiên | 14/07/2004 | Nam | 10A09 | L102A | H103B | ||
31 | Đỗ Minh | Thuận | 12/04/2004 | Nam | 10A09 | L101A | H103B | ||
32 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | 30/06/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | A103A | L104A | H101A |
33 | Vũ Nhật | Tiến | 10/01/2004 | Nam | 10A09 | T101B | L104A | H104A | |
34 | Lê Phước Trung | Tín | 14/03/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
35 | Lưu Văn | Tín | 29/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
36 | Phạm Hà | Trang | 29/04/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | |
37 | Trần Thị Phương | Trinh | 10/09/2004 | Nữ | 10A09 | T101B | A103A | L101A | H103B |
38 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13/08/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
39 | Hà Văn Phúc | Vinh | 04/10/2004 | Nam | 10A09 | ||||
40 | Lê Trần Hải | Yến | 16/08/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
1 | Dương Đức | Anh | 26/09/2004 | Nam | 10A10 | ||||
2 | Trần Tuấn | Anh | 30/07/2004 | Nam | 10A10 | ||||
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 15/05/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A103A | L101B | H103C |
4 | Trịnh Hà | Châu | 29/11/2004 | Nữ | 10A10 | L102A | H103C | ||
5 | Mai Tuyết Ngọc | Đức | 17/04/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
6 | Nguyễn Vũ Thái | Hân | 18/10/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
7 | Nguyễn Viết | Hoàn | 11/10/2004 | Nam | 10A10 | ||||
8 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 27/01/2004 | Nam | 10A10 | ||||
9 | Đào Vũ Bảo | Huy | 09/01/2004 | Nam | 10A10 | A103A | L104A | H103C | |
10 | Trần Đăng | Khải | 22/04/2004 | Nam | 10A10 | ||||
11 | Trương Tuấn | Kiệt | 11/11/2004 | Nam | 10A10 | T103B | A102A | ||
12 | Trần Thị Băng | Kiều | 30/10/2004 | Nữ | 10A10 | T103B | L101B | H101A | |
13 | Trần Hoàng | Long | 27/01/2004 | Nam | 10A10 | ||||
14 | Nguyễn Thanh | Mai | 02/08/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
15 | Nhâm Bảo | Minh | 21/10/2004 | Nam | 10A10 | ||||
16 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 05/01/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
17 | Trịnh Vũ | Nguyên | 14/04/2004 | Nam | 10A10 | ||||
18 | Đoàn Yến | Nhi | 05/01/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A104A | L101B | |
19 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/04/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A103A | L101B | H103C |
20 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 14/03/2004 | Nữ | 10A10 | A102A | |||
21 | Nguyễn Anh | Quân | 23/03/2004 | Nam | 10A10 | ||||
22 | Phan Huỳnh Thục | Quyên | 27/02/2004 | Nữ | 10A10 | L102A | H103C | ||
23 | Nguyễn Công | Sơn | 28/07/2004 | Nam | 10A10 | ||||
24 | Hoàng Lê Như | Thảo | 21/10/2004 | Nữ | 10A10 | T103B | L103B | H101A | |
25 | Trần Huỳnh Phúc | Thịnh | 09/09/2004 | Nam | 10A10 | ||||
26 | Đỗ Thị Hoài | Thu | 10/09/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | L101B | ||
27 | Phạm Anh | Thư | 25/06/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | L101B | H103C | |
28 | Trịnh Minh | Thư | 03/06/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
29 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 13/02/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
30 | Đoàn Hoàng | Trân | 04/03/2004 | Nam | 10A10 | ||||
31 | Trịnh Thị Thùy | Trang | 16/05/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A101A | ||
32 | Trần Vũ Anh | Trí | 12/11/2004 | Nam | 10A10 | T103B | H103C | ||
33 | Đào Anh | Tú | 07/10/2004 | Nam | 10A10 | T101B | L101B | H103C | |
34 | Trần Hoàng | Tuấn | 28/06/2004 | Nam | 10A10 | ||||
35 | Hoàng Mạnh | Tường | 24/11/2004 | Nam | 10A10 | T101B | H102A | ||
36 | Nguyễn Quốc | Vinh | 14/05/2004 | Nam | 10A10 | L104A | |||
37 | Đoàn Nguyễn Như | Ý | 05/03/2004 | Nữ | 10A10 | H103C | |||
1 | Nguyễn Hoàng Thảo | Anh | 10/01/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
2 | Võ Quế | Anh | 02/04/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
