Học sinh có mặt lúc 6h45, thứ 6, ngày 20/9/2019 tại hội đồng thi
Hội nghị công chức – viên chức (2019 – 2020)
Hội nghị công chức – viên chức (2019 – 2020)
Hôm nay, ngày 14.9.2019, trường THPT Trấn Biên, Biên Hòa, Đồng Nai đã tiến hành Hội nghị công chức – viên chức năm học 2019 – 2020. Dự hội nghị có đông đủ giáo viên, công nhân viên nhà trường. Hội nghị đã tổng kết lại những hoạt động của năm học vừa qua 2018 – 2019, đề ra những định hướng, chiến lược phát triển cho năm học mới. Hội nghị đã đồng ý cao những kết quả đạt được cũng như phương hướng phát triển của năm học mới.
Hội nghị đã lắng nghe các ý kiến thảo luận của cán bộ công nhân viên về các vấn đề: Công tác dạy học, nghiên cứu khoa học; đổi mới phương pháp giảng dạy, công tác Bồi dưỡng học sinh giỏi, các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao…
Sau đây là một số hình ảnh của Hội nghị.
Chủ tọa và thư ký hội nghị.
Toàn cảnh Hội nghị
Thư ký Hội nghị: Cô Phương Thảo, Minh Châu
Tranh thủ lưu niệm lúc nghỉ giải lao.
Tổ hành chính
Cô giáo xinh đẹp của tổ Văn.
Cô Phạm Thị Thanh Hà – Hiệu trưởng nhà trường trao bằng khen cho đại diện tổ Anh Văn vì thành tích xuất sắc của năm học 2018 – 2019.
Ký cam kết thực hiện năm học 2019 – 2020
Công Đoàn trường cũng trao quà sinh nhật cho các thầy cô có sinh nhật tháng 8 -9
Tổ hành chính chụp ảnh lưu niệm.
Hội nghị kết thúc lúc 10h45 cùng ngày. Sau đó dùng cơm trưa thân mật tại trường.
Toàn bộ ảnh Hội Nghị: Tải tại đây
Xem thêm: Ảnh lễ khai giảng năm học 2019 – 2020
Hình ảnh khai giảng trường THPT Trấn Biên 2019 – 2020
Hình ảnh khai giảng trường THPT Trấn Biên 2019 – 2020
Hòa chung không khí ngày hội cả nước đưa trẻ đến trường, hôm nay thầy và trò trường THPT Trấn Biên thành phố Biên Hòa, Đồng Nai long trọng tổ chức Lễ khai giảng đón chào năm học mới 2019-2020.
Tới dự lễ khai giảng có đầy đủ quan khách, lãnh đạo của các Sở, Ngành, Ban… cùng phụ huynh học sinh và hơn 1600 học sinh của trường. Trong năm học vừa qua, trường THPT Trấn Biên là một trong ba trường của tỉnh Đồng Nai dẫn đầu về tỉ lệ 100% học sinh đỗ Tốt nghiệp THPT; trên 98% học sinh đỗ vào các trường ĐH; nhiều học sinh đạt điểm trên 26; được tuyển thẳng vào các trường ĐH top đầu.
Buổi lễ khai giảng đã diễn ra tươi vui, náo nức. Tất cả đều hứa hẹn một năm học mới gặt hái nhiều thành công, nhiều thắng lợi mới. Sau đây là một số hình ảnh của nhà trường trong ngày lễ khai giảng.
Hiệu trưởng trường – Cô Phạm Thị Thanh Hà đánh trống khai giảng.
Nụ cười rạng rỡ của các thế hệ giáo viên
Khuôn mặt rạng ngời của những người đưa đò.
Ban Giám Hiệu nhà trường
MC của lễ khai giảng
Nụ cười hiền dịu của giáo viên trường Trấn Biên
Những người dẫn đường
Thầy Trần Minh Tâm – Phó Hiệu Trưởng trường chụp hình lưu niệm cùng giáo viên.
Áo dài khoe sắc
Cô Trần Thị Ngọc Hòa – Chủ tịch công Đoàn, cô Phương Thảo – Ban văn nghệ trường THPT Trấn Biên.
Bí thư Đoàn trường – Thầy Nguyễn Thế Mạnh – Vinh dự được Trung Ương Đoàn trao giải Lý Tự Trọng 2019.
Trống trường yêu thương!
Xem thêm ảnh tải đường link sau: Ảnh khai giảng
Khối 11: Danh sách đăng ký học nghề PT (2019 – 2020)
Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | Nghề | Ca | GV |
11A01 | Chung Quý Bảo | 20/03/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Hoàng Bùi An Ninh | 20/03/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Trần Thanh Tâm | 01/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Trần Tuấn Thành | 31/07/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Nguyễn Thu Thảo | 06/08/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Trần Danh Thịnh | 30/03/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 17/06/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Trần Thị Thu Thủy | 25/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Đinh Dương Hải Yến | 29/04/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Lê Thanh Hà | 17/12/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Ngô Minh Hiếu | 16/08/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/07/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Nguyễn Thanh Hoàng | 21/11/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Ninh Đức Minh Khang | 14/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Lê Trung Nghĩa | 22/03/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Trịnh Thị Minh Ngọc | 05/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Ngô Trần Bảo Nguyên | 28/04/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A01 | Huỳnh Ngọc Tú Anh | 18/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A01 | Nguyễn Thị Hồng Phúc Thiên Anh | 12/09/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A01 | Phạm Minh Anh | 31/07/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A01 | Phạm Thị Minh Anh | 16/10/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Đoàn Khánh Linh | 10/04/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Thục Nhi | 26/09/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Vũ Quỳnh Lệ Nhi | 22/06/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Thị Liên Thảo | 07/02/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Lê Anh Thư | 08/03/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 01/08/2002 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Trần Lan Uyên | 24/06/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 27/06/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Lê Trương Thảo Vy | 14/04/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Kiều Huệ Chi | 10/05/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Trương Quỳnh Chi | 09/04/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Yến Chi | 14/10/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Đinh Thị Ngọc Diệp | 22/12/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Trần Linh Giao | 22/05/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 25/06/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Lâm Thư Huy | 13/06/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A01 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 25/12/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A02 | Nguyễn Thái Bình | 19/01/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Nguyễn Thanh Bình | 30/06/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Thái Minh Đức | 31/03/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Nguyễn Anh Khoa | 20/01/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Trương Thị Ngọc Minh | 14/11/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 03/09/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Phạm Đức Tâm | 08/02/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 26/03/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A02 | Phùng Thụy Vân An | 13/06/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Văn Huy | 03/05/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Hoàng Ngọc Minh Huyền | 05/05/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Lê Thị Khánh Huyền | 21/11/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Lê Nguyễn Khánh Hưng | 24/02/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Quốc Hưng | 19/04/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Lê Gia Khánh | 24/05/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Khánh | 03/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Mai Anh Khoa | 11/04/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Trần Tuấn Kiệt | 19/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Võ Nhật Kiều | 29/05/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Đinh Thị Ngọc Anh | 11/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Hà Thị Lưu Luyến | 26/11/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Nhật Minh | 29/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Đỗ Phương Nam | 27/05/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Huỳnh Thị Khánh Ngân | 23/09/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Phan Lê Bảo Ngọc | 08/07/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Quản Huyền Nhi | 12/06/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Đàm Thanh Phương | 12/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Trần Thái Quang | 29/04/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Trần Minh Thư | 08/07/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Huỳnh Cát Tường | 17/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Trần Quốc Anh | 27/04/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Vũ Hải Yến | 05/11/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Vũ Tuấn Anh | 13/01/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Thảo Dung | 04/08/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Vũ Ngân Hà | 12/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Lê Hiếu | 11/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Đặng Việt Hoàng | 31/07/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A02 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 15/09/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A03 | Nguyễn Thị Minh Anh | 29/05/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Nguyễn Đình Nhật Bách | 03/11/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Nguyễn Thái Bảo | 04/04/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Trương Hoàng Lam | 26/07/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Nguyễn Vũ Ngọc Nhi | 11/12/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Bùi Minh Quân | 02/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A03 | Vũ Hoàng Thiên An | 20/11/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Phạm Hoàng Bảo Châu | 21/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Công Dương | 25/10/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Lương Vũ Thanh Hà | 21/11/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Dương Nguyệt Hằng | 04/12/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Hà Huy Hoàng | 30/04/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Phạm Hữu Hoàng | 09/12/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Bùi Gia Huy | 07/11/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Gia Hưng | 01/06/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Trần Vũ Thu Hương | 29/04/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Võ Nguyễn Mai Lan | 03/06/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Hà Thị Tú Anh | 15/11/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Lê Thị Mỹ Linh | 22/02/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Trần Khánh Linh | 03/08/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Nam Long | 29/04/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Đoàn Thái Sơn | 10/07/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Trần Quý Tài | 06/10/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Phan Thị Thanh Thảo | 25/07/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Huỳnh Thị Anh Thư | 13/03/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Lê Thị Anh Thư | 24/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Thủy Tiên | 11/03/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Phạm Khánh Toàn | 19/09/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Lê Việt Anh | 29/03/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Phương Trinh | 20/07/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Tú Uyên | 29/09/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Văn Vương | 17/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Chu Đào Tuyết Vy | 13/07/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Huỳnh Thị Đoàn Vy | 25/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Lan Anh | 04/11/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Phương Anh | 23/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Thị Chung Anh | 13/12/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Thị Minh Anh | 26/03/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Lê Đức Bảo | 28/06/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A03 | Nguyễn Hồ Gia Bảo | 