3 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 01/10/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | H104A | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 03/06/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
5 | Phạm Mai | Chi | 09/02/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
6 | Trần Võ Mạnh | Cường | 12/12/2003 | Nam | 10A11 | ||||
7 | Lê Thị Y Na | Dơng | 15/11/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | A103A | L103B | H103C |
8 | Hồ Gia | Hân | 18/10/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
9 | Bùi Phương | Hậu | 20/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
10 | Đỗ Thị Thu | Hương | 12/08/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | A104A | L101B | |
11 | Đinh Ngọc Quang | Huy | 08/01/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A101A | ||
12 | Đặng Văn | Khánh | 15/04/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A101A | L101B | H101A |
13 | Hồ Đăng Minh | Khoa | 16/10/2004 | Nam | 10A11 | ||||
14 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 23/03/2004 | Nam | 10A11 | ||||
15 | Bùi Thị Ánh | Linh | 27/06/2004 | Nữ | 10A11 | L104A | |||
16 | Phạm Thị Khánh | Linh | 19/03/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L103B | ||
17 | Bùi Thị Thu | Luyến | 19/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
18 | Tăng Phạm Trà | My | 27/05/2004 | Nữ | 10A11 | A102A | |||
19 | Phạm Kim | Ngân | 20/07/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L103B | ||
20 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Ngọc | 04/06/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
21 | Vũ Gia | Nguyên | 10/02/2004 | Nam | 10A11 | T104A | |||
22 | Nguyễn Yến | Nhi | 02/09/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
23 | Phạm Hoàng Anh | Quân | 24/08/2004 | Nam | 10A11 | T104A | L104A | ||
24 | Lê Nguyễn Bích | Sang | 05/09/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | A104A | L101B | H104A |
25 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 07/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
26 | Phan Thị Thanh | Thảo | 18/09/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | H101A | ||
27 | Lê Trọng | Thế | 24/11/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A103A | L104A | H102A |
28 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | 18/10/2004 | Nữ | 10A11 | L102A | H103C | ||
29 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 08/05/2004 | Nữ | 10A11 | L102A | H103C | ||
30 | Hà Thụy Kim | Thương | 11/12/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L101B | H103C | |
31 | Nguyễn Ngọc Bảo | Thy | 16/09/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
32 | Trần Ngọc | Toàn | 01/01/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A103A | L101B | H103C |
33 | Đặng Thanh | Tú | 11/01/2004 | Nam | 10A11 | ||||
34 | Đàm Thị Ánh | Tuyết | 25/01/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | |||
35 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19/02/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | |||
36 | Phạm Bùi Phương | Uyên | 23/07/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | A101A | L102A | H104A |
37 | Phan Lê Tường | Vy | 02/01/2004 | Nữ | 10A11 | A104A | L101B | H104A | |
38 | Lưu Hoàng | Yến | 06/12/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | L101B | H103C | |
39 | Trần Hoàng | Yến | 15/08/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | L101B | H103C | |
1 | Lê Minh | Anh | 18/05/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
2 | Phan Lê Thục | Anh | 04/07/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
3 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 23/07/2004 | Nữ | 10A12 | L102A | H103C | ||
4 | Bùi Phạm Gia | Bảo | 15/05/2004 | Nam | 10A12 | ||||
5 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 21/09/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
6 | Phạm Lê | Bình | 06/11/2004 | Nam | 10A12 | ||||
7 | Lê Đoàn Bảo | Châu | 07/12/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
8 | Kiều | Chinh | 01/06/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | A103A | L102A | H102A |