01/12/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A04 | Trần Kim Anh | 16/06/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Bùi Đình Công | 01/02/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Vũ Lê Đức | 31/05/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Nguyễn Thu Hiền | 28/05/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Đoàn Mạnh Hùng | 27/10/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Nguyễn Lê Nhật Nam | 19/04/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Lê Yến Nhi | 28/11/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Phạm Nguyễn Khánh Nhi | 01/07/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Trần Quang Phúc | 25/10/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Nguyễn Mai Phương | 13/05/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Trịnh Võ Lâm Quý | 21/09/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 06/09/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Trần Khiết Tường | 13/01/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A04 | Trần Thùy An | 05/09/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Thị Thu Hà | 21/04/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Phạm Thị Ánh Hồng | 21/10/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lê Ngọc Khánh | 19/03/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Trần Diệu Linh | 19/09/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Ngọc Tường Loan | 24/10/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Phạm Thị Cẩm Ly | 04/02/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Trần Nguyễn Trà My | 08/02/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 17/02/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lê Thị Hồng Ngọc | 29/11/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Kim Ngọc | 10/06/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Bùi Thị Vân Anh | 31/01/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 21/06/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lê Quỳnh Như | 09/12/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Trần Thị Phương Thảo | 28/07/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 20/02/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Trần Minh Thư | 15/07/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lê Thị Huyền Trang | 11/09/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Ngô Bảo Trân | 05/06/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Thùy Vân | 14/10/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Hoàng Trần Yến Vy | 24/11/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lee So You | 18/01/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Đỗ Thị Mai Anh | 23/09/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Lý Minh Anh | 13/06/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Nguyễn Thị Lan Anh | 19/03/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Thái Việt Anh | 03/12/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Phạm Trọng Du | 22/03/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Phan Ngọc Thùy Dương | 20/07/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A04 | Đỗ Thị Thu Hà | 21/06/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A05 | Lương Thành Vỹ | 05/09/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A05 | Đặng Văn Đức Anh | 30/01/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Phạm Trung Hiếu | 25/05/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trịnh Ngọc Hòa | 27/10/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Huỳnh Chiêu Hoàng | 25/03/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Đặng Trung Kiên | 28/11/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Tống Khánh Vy Linh | 02/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Phan Gia Bảo Long | 19/09/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Ngọc Xuân Mai | 12/11/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Hồ Thị Thúy Nga | 13/01/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | 12/06/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 26/03/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thị Kim Anh | 07/08/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Cao Phương Nhi | 16/08/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Thị Hồng Nhung | 27/04/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Đình Minh Như | 24/12/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Hoàng Phúc | 02/02/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Tăng Văn Ngọc Quí | 27/05/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thanh Thanh Tâm | 21/02/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Dương Thanh Thảo | 24/09/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Đặng Nguyễn Thanh Thảo | 06/02/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Minh Thảo | 29/01/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 11/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Tiến Anh | 13/08/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Thị Phương Thảo | 10/05/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Trung Thịnh | 08/09/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thanh Thủy | 07/06/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 25/01/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thị Tuyết Thư | 23/09/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Vũ Nguyễn Hoài Thư | 13/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Vũ Bảo Trân | 01/10/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Đinh Quốc Trung | 03/01/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Ngọc Thùy Vân | 16/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Hoàng Nam Việt | 26/12/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Trần Nguyễn Ngọc Ánh | 11/06/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Đỗ Thành Công | 12/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Đại Huy Cường | 22/07/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Xuân Cường | 01/03/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Ngọc Hải | 27/05/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A05 | Nguyễn Thái Bảo Hân | 11/02/2003 | Tin 4 | 1 | T Bảy |
11A06 | Nguyễn Phước Việt | 29/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A06 | Hoàng Hải Anh | 20/02/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Tuấn Dũng | 05/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Lê Vũ Thùy Dương | 11/08/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Trần Nguyễn Trí Đạt | 11/10/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Lâm Hải Đăng | 05/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Thu Huyền | 10/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Thu Hương | 01/09/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Vũ Minh Khoa | 06/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Bùi Nhật Thuỳ Linh | 20/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Ngô Thị Mỹ Linh | 30/10/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Diệu Linh | 29/09/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 28/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Hoàng Minh | 13/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Văn Huy Minh | 02/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Vũ Văn Quang Minh | 23/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Vũ Bùi Ngọc Ngân | 03/03/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Trần Trọng Nhân | 26/05/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Hà Thị Phương Nhung | 16/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Doãn Hoàng Quân | 01/10/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Đặng Thanh Sơn | 03/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Hữu Tài | 12/10/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Trần Ngọc Thanh Tâm | 29/08/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/09/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Đinh Thị Thu Thảo | 13/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Mai Long Thiên | 16/07/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Hồ Quốc Thịnh | 25/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Hoàng Trần Anh Thư | 23/01/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Thuỷ Tiên | 22/02/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Mai Thị Thùy Trang | 27/08/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Phạm Trần Tâm Trang | 27/04/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Vũ Minh Trí | 15/08/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Phạm Quang Vũ | 07/09/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Đậu Hải Yến | 13/05/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Ninh Quỳnh Anh | 04/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Trần Thị Lan Anh | 03/09/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Ngô Ngọc Ánh | 08/06/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Huỳnh Bảo Châu | 28/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Lê Đình Chung | 19/11/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A06 | Nguyễn Chí Công | 28/10/2003 | Tin 5 | 1 | C Ngần |
11A07 | Trần Thị Ngọc Diệp | 14/10/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | 25/02/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Trịnh Thị Thanh Hương | 11/06/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Trần Khánh Linh | 22/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Hà Thị Hồng Nhung | 23/11/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Hồng Nhung | 15/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Minh Tâm | 15/01/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Giang Sơn Thành | 02/10/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Huỳnh Công Tiến | 23/02/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Đại Tiến | 22/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Phạm Quốc Toàn | 09/05/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Trần Phương Trang | 08/03/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Trần Thị Tú Trinh | 27/07/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Sơn Tùng | 12/12/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Trần Thị Lâu Bình | 08/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A07 | Nguyễn Phước Quế Anh | 04/07/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Phạm Quỳnh Anh | 13/03/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đoàn Duy Ân | 14/08/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 02/11/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Minh Hiệp | 05/12/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Hồ Sỹ Hưởng | 25/05/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đoàn Đặng Vân Khánh | 11/11/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Trần Gia Khiêm | 17/10/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đặng Mẫn Linh | 20/02/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Tống Ngọc Khánh Linh | 15/11/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Trần Nhật Linh | 03/07/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đoàn Phạm Minh Nguyên | 30/05/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Hoàng Văn Minh Nhật | 06/02/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đặng Nguyễn Lam Nhi | 18/08/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đinh Hoàng Uyển Nhi | 01/02/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Lê An Nhiên | 28/01/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Lục Hoàng Tố Như | 11/09/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Hoàng Võ Tú Quyên | 17/09/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Hoàng Duy Tân | 21/02/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Vũ Thị Thu Trang | 30/08/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Đoàn Minh Tú | 24/08/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Trần Kim Tuyết | 15/03/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Huỳnh Nguyễn Thảo Vy | 02/07/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Lê Hà Uyên Vy | 05/04/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | 22/09/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A07 | Nguyễn Thúy Tường Vy | 25/07/2003 | Tin 9 | 2 | T Bảy |