9 | Nguyễn Danh Thành | Đạt | 11/04/2004 | Nam | 10A12 | T103B | A102A | ||
10 | Phạm Thái Nhật | Duy | 01/07/2004 | Nam | 10A12 | ||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06/10/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | |||
12 | Đàm Thị Lan | Hương | 14/03/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H104A | ||
13 | Bùi Đoàn Quang | Huy | 27/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
14 | Nguyễn Gia | Huy | 31/03/2004 | Nam | 10A12 | T101C | A104A | L101B | H104A |
15 | Vũ Nguyễn Vân | Khánh | 20/07/2004 | Nữ | 10A12 | T101C | A104A | L101B | H104A |
16 | Lê Duy Ngọc | Khoa | 05/10/2004 | Nam | 10A12 | ||||
17 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 06/04/2004 | Nữ | 10A12 | T101C | A103A | L101B | H103C |
18 | Thái Thùy | Linh | 05/06/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
19 | Lê Diệp | Lý | 16/02/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
20 | Ngô Thị Hải | Lý | 07/03/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H103C | ||
21 | Đặng Trần | Nghĩa | 13/04/2004 | Nam | 10A12 | ||||
22 | Nguyễn Bá | Nguyên | 23/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
23 | Phạm Minh | Nhật | 22/10/2004 | Nam | 10A12 | ||||
24 | Nguyễn Lê Thảo | Nhi | 01/06/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
25 | Hà Thị Bảo | Như | 06/05/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
26 | Nguyễn Ngọc | Phú | 26/09/2004 | Nam | 10A12 | ||||
27 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 09/01/2004 | Nữ | 10A12 | L101B | H101A | ||
28 | Nguyễn Duy Thế | Sơn | 16/10/2004 | Nam | 10A12 | A102A | |||
29 | Phan Thị Thanh | Tâm | 14/04/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H103C | ||
30 | Đỗ Phạm Quốc | Thái | 19/05/2004 | Nam | 10A12 | ||||
31 | Cấn Mạnh | Toàn | 04/08/2004 | Nam | 10A12 | T101C | L101B | H103C | |
32 | Nguyễn Bảo | Trâm | 26/08/2004 | Nữ | 10A12 | T102A | A103A | ||
33 | Dương Quế | Trân | 30/10/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
34 | Võ Ngọc Thùy | Trang | 10/02/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
35 | Trần Đức | Tuấn | 01/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
36 | Nguyễn Quốc | Việt | 27/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
37 | Đỗ Khắc Phú | Vinh | 18/07/2004 | Nam | 10A12 | T103B | L103B | H101A | |
38 | Bùi Thị Hà | Vy | 16/06/2004 | Nữ | 10A12 | T102A | A103A | ||
39 | Trương Đỗ Linh | Xuân | 29/02/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | H104A | ||
1 | Nguyễn Nhật | An | 12/05/2004 | Nam | 10A13 | ||||
2 | Thân Thùy | An | 09/10/2004 | Nữ | 10A13 | L104A | H103C | ||
3 | Cao Bảo | Anh | 18/04/2004 | Nam | 10A13 | ||||
4 | Phạm Thị Kim | Anh | 02/01/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
5 | Văn Thị Vân | Anh | 10/04/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
6 | Phạm Ngọc | Bích | 01/10/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | A101A | L103B | H103C |
7 | Phạm Đức Minh | Công | 11/02/2004 | Nam | 10A13 | ||||
8 | Lê Thành | Danh | 27/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
9 | Bùi Thành | Đạt | 27/02/2004 | Nam | 10A13 | ||||
10 | Phạm Thị Mai | Duyên | 20/02/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
11 | Phùng Thế | Hoan | 15/07/2004 | Nam | 10A13 | ||||
12 | Tống Thị Thanh | Huyền | 30/10/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
13 | Ngô Anh | Khoa | 03/04/2004 | Nam | 10A13 | ||||
14 | Nguyễn Đăng | Khoa | 03/07/2004 | Nam | 10A13 | ||||
15 | Trần Thanh | Mai | 24/09/2004 | Nữ | 10A13 | T103B | L103B | H101A | |
16 | Vũ Hoàng | Mai | 07/03/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
17 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 03/12/2004 | Nữ | 10A13 | T103B | |||
18 | Lê Đức Nhật | Minh | 04/01/2004 | Nam | 10A13 | ||||
19 | Quảng Nguyễn Thảo | Nguyên | 27/10/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
20 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhật | 17/04/2004 | Nam | 10A13 | T101C | A104A | L101B | H104A |