11A08 | Nguyễn Ngô Thanh An | 30/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Bùi Nhật Anh | 07/10/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Gia Bảo | 29/04/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Vũ Thị Phương Diệu | 23/09/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Thùy Dung | 05/06/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Bùi Mạnh Dũng | 22/12/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Xuân Đạt | 02/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Thanh Hoàng | 07/06/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Trần Thị Ngọc Hương | 25/08/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Hoài Nam | 03/05/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Lê Kiều Oanh | 03/09/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Lê Đức Phát | 27/04/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 20/09/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Nguyễn Bùi Huyền Trân | 11/02/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Đào Đình Tùng | 25/05/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Trần Đỗ Thảo Vy | 15/04/2003 | Điện 2 | 1 | Cô Oanh |
11A08 | Trần Thị Ngọc Ánh | 27/09/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Nguyễn Minh Duy | 22/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Đoàn Mai Kỳ Duyên | 20/03/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Đào Gia Hải | 18/01/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Phạm Văn Hiếu | 08/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Vương Mỹ Hoa | 26/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Phạm Minh Khôi | 21/09/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 31/10/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Phan Hồng Mỹ Linh | 13/11/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Trần Thùy Linh | 13/11/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Bùi Minh Long | 20/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Huỳnh Thị Xuân Mai | 22/12/2002 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Nguyễn Thị Huệ Nhân | 10/01/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Ngô Thụy Quỳnh Như | 01/12/2003 | Tin 10 | 2 | C Ngần |
11A08 | Nguyễn Thanh Thảo Quyên | 23/12/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Hà Nguyễn Như Quỳnh | 18/08/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Cao Chí Thành | 16/01/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Phạm Việt Thành | 09/08/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Nguyễn Công Thịnh | 10/01/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Bùi Khắc Thông | 13/04/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Phạm Đình Tiến | 21/02/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Lê Nữ Thùy Trang | 04/08/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Nguyễn Hoàng Quốc Tuấn | 07/11/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Nguyễn Hùng Tuấn | 19/01/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Hoàng Trí Tường | 03/08/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A08 | Vy Anh Việt | 03/07/2003 | Tin 11 | 2 | C Hiền |
11A09 | Ngô Thị Ngọc Lan | 02/06/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A09 | Phan Thị Thùy Linh | 26/11/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A09 | Tôn Nữ Thị Mỹ Phương | 22/05/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A09 | Trần Thị Thu Tâm | 11/10/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A09 | Nguyễn Thị Yến Vy | 11/04/2003 | Điện 1 | 1 | Cô Trang |
11A09 | Vũ Quốc An | 02/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 02/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Đoàn Mai Ngọc Hân | 14/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 11/03/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Phạm Thị Hương Hoa | 12/10/2002 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Phạm Minh Hoàng | 11/09/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trương Khánh Linh | 20/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trương Thị Mỹ Linh | 10/06/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 21/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Phan Huỳnh Kim Ngân | 12/08/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Tống Ngọc Bảo Ngân | 21/11/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Hà Tuấn Anh | 21/05/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Phúc Gia Nghi | 08/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/02/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Tô Vi Hồng Nhung | 17/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Lê Ngọc Tâm Như | 30/09/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trịnh Xuân Thanh | 16/08/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Võ Trần Đan Thanh | 12/01/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Việt Thắng | 29/10/2002 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Võ Phương Thy | 14/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Phạm Thủy Tiên | 06/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trần Minh Tới | 07/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Kỳ Anh | 07/08/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Đào Lê Tuấn | 03/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Đào Thị Phương Uyên | 11/01/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Hồ Thành Vinh | 27/12/2002 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 02/08/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 06/11/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trần Vũ Minh Anh | 31/08/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Vũ Thị Mai Anh | 21/12/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Ngọc Diệp | 25/10/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Trần Khương Duy | 17/10/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Phạm Quốc Dũng | 07/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 24/07/2003 | Tin 2 | 1 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Đỗ Ngọc Anh | 11/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Ứng Thu Phương | 17/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Phạm Hoàng Quân | 26/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Nguyễn Thanh Tâm | 01/10/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Đỗ Phương Uyên | 26/02/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Nguyễn Tố Uyên | 03/07/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Võ Thị Kỳ Duyên | 04/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Thái Thành Đạt | 10/04/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Lê Phạm Hương Giang | 19/01/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Đào Ngọc Lan Hồng | 28/05/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Đào Thị Mai Linh | 31/10/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Lê Thị Phương Linh | 12/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | 22/05/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Hồ Đặng Nhã Phương | 14/08/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A10 | Trần Tường An | 27/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Phạm Trung Huy | 21/06/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 03/06/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Phan Trung Nghĩa | 08/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Vỹ Giang Nhi | 24/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Dương Minh Phát | 23/06/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | La Đình Nhật Tân | 23/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Trần Ngọc Hải Tân | 23/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Vũ Hà Thanh Thanh | 12/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Ngô Thị Thu Thảo | 01/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Trần Vũ Anh Thư | 12/08/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Hồ Thị Phương Anh | 20/01/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Đoàn Vũ Thùy Trang | 22/03/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Trần Thiên Trang | 26/06/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Trần Quỳnh Trang | 28/11/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Thanh Trúc | 17/09/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Võ Văn Tuấn | 14/05/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Phan Ngọc Cát Tường | 06/03/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Phạm Như Ý | 02/04/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Trần Minh Châu | 06/12/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Mạnh Dũng | 27/04/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Thái Ngọc Dũng | 18/06/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 25/03/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Hồ Huy Hoàng | 22/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Nguyễn Minh Hoàng | 25/12/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A10 | Bùi Phước Huy | 07/08/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Trần Lê Cẩm Anh | 20/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Lê Huy Bảo | 13/08/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Văn Cao Dương | 02/06/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Hoàng Vũ Huy | 08/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Thùy Hương | 06/05/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Trần Trung Kiên | 10/02/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Phạm Hoàng Linh | 28/03/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Tạ Phạm Xuân Mai | 26/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Ngọc Trà My | 26/08/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Huỳnh Quí Ngọc | 16/02/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Hoàng Bảo Nguyên | 03/03/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Đỗ Nguyễn Ái Nhi | 26/03/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Ngọc Phương | 07/04/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Võ Lê Quân | 11/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Đào Duy Thái | 20/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Ngô Thị Thảo | 20/09/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Huyền Trang | 07/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 19/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Phạm Quỳnh Trang | 02/11/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Lê Thị Ngọc Tú | 27/08/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Hà Phương Uyên | 05/06/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Lê Thành Vinh | 09/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Trương Lê Công Vinh | 06/12/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Đoàn Thanh Xuân | 15/03/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 26/09/2003 | Điện 4 | 2 | Cô Oanh |
11A11 | Bùi Phương Anh | 20/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A11 | Phạm Thu Phương | 20/04/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A11 | Nguyễn Văn Quân | 31/08/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A11 | Nguyễn Thị Tường Vi | 25/01/2003 | Tin 1 | 1 | T Đạt |
11A11 | Nguyễn Thị Kim Anh | 25/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Võ Huỳnh Phương Anh | 19/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Lê Thùy Dương | 17/12/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Hoàng Thị Huyền Hảo | 26/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Bùi Nguyễn Đức Hùng | 24/01/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Võ Nguyễn Khánh Huyền | 22/02/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Nguyễn Thị Minh Hương | 27/04/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Nguyễn Ngọc Minh | 26/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Phạm Hà Thảo My | 06/08/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Nguyễn Phương Thảo | 05/10/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A11 | Nguyễn Hiền Gia Uyên | 03/07/2003 | Tin 8 | 2 | T Danh |
11A12 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 07/08/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Luân Thục Nghi | 15/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Võ Trần Như Ngọc | 25/08/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Nguyễn Minh Nhật | 02/03/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Nguyễn Tuấn Phong | 14/12/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Lê Vũ Việt Quang | 01/04/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Trần Minh Thiên | 26/07/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A12 | Nguyễn Đức Anh | 09/12/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Ngọc Minh Huyền | 01/10/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Thị Ngọc Huyền | 16/02/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Sông Hương | 11/10/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Lại Thị Thúy Hường | 01/09/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trịnh Đặng Thiên Kim | 07/04/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Lê Thành Lâm | 28/04/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Bùi Phạm Ngọc Linh | 09/10/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Ngô Trần Phương Linh | 26/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Thảo Nhi | 10/06/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Hoàng Kiều Oanh | 01/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 06/05/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Hồ Thị Phương | 18/07/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Thị Lưu Phượng | 28/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Cao Lệ Quyên | 13/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Công Sơn | 28/06/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Dương Thị Minh Thảo | 10/03/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Đỗ Việt Thắng | 07/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Lê Nguyễn Anh Thư | 22/05/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Hoàng Văn Tiến | 04/07/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Lưu Huyền Trang | 06/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 29/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Đinh Tuấn Trung | 25/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Thành Trung | 27/06/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 18/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Phương Uyên | 17/10/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Bùi Nguyễn Khánh Vy | 22/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Nguyễn Trâm Anh | 25/07/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Phan Văn Anh | 28/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Tuấn Anh | 28/09/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Văn Thị Bích Dung | 28/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Trần Minh Đạt | 08/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A12 | Bùi Nguyễn Bảo Hân | 29/12/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Hồ Ngọc Bích | 25/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Tạ Công Bình | 15/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Lê Thị Kim Chi | 05/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Đỗ Thị Thùy Dung | 09/11/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Đỗ Thu Hiền | 16/11/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Phạm Tuấn Hiệp | 07/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Bùi Đình Hoàng | 23/05/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Công Minh | 13/12/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Ngọc Hải Minh | 04/12/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Trần Hà My | 21/06/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Vũ Thị Thúy Ngân | 15/07/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Cao Thị Mỹ Nhung | 15/07/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Tăng Thị Quỳnh Như | 03/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Mai Phương | 20/03/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Phan Hồng Quân | 02/06/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Như Quỳnh | 28/04/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Thị Thanh | 09/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Trương Thị Mỹ Thạnh | 21/04/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Vũ Xuân Thế | 12/09/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Ngọc Thanh Thúy | 02/07/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Hoàng Thị Minh Thư | 19/06/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Phan Thị Tú Trinh | 26/08/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nguyễn Tất Trường | 14/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Lê Anh Tuấn | 17/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Tạ Ngọc Tuấn | 10/04/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Võ Đức Phương Tuấn | 21/01/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Lê Tường Vân | 20/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Lê Khánh Vy | 18/05/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Nghiêm Thị Thanh Xuân | 31/10/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Trịnh Minh Anh | 21/04/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A13 | Lê Thị Vân Anh | 27/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Nguyễn Thế Bảo | 07/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Nguyễn Trần Ánh Dương | 28/04/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Mai Quốc Huy | 27/09/2002 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Nguyễn Trung Kiên | 12/08/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 12/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Lưu Thị Ngọc Mỹ | 04/06/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Nguyễn Phương Nam | 14/01/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Nguyễn Phạm Linh Nhi | 30/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Tô Thị Phương Thảo | 12/11/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A13 | Phùng Thị Anh Thư | 20/12/2003 | Tin 3 | 1 | C Thành |
11A14 | Nguyễn Phạm Thị Phương Anh | 20/10/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Trọng Đức | 07/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Mai Thị Thu Hà | 28/01/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 21/04/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Doãn Hoàng | 28/07/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Bùi Thị Thanh Hương | 22/11/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Trịnh Mỹ Linh | 01/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Huỳnh Đình Luyện | 02/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Quý Mùi | 02/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Hoàng Thảo Ngọc | 09/03/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Đặng Khánh Nguyên | 09/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Quỳnh Anh | 22/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 19/10/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Hoàng Phú | 10/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Lê Minh Quang | 29/09/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Hoàng Quân | 01/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Hoàng Quyết | 26/06/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Ngô Diễm Quỳnh | 05/07/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Quang Thịnh | 01/10/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Hồ Nguyễn Thùy | 27/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thanh Thúy | 03/01/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Cù Thị Anh Thư | 09/09/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Trần Mai Anh | 29/12/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Vũ Thân Minh Thư | 29/10/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Đặng Doãn Toàn | 18/06/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Phương Trang | 03/03/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 22/07/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thanh Trúc | 26/04/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Ngô Trịnh Anh Tú | 22/08/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Ngô Trịnh Anh Tuấn | 22/08/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Bùi Thị Thu Vân | 09/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 16/07/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thanh Xuân | 12/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Ngọc Anh Chi | 02/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Phi Yến | 23/07/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Phạm Thị Ngọc Yến | 09/02/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thị Linh Chi | 20/05/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 01/08/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Hoàng Huỳnh Minh Duy | 13/10/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Nguyễn Trần Mỹ Duyên | 27/08/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A14 | Võ Lê Thùy Duyên | 05/12/2003 | Tin 6 | 1 | C Hiền |
11A15 | Đoàn Nghi Thảo | 10/06/2003 | Điện 3 | 2 | Cô Trang |
11A15 | Nguyễn Chí Bảo | 31/01/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Minh Bảo | 30/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Lê Nguyên Chương | 21/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Lưu Phương Dung | 23/09/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trần Thị Thùy Dung | 13/01/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trần Trọng Dũng | 21/04/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Phạm Bình Dương | 24/05/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Ngô Thị Hồng Đào | 21/02/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Phạm Huỳnh Đức | 23/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Trường Giang | 14/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Thị Thu Hà | 15/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Cấn Thị Thu Hiền | 10/01/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Phạm Minh Hiền | 14/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Đàm Đức Huy | 10/02/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Quang Huy | 04/11/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trần Quang Huy | 06/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | 16/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Việt Hương | 20/01/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Lê Thị Thanh Lan | 11/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Đặng Trần Ngọc Linh | 16/08/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Đinh Thị Thùy Linh | 16/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trần Khánh Linh | 31/08/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 29/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Khổng Nguyễn Minh Nhật | 06/07/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Thảo Nhi | 07/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Phạm Thế Sang | 15/05/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Đình Toàn | 13/08/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Vi Nguyễn Quốc Trung | 24/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Bùi Anh Tuấn | 27/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Lê Anh Tuấn | 13/10/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Đỗ Tiến Anh | 28/06/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 07/05/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trần Ngọc Hà Vy | 28/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Huỳnh Nguyễn Hải An | 21/03/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | 14/11/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Nguyễn Phan Quỳnh Anh | 25/08/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Phạm Võ Mai Anh | 26/02/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Trương Thị Vân Anh | 01/09/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