21 | Nguyễn Minh | Nhật | 30/05/2004 | Nam | 10A13 | ||||
22 | Lê Thị Yến | Nhi | 23/03/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | L101B | H103C | |
23 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 07/12/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
24 | Nguyễn Thoại Minh Quỳnh | Như | 09/11/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
25 | La Phước | Tài | 14/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
26 | Trần Tuấn | Tài | 10/05/2004 | Nam | 10A13 | A103A | H103C | ||
27 | Lê Đăng | Tâm | 08/02/2004 | Nam | 10A13 | T101C | L104A | ||
28 | Hoàng Phương | Thảo | 18/09/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
29 | Nguyễn Chấn | Thịnh | 04/06/2004 | Nam | 10A13 | L102A | H102A | ||
30 | Phạm Gia | Thịnh | 06/01/2004 | Nam | 10A13 | ||||
31 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 24/09/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
32 | Bùi Nguyễn Nhật | Tiến | 29/12/2004 | Nam | 10A13 | ||||
33 | Đinh Thành | Tiến | 10/03/2004 | Nam | 10A13 | L102A | H103C | ||
34 | Nguyễn Trung | Tín | 14/03/2004 | Nam | 10A13 | ||||
35 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 31/07/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
36 | Nguyễn Trần Linh | Trang | 06/01/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
37 | Hoàng Anh | Trung | 18/01/2004 | Nam | 10A13 | A102A | |||
38 | Nguyễn Thái Ngọc Phương | Uyên | 21/10/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | A103A | L104A | H102A |
39 | Nguyễn Tất | Vinh | 11/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
40 | Lê Uyên | Vy | 18/03/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
1 | Đặng Phạm Bình | An | 03/11/2004 | Nam | 10A14 | ||||
2 | Nguyễn Hoàng Phương | Anh | 03/11/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
3 | Phạm Thị Vân | Anh | 04/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
4 | Phan Quỳnh | Anh | 11/11/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
5 | Phạm Công | Chiến | 25/09/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A104A | L101B | H104A |
6 | Lê Anh | Đức | 06/03/2004 | Nam | 10A14 | ||||
7 | Nguyễn Phúc Thành | Đức | 11/07/2004 | Nam | 10A14 | ||||
8 | Nguyễn Hoàng Thùy | Dương | 17/01/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
9 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hà | 27/04/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | A103A | ||
10 | Bùi Đoàn Hồng | Hạnh | 30/01/2004 | Nữ | 10A14 | H101A | |||
11 | Bạch Thị Ngọc | Huyền | 04/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
12 | Phạm Duy | Khánh | 14/03/2004 | Nam | 10A14 | ||||
13 | Phạm Quốc | Khánh | 02/09/2004 | Nam | 10A14 | ||||
14 | Đào Minh | Khôi | 23/10/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A103A | L104A | H102A |
15 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Lan | 29/06/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
16 | Vũ Thảo | Ly | 20/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
17 | Trương Thị Phương | Minh | 23/08/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
18 | Lâm Yến | Nhi | 07/02/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | A103A | ||
19 | Trần Ngọc Phi | Như | 02/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
20 | Nguyễn Đức | Niên | 29/12/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A103A | L101B | H103C |
21 | Trần Xuân | Phú | 23/02/2004 | Nam | 10A14 | ||||
22 | Nguyễn Thanh Thiên | Phúc | 23/06/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
23 | Nguyễn Ngọc Kim | Phụng | 06/09/2004 | Nữ | 10A14 | H102A | |||
24 | Ngô Thuý | Quỳnh | 05/04/2004 | Nữ | 10A14 | T104A | A101A | L104A | H101A |
25 | Nguyễn Thường | Sang | 24/06/2004 | Nam | 10A14 | ||||
26 | Nguyễn Đình | Thắng | 02/06/2004 | Nam | 10A14 | H103C | |||
27 | Phạm Đức | Thành | 19/11/2004 | Nam | 10A14 | ||||
28 | Nguyễn Quách Thu | Thảo | 13/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
29 | Mai Anh | Thư | 13/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