11A15 | Vũ Thị Tú Anh | 12/12/2003 | Tin 7 | 2 | T Đạt |
Danh sách đăng ký học thêm (2019 – 2020)
Xem địa điểm lớp học, danh sách bán trú Bấm vào đây
Stt | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Môn | ||||
Lớp | Toán | Anh | Lý | Hóa | |||||
1 | Nguyễn Thị Thiên | Ân | 11/02/2004 | Nữ | 10A01 | L101A | |||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 26/05/2004 | Nam | 10A01 | ||||
3 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 27/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
4 | Nguyễn Trương Thanh | Bình | 26/02/2004 | Nam | 10A01 | T102A | L102A | H103A | |
5 | Trần Bảo | Châu | 27/03/2004 | Nữ | 10A01 | L101A | H101A | ||
6 | Nguyễn Hải | Đăng | 15/10/2004 | Nam | 10A01 | T101A | H102A | ||
7 | Nguyễn Tất | Đạt | 09/10/2004 | Nam | 10A01 | L103A | H103A | ||
8 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 23/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
9 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/01/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
10 | Huỳnh Gia | Hân | 06/12/2004 | Nữ | 10A01 | L103A | H103A | ||
11 | Đỗ Gia | Huy | 23/08/2004 | Nam | 10A01 | T103A | L103A | ||
12 | Phan | Huy | 08/04/2004 | Nam | 10A01 | ||||
13 | Huỳnh Bảo | Khánh | 18/08/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
14 | Đậu Văn Đăng | Khoa | 18/10/2004 | Nam | 10A01 | ||||
15 | Phan Tuấn | Khôi | 05/08/2004 | Nam | 10A01 | T103A | L103A | ||
16 | Nguyễn Đại Gia | Kiệt | 03/11/2004 | Nam | 10A01 | L103A | H103A | ||
17 | Lê Hoàng Khánh | Linh | 01/11/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
18 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | 29/02/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | A103A | L103A | H103A |
19 | Trần Thị Khánh | Linh | 06/10/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
20 | Trần Vũ Khánh | Linh | 05/09/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
21 | Lương Ngọc Tuấn | Minh | 23/05/2004 | Nam | 10A01 | A102A | L101A | H103A | |
22 | Nguyễn Thanh Trà | My | 22/11/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
23 | Bùi Phương | Nam | 14/03/2004 | Nam | 10A01 | T102A | A103A | L102A | |
24 | Vũ Nguyễn Xuân | Ngọc | 04/08/2004 | Nữ | 10A01 | T101A | L103A | H103A | |
25 | Nguyễn Hà Thảo | Nguyên | 29/07/2004 | Nữ | 10A01 | T101A | A103A | L101A | H103A |
26 | Nguyễn Đình | Nhật | 05/05/2004 | Nam | 10A01 | ||||
27 | Nguyễn Bảo | Nhi | 12/10/2004 | Nữ | 10A01 | H103A | |||
28 | Trần Uyên | Nhi | 30/03/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
29 | Vũ Lâm Quỳnh | Như | 28/10/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | L103A | ||
30 | Bùi Quốc | Phát | 01/10/2004 | Nam | 10A01 | ||||
31 | Trần Gia | Phong | 15/11/2004 | Nam | 10A01 | L102A | |||
32 | Hoàng Nguyễn Minh | Quân | 01/06/2004 | Nam | 10A01 | L102A | |||
33 | Ngô Minh | Quân | 19/05/2004 | Nam | 10A01 | T101A | L104A | ||
34 | Khương Thụy Diệu | Quyên | 16/05/2004 | Nữ | 10A01 | T103A | L103A | ||
35 | Lê Hiếu | Tài | 03/02/2004 | Nam | 10A01 | ||||
36 | Tưởng Thị Huyền | Trân | 01/07/2004 | Nữ | 10A01 | ||||
37 | Nguyễn Thành | Tuấn | 27/02/2004 | Nam | 10A01 | ||||
38 | Trần Võ Anh | Tuấn | 12/10/2004 | Nam | 10A01 | T103A | A103A | L103A | H103A |
39 | Võ Anh | Tuấn | 15/11/2004 | Nam | 10A01 | ||||
40 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vy | 07/01/2004 | Nữ | 10A01 | L103A | |||
1 | Nguyễn Thiên | An | 12/03/2004 | Nam | 10A02 | T103A | L103A | H101A | |
2 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | 14/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
3 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 22/03/2004 | Nữ | 10A02 | T104A | L104A | H101A | |
4 | Nguyễn Vân | Anh | 13/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
5 | Phùng Trần Tú | Anh | 27/10/2004 | Nữ | 10A02 | L103A | H103A | ||
6 | Dịp Ngạn | Chương | 03/10/2004 | Nam | 10A02 | ||||
7 | Bùi Thành | Đạt | 01/06/2004 | Nam | 10A02 | ||||
8 | Bùi Tiến | Đạt | 14/08/2004 | Nam | 10A02 | T102A | L103A | H101A | |
9 | Võ Tiến | Đạt | 05/03/2004 | Nam | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
10 | Nguyễn Quang | Giáp | 06/04/2004 | Nam | 10A02 | ||||
11 | Lê Thị Thanh | Hà | 27/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
12 | Trần Nguyễn Nam | Hải | 08/12/2004 | Nam | 10A02 | T103A | L103A | ||
13 | Đào Minh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A02 | ||||
14 | Trần Huy | Hoàng | 20/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
15 | Đỗ Xuân | Huy | 01/01/2004 | Nam | 10A02 | ||||
16 | Lê Kim | Khánh | 27/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
17 | Nguyễn Công Quốc | Khánh | 13/09/2004 | Nam | 10A02 | ||||
18 | Đỗ Văn | Khoa | 11/03/2004 | Nam | 10A02 | ||||
19 | Đinh Hoàng Thiên | Kim | 08/03/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
20 | Phạm Thị Khánh | Linh | 30/09/2004 | Nữ | 10A02 | T101A | L102A | ||
21 | Nguyễn Lương Thành | Luân | 06/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
22 | Lê Nguyễn Xuân | Mai | 02/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
23 | Đoàn Quốc | Minh | 01/10/2004 | Nam | 10A02 | L103A | H103A | ||
24 | Phạm Ngọc Bảo | Ngân | 17/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
25 | Nguyễn Thạc Giang | Nghi | 06/11/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
26 | Lê Ngô Bảo | Ngọc | 27/12/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
27 | Cao Khôi | Nguyên | 10/02/2004 | Nam | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
28 | Nguyễn Minh | Nguyên | 05/03/2004 | Nam | 10A02 | ||||
29 | Vũ Minh | Nhật | 05/02/2004 | Nam | 10A02 | ||||
30 | Nguyễn Huỳnh | Như | 15/10/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
31 | Lê Bá | Phúc | 29/11/2004 | Nam | 10A02 | A103A | H103A | ||
32 | Mai Đức | Thắng | 18/08/2004 | Nam | 10A02 | ||||
33 | Nguyễn Phương | Thảo | 03/08/2004 | Nữ | 10A02 | T104A | A102A | L104A | H102A |
34 | Phạm Đan | Thảo | 10/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
35 | Trần Thanh | Thảo | 26/08/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
36 | Nguyễn Như | Thủy | 20/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
37 | Cao Thùy | Trang | 03/06/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
38 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 28/02/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
39 | Trần Đào Sơn | Trúc | 28/02/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
40 | Lê Minh | Uyên | 17/01/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
41 | Phạm Nguyễn Tú | Uyên | 02/04/2004 | Nữ | 10A02 | ||||
42 | Đỗ Ngọc | Yến | 08/04/2004 | Nữ | 10A02 | T101A | L101A | H103A | |
1 | Đào Vũ Thảo | Anh | 31/03/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
2 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | 29/05/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
3 | Trần Đức | Anh | 07/04/2004 | Nam | 10A03 | T101A | A103A | L101A | H103A |
4 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 05/12/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
5 | Hoàng Thanh | Bảo | 16/01/2004 | Nam | 10A03 | ||||
6 | Lê Vân | Chinh | 01/01/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | L101A | H103A | |
7 | Nguyễn Đặng Kiên | Cường | 29/08/2004 | Nam | 10A03 | ||||
8 | Nguyễn Hữu | Đình | 09/02/2004 | Nam | 10A03 | ||||
9 | Nguyễn Ngọc | Dung | 13/07/2004 | Nữ | 10A03 | T102A | |||
10 | Nguyễn Ngọc Kiều | Duyên | 27/06/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
11 | Nguyễn Hương | Giang | 19/11/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
12 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 10/01/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
13 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 26/08/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
14 | Phạm Hà Minh | Hoàng | 18/05/2004 | Nam | 10A03 | ||||
15 | Đỗ Thị Quỳnh | Hương | 10/01/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | L101A | H103A | |
16 | Nguyễn Đỗ Trung | Kiên | 02/08/2004 | Nam | 10A03 | ||||
17 | Nguyễn Hoàng | Lân | 14/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
18 | Phạm Văn Hoài | Linh | 16/01/2004 | Nam | 10A03 | ||||
19 | Bùi Phương | Mai | 19/04/2004 | Nữ | 10A03 | L104A | |||
20 | Nguyễn Hà Quang | Minh | 16/03/2004 | Nam | 10A03 | ||||
21 | Nguyễn Cảnh | Nguyên | 17/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
22 | Đỗ Nguyễn Tuyết | Nhi | 23/04/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
23 | Hồ Lê Minh | Phương | 18/12/2004 | Nữ | 10A03 | L102A | H102A | ||
24 | Nguyễn Duy | Quang | 22/06/2004 | Nam | 10A03 | ||||
25 | Ngô Anh | Quốc | 09/10/2004 | Nam | 10A03 | L103A | H103A | ||
26 | Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 07/10/2004 | Nữ | 10A03 | T103A | L103A | H102A | |
27 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 06/06/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
28 | Nguyễn Thị Mỹ | Thành | 28/10/2004 | Nữ | 10A03 | T101A | A103A | L101A | H103A |
29 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 21/08/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
30 | Phạm Thuận | Thiên | 29/01/2004 | Nam | 10A03 | L104A | |||
31 | Trần Bảo | Thiên | 21/07/2004 | Nam | 10A03 | ||||
32 | Nguyễn Đặng Hoài | Thương | 27/12/2004 | Nữ | 10A03 | T103A | L103A | H102A | |
33 | Bùi Huyền | Trang | 21/02/2004 | Nữ | 10A03 | T104A | A101A | L104A | H101A |
34 | Đặng Hà Minh | Tuấn | 16/12/2003 | Nam | 10A03 | T103A | H101A | ||
35 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 11/09/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
36 | Vũ Kiều Thúy | Vân | 13/07/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
37 | Phùng Hoàng Phương | Vi | 08/07/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
38 | Lê Thị Thảo | Vy | 29/07/2004 | Nữ | 10A03 | T102A | L102A | H103A | |
39 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 19/01/2004 | Nữ | 10A03 | H104A | |||
40 | Nguyễn Phạm Thúy | Vy | 02/03/2004 | Nữ | 10A03 | ||||
1 | Nguyễn Hoàng | An | 25/02/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
2 | Đỗ Ngọc Phương | Anh | 15/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
3 | Lưu Quế | Anh | 15/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
4 | Đinh Trí | Bảo | 13/09/2004 | Nam | 10A04 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 09/11/2004 | Nam | 10A04 | ||||
6 | Đặng Trịnh Minh | Châu | 04/10/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
7 | Nguyễn Chí | Công | 22/07/2004 | Nam | 10A04 | ||||
8 | Đoàn Thùy | Dương | 16/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
9 | Phan Đình | Duy | 27/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
10 | Nguyễn Thanh | Duyên | 16/11/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
11 | Lê Nguyễn Thúy | Hằng | 10/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
12 | Vũ Thúy | Hiền | 15/11/2004 | Nữ | 10A04 | T103A | A104A | L104A | |
13 | Trần Xuân | Hiếu | 19/06/2004 | Nam | 10A04 | ||||
14 | Nguyễn Khánh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H104A |
15 | Trần Thị Lan | Hương | 27/08/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
16 | Đỗ Quang | Huy | 26/12/2004 | Nam | 10A04 | ||||
17 | Nguyễn Quang | Huy | 08/08/2004 | Nam | 10A04 | ||||
18 | Nguyễn Đức | Khôi | 02/05/2004 | Nam | 10A04 | ||||
19 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 14/05/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
20 | Nguyễn Thùy | Linh | 18/04/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
21 | Ninh Đức | Nam | 23/11/2003 | Nam | 10A04 | ||||
22 | Cao Đức Minh | Nhật | 11/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
23 | Đỗ Thụy Uyên | Nhi | 01/11/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
24 | Nguyễn Tư Hoàng | Nhi | 18/10/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
25 | Dương Hoàng Minh | Như | 03/02/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
26 | Lê Quang | Phi | 13/06/2004 | Nam | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H103A |
27 | Phan Như | Quỳnh | 15/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
28 | Trương Ngọc Trúc | Quỳnh | 15/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
29 | Lê Xuân Hoàng | Sơn | 14/11/2004 | Nam | 10A04 | T103A | L102A | ||
30 | Nguyễn Doãn Hoàng | Sơn | 26/03/2004 | Nam | 10A04 | ||||
31 | Võ Thanh | Thiên | 21/05/2004 | Nam | 10A04 | A103A | H103A | ||
32 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 13/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
33 | Trần Ngọc Minh | Thư | 20/03/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
34 | Nguyễn Minh | Tiến | 13/09/2004 | Nam | 10A04 | L102A | H102A | ||
35 | Trương Xuân | Trung | 09/01/2004 | Nam | 10A04 | ||||
36 | Trần Lê Thanh | Tùng | 19/01/2004 | Nam | 10A04 | T103A | L103A | ||
37 | Nguyễn Hải | Vy | 26/08/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
38 | Tạ Ngọc Thanh | Vy | 24/07/2004 | Nữ | 10A04 | ||||
39 | Nguyễn Như | Ý | 20/10/2004 | Nữ | 10A04 | L102A | H102A | ||
40 | Phạm Mai | Yến | 12/01/2004 | Nữ | 10A04 | T101A | A103A | L101A | H103A |
1 | Nguyễn Thúy | An | 01/06/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
2 | Trần Thị Ngọc | An | 15/12/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
3 | Nguyễn Duy | Anh | 09/07/2004 | Nam | 10A05 | ||||
4 | Phan Lưu Minh | Ánh | 23/05/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
5 | Trần Lê Ngọc | Ánh | 10/10/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
6 | Nguyễn Khắc Thái | Bảo | 24/10/2004 | Nam | 10A05 | ||||
7 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 26/09/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
8 | Lê Duy | Đức | 02/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
9 | Bùi Quang | Dũng | 28/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
10 | Lê Phương | Duy | 17/10/2004 | Nam | 10A05 | L104A | |||
11 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hân | 25/05/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
12 | Phan Gia | Hân | 31/07/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
13 | Hồ Hoàng | Huy | 23/05/2004 | Nam | 10A05 | T103A | A103A | L102A | H102A |
14 | Võ Thanh | Huyền | 14/05/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
15 | Nguyễn Bá Anh | Khoa | 20/07/2004 | Nam | 10A05 | A101A | L102A | ||
16 | Nguyễn Trung | Kiên | 24/10/2004 | Nam | 10A05 | A102A | |||
17 | Nguyễn Ngọc | Lan | 09/11/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
18 | Lê Thị Thùy | Linh | 29/02/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | |||
19 | Mã Hoàng | Linh | 13/09/2004 | Nam | 10A05 | L104A | H104A | ||
20 | Trần Tiểu | Linh | 06/09/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | L103A | H103A | |
21 | Vũ Trần Phương | Linh | 10/03/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
22 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ly | 23/02/2004 | Nữ | 10A05 | L104A | H103A | ||
23 | Bùi Vũ Nhật | Minh | 05/02/2004 | Nam | 10A05 | ||||
24 | Đỗ Khôi | Nguyên | 09/04/2004 | Nam | 10A05 | ||||
25 | Đinh Ngọc Ý | Nhi | 07/08/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | A103A | H103A | |
26 | Lê Thảo | Nhi | 09/04/2004 | Nữ | 10A05 | A101A | L101A | ||
27 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20/04/2004 | Nữ | 10A05 | T101A | L103A | H103A | |
28 | Nguyễn Yến | Nhi | 22/11/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
29 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 21/01/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | H103A | ||
30 | Nguyễn Trần Tuyết | Sang | 04/08/2004 | Nữ | 10A05 | T104A | A103A | L104A | H103A |
31 | Trần Phương | Tâm | 25/12/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
32 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 21/01/2004 | Nam | 10A05 | ||||
33 | Vũ Thị Phương | Thảo | 14/03/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
34 | Phạm Thanh Bảo | Thi | 29/08/2004 | Nữ | 10A05 | L103A | |||
35 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 26/06/2004 | Nữ | 10A05 | ||||
36 | Nguyễn Trung | Tiến | 07/10/2004 | Nam | 10A05 | ||||
37 | Đỗ Danh | Tuấn | 08/12/2004 | Nam | 10A05 | H103A | |||
38 | Trần Huỳnh Thảo | Vy | 05/12/2004 | Nữ | 10A05 | A104A | L103A | ||
39 | Đỗ Thị Thanh | Xuân | 02/01/2004 | Nữ | 10A05 | T103A | A101A | L103A | H101A |
1 | Doãn Đình | An | 04/01/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A104A | L101A | H104A |
2 | Đào Thị Mai | Anh | 18/11/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
3 | Nguyễn Bùi Tiến | Anh | 19/09/2004 | Nam | 10A06 | ||||
4 | Đinh Bùi Thanh | Bình | 09/04/2004 | Nam | 10A06 | ||||
5 | Lăng Khắc | Cường | 25/05/2004 | Nam | 10A06 | ||||
6 | Mai Nguyễn Nam | Cường | 04/10/2004 | Nam | 10A06 | ||||
7 | Quách Thành | Đạt | 05/03/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A104A | L101A | H104A |
8 | Phan Thị Thùy | Dung | 17/09/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | L101A | ||
9 | Cao Kỳ | Duyên | 09/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
10 | Nguyễn Thị Lê | Giang | 14/01/2004 | Nữ | 10A06 | T103A | H103B | ||
11 | Trần Nguyễn Thu | Hà | 07/07/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
12 | Phan Nguyễn Thanh | Hằng | 29/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
13 | Phan Thị Hồng | Hạnh | 24/11/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
14 | Trần Phan Thu | Hiền | 01/05/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
15 | Văn Quang | Huy | 01/12/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A103A | L101A | H103B |
16 | Phạm Hoàng Duy | Khang | 04/08/2004 | Nam | 10A06 | ||||
17 | Nguyễn Trí | Kiệt | 26/02/2004 | Nam | 10A06 | T101A | A102A | L104A | H103B |
18 | Vũ Thị Yến | Linh | 27/06/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | A101A | L104A | H104A |
19 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 25/02/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
20 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 10/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
21 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
22 | Mai Ngọc Yến | Nhi | 07/12/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
23 | Phạm Ông Quỳnh | Nhi | 21/10/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
24 | Trịnh Yến | Nhi | 29/12/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
25 | Lê Tâm | Như | 21/06/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | H101A | ||
26 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 30/01/2004 | Nữ | 10A06 | L101A | H101A | ||
27 | Hoàng Nhất | Phi | 13/10/2004 | Nam | 10A06 | ||||
28 | Ngô Minh | Phúc | 11/03/2004 | Nam | 10A06 | A104A | |||
29 | Nguyễn Nam | Phương | 24/01/2004 | Nam | 10A06 | ||||
30 | Nguyễn Hoàng | Quyên | 01/06/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
31 | Vũ Nhật | Tân | 19/12/2003 | Nam | 10A06 | ||||
32 | Đặng Phương | Thảo | 12/04/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
33 | Phạm Phương | Thảo | 16/01/2004 | Nữ | 10A06 | A103A | L104A | H101A | |
34 | Nguyễn Thái Khoa | Thi | 30/11/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
35 | Đinh Ngọc Anh | Thư | 15/03/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
36 | Trần Minh | Thư | 09/06/2004 | Nữ | 10A06 | L103A | H103B | ||
37 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 30/09/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
38 | Nguyễn Nhật | Thy | 15/01/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | A104A | ||
39 | Vương Ngọc Bảo | Trân | 22/10/2004 | Nữ | 10A06 | ||||
40 | Phạm Thị Hoàng Ngọc | Viên | 28/02/2004 | Nữ | 10A06 | T101A | L101A | ||
1 | Nghiêm Thúy | An | 10/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
2 | Bùi Ngọc | Anh | 26/01/2004 | Nam | 10A07 | T103A | L104A | ||
3 | Đỗ Hà Ngọc | Anh | 25/04/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
4 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 19/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
5 | Trần Thị Hương | Giang | 07/03/2004 | Nữ | 10A07 | T101A | |||
6 | Nguyễn Thị | Hà | 05/04/2004 | Nữ | 10A07 | H102A | |||
7 | Nguyễn Đỗ Trung | Hải | 10/03/2004 | Nam | 10A07 | T103A | A103A | L103A | H103B |
8 | Kiều Bảo | Hân | 22/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
9 | Ngô Gia | Hân | 23/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
10 | Nguyễn Đăng Minh | Hiếu | 31/10/2004 | Nam | 10A07 | T103A | A101A | L102A | H104A |
11 | Phan Lê Quang | Hiếu | 02/04/2004 | Nam | 10A07 | ||||
12 | Phạm Nguyệt Minh | Hoàng | 19/07/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
13 | Nguyễn Lưu Trọng | Lễ | 10/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
14 | Vũ Trần Thùy | Linh | 10/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
15 | Huỳnh Lê Phước | Lộc | 12/05/2004 | Nam | 10A07 | ||||
16 | Nguyễn Võ Gia | Lộc | 23/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
17 | Bùi Ánh Tuyết | Mai | 26/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
18 | Nguyễn Lê Hoàng | Nguyên | 19/03/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
19 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 06/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
20 | Ninh Bảo Yến | Nhi | 21/09/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
21 | Nhâm Nam | Phong | 30/03/2004 | Nam | 10A07 | A104A | L102A | H101A | |
22 | Khương Thanh | Quản | 16/10/2004 | Nam | 10A07 | ||||
23 | Nguyễn Đăng | Quang | 14/12/2004 | Nam | 10A07 | T101B | L101A | H103B | |
24 | Nguyễn Phạm Diễm | Quỳnh | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
25 | Lê Đức | Tài | 08/04/2004 | Nam | 10A07 | ||||
26 | Nguyễn Tuấn | Tài | 30/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
27 | Trương Thị Mỹ | Thanh | 24/09/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
28 | Chu Việt | Thư | 05/05/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
29 | Đặng Trần Anh | Thư | 01/01/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
30 | Nguyễn Đỗ Anh | Thư | 05/11/2002 | Nữ | 10A07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 01/11/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
32 | Trần Minh | Thư | 22/05/2004 | Nữ | 10A07 | T103A | A103A | ||
33 | Bùi Thúy | Thuần | 23/01/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
34 | Nguyễn Hoàng Anh | Thy | 08/11/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
35 | Bùi Đặng Quỳnh | Trang | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
36 | Nguyễn Huỳnh Phương | Trinh | 17/02/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
37 | Nguyễn Minh | Tuấn | 08/12/2004 | Nam | 10A07 | ||||
38 | Trương Anh | Tuấn | 20/07/2004 | Nam | 10A07 | ||||
39 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 16/08/2004 | Nữ | 10A07 | ||||
1 | Lê Nhật | Anh | 25/01/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | L102A | H103B | |
2 | Nguyễn Vân | Anh | 12/02/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
3 | Bùi Phạm Thái | Bảo | 21/06/2004 | Nam | 10A08 | T102A | A103A | L102A | H103B |
4 | Lê Nguyễn Minh | Châu | 12/11/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
5 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 28/09/2004 | Nữ | 10A08 | T102A | L102A | H103B | |
6 | Dương Đăng | Giáp | 29/03/2004 | Nam | 10A08 | ||||
7 | Lê Thanh | Hằng | 05/09/2004 | Nữ | 10A08 | A104A | L101A | H104A | |
8 | Trần Thị Thu | Hằng | 29/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