30 | Nguyễn Anh | Thư | 04/02/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
31 | Nguyễn Anh | Thư | 25/10/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
32 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 02/05/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
33 | Nguyễn Võ Anh | Thư | 13/11/2004 | Nữ | 10A14 | H103C | |||
34 | Lê Thị Huyền | Trang | 07/03/2004 | Nữ | 10A14 | T101C | L101B | H103C | |
35 | Lê Ngọc Thanh | Trúc | 04/05/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | L103B | H103C | |
36 | Trịnh Quang | Trường | 26/12/2004 | Nam | 10A14 | ||||
37 | Nguyễn Thanh | Tú | 18/02/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A102A | L103B | H103C |
38 | Phan Vũ Cát | Tường | 08/02/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
39 | Nguyễn Thảo | Uyên | 06/07/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
40 | Trần Tường | Vy | 08/09/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
1 | Tạ Quang | An | 11/01/2004 | Nam | 10A15 | ||||
2 | Đào Minh | Anh | 15/08/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
4 | Trần Trương Vân | Anh | 24/01/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
5 | Trương Thị Phương | Anh | 30/06/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | L101B | H103C | |
6 | Cù Gia | Bảo | 17/11/2004 | Nam | 10A15 | T103B | A102A | H104A | |
7 | Trần Ngọc Yến | Chi | 25/08/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
8 | Võ Huy | Cường | 09/01/2004 | Nam | 10A15 | T103B | L102A | H104A | |
9 | Lê Ngọc | Diễm | 02/01/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
10 | Lê Võ Thuỳ | Dương | 29/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
11 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 08/12/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
12 | Hà Công | Hậu | 04/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
13 | Nguyễn Minh | Hoàng | 30/12/2003 | Nam | 10A15 | ||||
14 | Nguyễn Quang | Hưng | 30/11/2004 | Nam | 10A15 | ||||
15 | Ngô Ánh | Huyền | 13/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
16 | Phạm Trí | Khiêm | 02/06/2004 | Nam | 10A15 | ||||
17 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 06/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
18 | Đặng Khánh | Linh | 16/10/2004 | Nữ | 10A15 | T103B | L103B | ||
19 | Nguyễn Viết | Linh | 08/06/2004 | Nam | 10A15 | T101C | A104A | L101B | H104A |
20 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 20/10/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
21 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 08/03/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
22 | Tạ Minh | Ngọc | 17/02/2004 | Nam | 10A15 | ||||
23 | Trần Nguyễn Quỳnh | Như | 13/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
24 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 20/05/2004 | Nữ | 10A15 | A102A | |||
25 | Trương Đỗ | Phi | 16/04/2004 | Nam | 10A15 | ||||
26 | Nguyễn Phan Định | Phước | 19/05/2004 | Nam | 10A15 | ||||
27 | Đoàn Thanh | Phương | 17/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
28 | Nguyễn Hà | Phương | 13/03/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | A101A | L104A | H104A |
29 | Phạm Thị Phương | Thảo | 22/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
30 | Võ Thị Thanh | Thảo | 04/04/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
31 | Nguyễn Phạm Quốc | Thịnh | 01/03/2004 | Nam | 10A15 | A104A | H103C | ||
32 | Phạm Thị Mai | Thùy | 22/05/2004 | Nữ | 10A15 | T102A | L103B | ||
33 | Bùi Minh | Triết | 31/10/2004 | Nam | 10A15 | T103B | L103B | ||
34 | Văn Nguyễn Phương | Trinh | 26/05/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
35 | Nguyễn Thành | Trung | 26/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
36 | Nguyễn Ngọc | Tú | 16/05/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
37 | Vũ Thị Ngọc | Uyên | 18/01/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | |||
38 | Bùi Nguyễn Huyền | Vy | 06/09/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
39 | Kiều Hoàng Thúy | Vy | 10/11/2004 | Nữ | 10A15 | T103B | H104A |