9 | Phạm Hồng | Hạnh | 21/02/2004 | Nữ | 10A08 | A102A | |||
10 | Trần Khánh | Hoa | 29/11/2004 | Nữ | 10A08 | T104A | L104A | H104A | |
11 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A08 | T101B | L101A | H103B | |
12 | Bùi Lưu Việt | Hùng | 01/06/2004 | Nam | 10A08 | ||||
13 | Nguyễn Thiên | Hương | 12/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
14 | Nguyễn Đinh Gia | Huy | 22/06/2004 | Nam | 10A08 | ||||
15 | Bùi Mai Khánh | Huyền | 15/09/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
16 | Trần Bích | Loan | 22/07/2004 | Nữ | 10A08 | T102A | L102A | ||
17 | Cao Gia | Lộc | 29/10/2004 | Nam | 10A08 | ||||
18 | Nguyễn Công | Luận | 15/08/2004 | Nam | 10A08 | L102A | H103B | ||
19 | Mai Văn | Minh | 13/01/2004 | Nam | 10A08 | T101B | L101A | H103B | |
20 | Phan Thành | Nhân | 26/01/2004 | Nam | 10A08 | ||||
21 | Nguyễn Minh | Như | 05/11/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
22 | Trần Thị Yến | Nhung | 11/04/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
23 | Nguyễn Thị | Phượng | 13/09/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
24 | Nguyễn Anh | Quân | 21/04/2004 | Nam | 10A08 | ||||
25 | Đỗ Thị Phượng | Quyên | 26/04/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A104A | L101A | H104A |
26 | Hoàng Đỗ | Quyên | 28/10/2004 | Nữ | 10A08 | T103A | L103B | ||
27 | Phạm Hoài | Sơn | 23/03/2004 | Nam | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
28 | Ngô Minh | Tâm | 23/06/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
29 | Ngô Minh | Thành | 28/02/2004 | Nam | 10A08 | T101B | A101A | L103B | H103B |
30 | Huỳnh Phạm Thanh | Thảo | 25/01/2004 | Nữ | 10A08 | L103B | H103B | ||
31 | Trần Mai | Thảo | 08/01/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A101A | L102A | H102A |
32 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 02/02/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
33 | Trương Nguyễn Thanh | Thư | 24/05/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 07/03/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
35 | Nguyễn Anh | Thy | 23/09/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
36 | Nguyễn Minh | Tiến | 04/01/2004 | Nam | 10A08 | L104A | |||
37 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07/07/2004 | Nữ | 10A08 | T103A | |||
38 | Lê Thị Thanh | Vân | 10/01/2004 | Nữ | 10A08 | ||||
39 | Hà Hữu Hoàng | Yến | 05/06/2004 | Nữ | 10A08 | T101B | A103A | L101A | H103B |
1 | Thái Ngọc Phương | Anh | 21/12/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
2 | Trần Vũ Quỳnh | Anh | 26/03/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
3 | Lê Mai | Chi | 08/03/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
4 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 25/07/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
5 | Nguyễn Đức | Hải | 10/12/2004 | Nam | 10A09 | ||||
6 | Nguyễn Hoàng | Huân | 07/03/2004 | Nam | 10A09 | ||||
7 | Trần Phi | Hùng | 25/09/2004 | Nam | 10A09 | T101B | |||
8 | Nguyễn Nhật | Huy | 01/05/2004 | Nam | 10A09 | ||||
9 | Nguyễn Mai | Huyền | 25/02/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | L104A | H101A | |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 22/01/2004 | Nữ | 10A09 | A102A | L101A | ||
11 | Đoàn Võ Hoàng | Khang | 26/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
12 | Nguyễn Duy | Khoa | 08/08/2004 | Nam | 10A09 | ||||
13 | Trần Đặng Diễm | Kiều | 14/07/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
14 | Lê Thùy Khánh | Linh | 30/08/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
15 | Trương Hoàng | Long | 02/01/2004 | Nam | 10A09 | ||||
16 | Đỗ Tuấn | Minh | 31/03/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A103A | L103B | H103B |
17 | Huỳnh Thị Thanh | Nhi | 29/07/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
18 | Nguyễn Quang Hoàng | Phát | 23/07/2004 | Nam | 10A09 | T103A | H104A | ||
19 | Nguyễn Đặng Hoài | Phong | 23/12/2004 | Nam | 10A09 | T103A | L103B | ||
20 | Phan Mai Minh | Phương | 31/05/2004 | Nữ | 10A09 | T101B | L101A | H103B | |
21 | Đinh Minh | Quang | 27/10/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
22 | Nguyễn Thảo | Quyên | 28/05/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
23 | Hoàng Nguyễn Như | Quỳnh | 27/11/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | L104A | H101A | |
24 | Lê Thiên | Sơn | 01/12/2004 | Nam | 10A09 | H101A | |||
25 | Nguyễn Tấn | Tài | 20/08/2004 | Nam | 10A09 | T101B | L104A | ||
26 | Nguyễn Điền Mỹ | Tâm | 10/02/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
27 | Ngô Đăng | Thắng | 19/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
28 | Trần Văn | Thắng | 23/07/2004 | Nam | 10A09 | ||||
29 | Phạm Thị Mai | Thảo | 25/10/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
30 | Phạm Nhật | Thiên | 14/07/2004 | Nam | 10A09 | L102A | H103B | ||
31 | Đỗ Minh | Thuận | 12/04/2004 | Nam | 10A09 | L101A | H103B | ||
32 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | 30/06/2004 | Nữ | 10A09 | T102A | A103A | L104A | H101A |
33 | Vũ Nhật | Tiến | 10/01/2004 | Nam | 10A09 | T101B | L104A | H104A | |
34 | Lê Phước Trung | Tín | 14/03/2004 | Nam | 10A09 | T103A | A101A | L103B | H101A |
35 | Lưu Văn | Tín | 29/06/2004 | Nam | 10A09 | ||||
36 | Phạm Hà | Trang | 29/04/2004 | Nữ | 10A09 | T103A | A101A | L103B | |
37 | Trần Thị Phương | Trinh | 10/09/2004 | Nữ | 10A09 | T101B | A103A | L101A | H103B |
38 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13/08/2004 | Nữ | 10A09 | L103B | H103B | ||
39 | Hà Văn Phúc | Vinh | 04/10/2004 | Nam | 10A09 | ||||
40 | Lê Trần Hải | Yến | 16/08/2004 | Nữ | 10A09 | ||||
1 | Dương Đức | Anh | 26/09/2004 | Nam | 10A10 | ||||
2 | Trần Tuấn | Anh | 30/07/2004 | Nam | 10A10 | ||||
3 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 15/05/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A103A | L101B | H103C |
4 | Trịnh Hà | Châu | 29/11/2004 | Nữ | 10A10 | L102A | H103C | ||
5 | Mai Tuyết Ngọc | Đức | 17/04/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
6 | Nguyễn Vũ Thái | Hân | 18/10/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
7 | Nguyễn Viết | Hoàn | 11/10/2004 | Nam | 10A10 | ||||
8 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 27/01/2004 | Nam | 10A10 | ||||
9 | Đào Vũ Bảo | Huy | 09/01/2004 | Nam | 10A10 | A103A | L104A | H103C | |
10 | Trần Đăng | Khải | 22/04/2004 | Nam | 10A10 | ||||
11 | Trương Tuấn | Kiệt | 11/11/2004 | Nam | 10A10 | T103B | A102A | ||
12 | Trần Thị Băng | Kiều | 30/10/2004 | Nữ | 10A10 | T103B | L101B | H101A | |
13 | Trần Hoàng | Long | 27/01/2004 | Nam | 10A10 | ||||
14 | Nguyễn Thanh | Mai | 02/08/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
15 | Nhâm Bảo | Minh | 21/10/2004 | Nam | 10A10 | ||||
16 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 05/01/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
17 | Trịnh Vũ | Nguyên | 14/04/2004 | Nam | 10A10 | ||||
18 | Đoàn Yến | Nhi | 05/01/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A104A | L101B | |
19 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/04/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A103A | L101B | H103C |
20 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 14/03/2004 | Nữ | 10A10 | A102A | |||
21 | Nguyễn Anh | Quân | 23/03/2004 | Nam | 10A10 | ||||
22 | Phan Huỳnh Thục | Quyên | 27/02/2004 | Nữ | 10A10 | L102A | H103C | ||
23 | Nguyễn Công | Sơn | 28/07/2004 | Nam | 10A10 | ||||
24 | Hoàng Lê Như | Thảo | 21/10/2004 | Nữ | 10A10 | T103B | L103B | H101A | |
25 | Trần Huỳnh Phúc | Thịnh | 09/09/2004 | Nam | 10A10 | ||||
26 | Đỗ Thị Hoài | Thu | 10/09/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | L101B | ||
27 | Phạm Anh | Thư | 25/06/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | L101B | H103C | |
28 | Trịnh Minh | Thư | 03/06/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
29 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 13/02/2004 | Nữ | 10A10 | ||||
30 | Đoàn Hoàng | Trân | 04/03/2004 | Nam | 10A10 | ||||
31 | Trịnh Thị Thùy | Trang | 16/05/2004 | Nữ | 10A10 | T101B | A101A | ||
32 | Trần Vũ Anh | Trí | 12/11/2004 | Nam | 10A10 | T103B | H103C | ||
33 | Đào Anh | Tú | 07/10/2004 | Nam | 10A10 | T101B | L101B | H103C | |
34 | Trần Hoàng | Tuấn | 28/06/2004 | Nam | 10A10 | ||||
35 | Hoàng Mạnh | Tường | 24/11/2004 | Nam | 10A10 | T101B | H102A | ||
36 | Nguyễn Quốc | Vinh | 14/05/2004 | Nam | 10A10 | L104A | |||
37 | Đoàn Nguyễn Như | Ý | 05/03/2004 | Nữ | 10A10 | H103C | |||
1 | Nguyễn Hoàng Thảo | Anh | 10/01/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
2 | Võ Quế | Anh | 02/04/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
3 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 01/10/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | H104A | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 03/06/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
5 | Phạm Mai | Chi | 09/02/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
6 | Trần Võ Mạnh | Cường | 12/12/2003 | Nam | 10A11 | ||||
7 | Lê Thị Y Na | Dơng | 15/11/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | A103A | L103B | H103C |
8 | Hồ Gia | Hân | 18/10/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
9 | Bùi Phương | Hậu | 20/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
10 | Đỗ Thị Thu | Hương | 12/08/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | A104A | L101B | |
11 | Đinh Ngọc Quang | Huy | 08/01/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A101A | ||
12 | Đặng Văn | Khánh | 15/04/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A101A | L101B | H101A |
13 | Hồ Đăng Minh | Khoa | 16/10/2004 | Nam | 10A11 | ||||
14 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 23/03/2004 | Nam | 10A11 | ||||
15 | Bùi Thị Ánh | Linh | 27/06/2004 | Nữ | 10A11 | L104A | |||
16 | Phạm Thị Khánh | Linh | 19/03/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L103B | ||
17 | Bùi Thị Thu | Luyến | 19/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
18 | Tăng Phạm Trà | My | 27/05/2004 | Nữ | 10A11 | A102A | |||
19 | Phạm Kim | Ngân | 20/07/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L103B | ||
20 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Ngọc | 04/06/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
21 | Vũ Gia | Nguyên | 10/02/2004 | Nam | 10A11 | T104A | |||
22 | Nguyễn Yến | Nhi | 02/09/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
23 | Phạm Hoàng Anh | Quân | 24/08/2004 | Nam | 10A11 | T104A | L104A | ||
24 | Lê Nguyễn Bích | Sang | 05/09/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | A104A | L101B | H104A |
25 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 07/08/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
26 | Phan Thị Thanh | Thảo | 18/09/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | H101A | ||
27 | Lê Trọng | Thế | 24/11/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A103A | L104A | H102A |
28 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | 18/10/2004 | Nữ | 10A11 | L102A | H103C | ||
29 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 08/05/2004 | Nữ | 10A11 | L102A | H103C | ||
30 | Hà Thụy Kim | Thương | 11/12/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | L101B | H103C | |
31 | Nguyễn Ngọc Bảo | Thy | 16/09/2004 | Nữ | 10A11 | ||||
32 | Trần Ngọc | Toàn | 01/01/2004 | Nam | 10A11 | T101C | A103A | L101B | H103C |
33 | Đặng Thanh | Tú | 11/01/2004 | Nam | 10A11 | ||||
34 | Đàm Thị Ánh | Tuyết | 25/01/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | |||
35 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19/02/2004 | Nữ | 10A11 | L101B | |||
36 | Phạm Bùi Phương | Uyên | 23/07/2004 | Nữ | 10A11 | T103B | A101A | L102A | H104A |
37 | Phan Lê Tường | Vy | 02/01/2004 | Nữ | 10A11 | A104A | L101B | H104A | |
38 | Lưu Hoàng | Yến | 06/12/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | L101B | H103C | |
39 | Trần Hoàng | Yến | 15/08/2004 | Nữ | 10A11 | T101C | L101B | H103C | |
1 | Lê Minh | Anh | 18/05/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
2 | Phan Lê Thục | Anh | 04/07/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
3 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 23/07/2004 | Nữ | 10A12 | L102A | H103C | ||
4 | Bùi Phạm Gia | Bảo | 15/05/2004 | Nam | 10A12 | ||||
5 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 21/09/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
6 | Phạm Lê | Bình | 06/11/2004 | Nam | 10A12 | ||||
7 | Lê Đoàn Bảo | Châu | 07/12/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
8 | Kiều | Chinh | 01/06/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | A103A | L102A | H102A |
9 | Nguyễn Danh Thành | Đạt | 11/04/2004 | Nam | 10A12 | T103B | A102A | ||
10 | Phạm Thái Nhật | Duy | 01/07/2004 | Nam | 10A12 | ||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06/10/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | |||
12 | Đàm Thị Lan | Hương | 14/03/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H104A | ||
13 | Bùi Đoàn Quang | Huy | 27/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
14 | Nguyễn Gia | Huy | 31/03/2004 | Nam | 10A12 | T101C | A104A | L101B | H104A |
15 | Vũ Nguyễn Vân | Khánh | 20/07/2004 | Nữ | 10A12 | T101C | A104A | L101B | H104A |
16 | Lê Duy Ngọc | Khoa | 05/10/2004 | Nam | 10A12 | ||||
17 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 06/04/2004 | Nữ | 10A12 | T101C | A103A | L101B | H103C |
18 | Thái Thùy | Linh | 05/06/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
19 | Lê Diệp | Lý | 16/02/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
20 | Ngô Thị Hải | Lý | 07/03/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H103C | ||
21 | Đặng Trần | Nghĩa | 13/04/2004 | Nam | 10A12 | ||||
22 | Nguyễn Bá | Nguyên | 23/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
23 | Phạm Minh | Nhật | 22/10/2004 | Nam | 10A12 | ||||
24 | Nguyễn Lê Thảo | Nhi | 01/06/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
25 | Hà Thị Bảo | Như | 06/05/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
26 | Nguyễn Ngọc | Phú | 26/09/2004 | Nam | 10A12 | ||||
27 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 09/01/2004 | Nữ | 10A12 | L101B | H101A | ||
28 | Nguyễn Duy Thế | Sơn | 16/10/2004 | Nam | 10A12 | A102A | |||
29 | Phan Thị Thanh | Tâm | 14/04/2004 | Nữ | 10A12 | L103B | H103C | ||
30 | Đỗ Phạm Quốc | Thái | 19/05/2004 | Nam | 10A12 | ||||
31 | Cấn Mạnh | Toàn | 04/08/2004 | Nam | 10A12 | T101C | L101B | H103C | |
32 | Nguyễn Bảo | Trâm | 26/08/2004 | Nữ | 10A12 | T102A | A103A | ||
33 | Dương Quế | Trân | 30/10/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
34 | Võ Ngọc Thùy | Trang | 10/02/2004 | Nữ | 10A12 | ||||
35 | Trần Đức | Tuấn | 01/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
36 | Nguyễn Quốc | Việt | 27/01/2004 | Nam | 10A12 | ||||
37 | Đỗ Khắc Phú | Vinh | 18/07/2004 | Nam | 10A12 | T103B | L103B | H101A | |
38 | Bùi Thị Hà | Vy | 16/06/2004 | Nữ | 10A12 | T102A | A103A | ||
39 | Trương Đỗ Linh | Xuân | 29/02/2004 | Nữ | 10A12 | T103B | H104A | ||
1 | Nguyễn Nhật | An | 12/05/2004 | Nam | 10A13 | ||||
2 | Thân Thùy | An | 09/10/2004 | Nữ | 10A13 | L104A | H103C | ||
3 | Cao Bảo | Anh | 18/04/2004 | Nam | 10A13 | ||||
4 | Phạm Thị Kim | Anh | 02/01/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
5 | Văn Thị Vân | Anh | 10/04/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
6 | Phạm Ngọc | Bích | 01/10/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | A101A | L103B | H103C |
7 | Phạm Đức Minh | Công | 11/02/2004 | Nam | 10A13 | ||||
8 | Lê Thành | Danh | 27/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
9 | Bùi Thành | Đạt | 27/02/2004 | Nam | 10A13 | ||||
10 | Phạm Thị Mai | Duyên | 20/02/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
11 | Phùng Thế | Hoan | 15/07/2004 | Nam | 10A13 | ||||
12 | Tống Thị Thanh | Huyền | 30/10/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
13 | Ngô Anh | Khoa | 03/04/2004 | Nam | 10A13 | ||||
14 | Nguyễn Đăng | Khoa | 03/07/2004 | Nam | 10A13 | ||||
15 | Trần Thanh | Mai | 24/09/2004 | Nữ | 10A13 | T103B | L103B | H101A | |
16 | Vũ Hoàng | Mai | 07/03/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
17 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 03/12/2004 | Nữ | 10A13 | T103B | |||
18 | Lê Đức Nhật | Minh | 04/01/2004 | Nam | 10A13 | ||||
19 | Quảng Nguyễn Thảo | Nguyên | 27/10/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
20 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhật | 17/04/2004 | Nam | 10A13 | T101C | A104A | L101B | H104A |
21 | Nguyễn Minh | Nhật | 30/05/2004 | Nam | 10A13 | ||||
22 | Lê Thị Yến | Nhi | 23/03/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | L101B | H103C | |
23 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 07/12/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
24 | Nguyễn Thoại Minh Quỳnh | Như | 09/11/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
25 | La Phước | Tài | 14/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
26 | Trần Tuấn | Tài | 10/05/2004 | Nam | 10A13 | A103A | H103C | ||
27 | Lê Đăng | Tâm | 08/02/2004 | Nam | 10A13 | T101C | L104A | ||
28 | Hoàng Phương | Thảo | 18/09/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
29 | Nguyễn Chấn | Thịnh | 04/06/2004 | Nam | 10A13 | L102A | H102A | ||
30 | Phạm Gia | Thịnh | 06/01/2004 | Nam | 10A13 | ||||
31 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 24/09/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
32 | Bùi Nguyễn Nhật | Tiến | 29/12/2004 | Nam | 10A13 | ||||
33 | Đinh Thành | Tiến | 10/03/2004 | Nam | 10A13 | L102A | H103C | ||
34 | Nguyễn Trung | Tín | 14/03/2004 | Nam | 10A13 | ||||
35 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 31/07/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
36 | Nguyễn Trần Linh | Trang | 06/01/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
37 | Hoàng Anh | Trung | 18/01/2004 | Nam | 10A13 | A102A | |||
38 | Nguyễn Thái Ngọc Phương | Uyên | 21/10/2004 | Nữ | 10A13 | T101C | A103A | L104A | H102A |
39 | Nguyễn Tất | Vinh | 11/08/2004 | Nam | 10A13 | ||||
40 | Lê Uyên | Vy | 18/03/2004 | Nữ | 10A13 | ||||
1 | Đặng Phạm Bình | An | 03/11/2004 | Nam | 10A14 | ||||
2 | Nguyễn Hoàng Phương | Anh | 03/11/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
3 | Phạm Thị Vân | Anh | 04/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
4 | Phan Quỳnh | Anh | 11/11/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
5 | Phạm Công | Chiến | 25/09/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A104A | L101B | H104A |
6 | Lê Anh | Đức | 06/03/2004 | Nam | 10A14 | ||||
7 | Nguyễn Phúc Thành | Đức | 11/07/2004 | Nam | 10A14 | ||||
8 | Nguyễn Hoàng Thùy | Dương | 17/01/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
9 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hà | 27/04/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | A103A | ||
10 | Bùi Đoàn Hồng | Hạnh | 30/01/2004 | Nữ | 10A14 | H101A | |||
11 | Bạch Thị Ngọc | Huyền | 04/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
12 | Phạm Duy | Khánh | 14/03/2004 | Nam | 10A14 | ||||
13 | Phạm Quốc | Khánh | 02/09/2004 | Nam | 10A14 | ||||
14 | Đào Minh | Khôi | 23/10/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A103A | L104A | H102A |
15 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Lan | 29/06/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
16 | Vũ Thảo | Ly | 20/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
17 | Trương Thị Phương | Minh | 23/08/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
18 | Lâm Yến | Nhi | 07/02/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | A103A | ||
19 | Trần Ngọc Phi | Như | 02/03/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
20 | Nguyễn Đức | Niên | 29/12/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A103A | L101B | H103C |
21 | Trần Xuân | Phú | 23/02/2004 | Nam | 10A14 | ||||
22 | Nguyễn Thanh Thiên | Phúc | 23/06/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
23 | Nguyễn Ngọc Kim | Phụng | 06/09/2004 | Nữ | 10A14 | H102A | |||
24 | Ngô Thuý | Quỳnh | 05/04/2004 | Nữ | 10A14 | T104A | A101A | L104A | H101A |
25 | Nguyễn Thường | Sang | 24/06/2004 | Nam | 10A14 | ||||
26 | Nguyễn Đình | Thắng | 02/06/2004 | Nam | 10A14 | H103C | |||
27 | Phạm Đức | Thành | 19/11/2004 | Nam | 10A14 | ||||
28 | Nguyễn Quách Thu | Thảo | 13/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
29 | Mai Anh | Thư | 13/04/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
30 | Nguyễn Anh | Thư | 04/02/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
31 | Nguyễn Anh | Thư | 25/10/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
32 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 02/05/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
33 | Nguyễn Võ Anh | Thư | 13/11/2004 | Nữ | 10A14 | H103C | |||
34 | Lê Thị Huyền | Trang | 07/03/2004 | Nữ | 10A14 | T101C | L101B | H103C | |
35 | Lê Ngọc Thanh | Trúc | 04/05/2004 | Nữ | 10A14 | T103B | L103B | H103C | |
36 | Trịnh Quang | Trường | 26/12/2004 | Nam | 10A14 | ||||
37 | Nguyễn Thanh | Tú | 18/02/2004 | Nam | 10A14 | T101C | A102A | L103B | H103C |
38 | Phan Vũ Cát | Tường | 08/02/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
39 | Nguyễn Thảo | Uyên | 06/07/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
40 | Trần Tường | Vy | 08/09/2004 | Nữ | 10A14 | ||||
1 | Tạ Quang | An | 11/01/2004 | Nam | 10A15 | ||||
2 | Đào Minh | Anh | 15/08/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
4 | Trần Trương Vân | Anh | 24/01/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
5 | Trương Thị Phương | Anh | 30/06/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | L101B | H103C | |
6 | Cù Gia | Bảo | 17/11/2004 | Nam | 10A15 | T103B | A102A | H104A | |
7 | Trần Ngọc Yến | Chi | 25/08/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
8 | Võ Huy | Cường | 09/01/2004 | Nam | 10A15 | T103B | L102A | H104A | |
9 | Lê Ngọc | Diễm | 02/01/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
10 | Lê Võ Thuỳ | Dương | 29/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
11 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 08/12/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
12 | Hà Công | Hậu | 04/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
13 | Nguyễn Minh | Hoàng | 30/12/2003 | Nam | 10A15 | ||||
14 | Nguyễn Quang | Hưng | 30/11/2004 | Nam | 10A15 | ||||
15 | Ngô Ánh | Huyền | 13/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
16 | Phạm Trí | Khiêm | 02/06/2004 | Nam | 10A15 | ||||
17 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 06/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
18 | Đặng Khánh | Linh | 16/10/2004 | Nữ | 10A15 | T103B | L103B | ||
19 | Nguyễn Viết | Linh | 08/06/2004 | Nam | 10A15 | T101C | A104A | L101B | H104A |
20 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 20/10/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
21 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 08/03/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
22 | Tạ Minh | Ngọc | 17/02/2004 | Nam | 10A15 | ||||
23 | Trần Nguyễn Quỳnh | Như | 13/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
24 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 20/05/2004 | Nữ | 10A15 | A102A | |||
25 | Trương Đỗ | Phi | 16/04/2004 | Nam | 10A15 | ||||
26 | Nguyễn Phan Định | Phước | 19/05/2004 | Nam | 10A15 | ||||
27 | Đoàn Thanh | Phương | 17/07/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
28 | Nguyễn Hà | Phương | 13/03/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | A101A | L104A | H104A |
29 | Phạm Thị Phương | Thảo | 22/11/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
30 | Võ Thị Thanh | Thảo | 04/04/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
31 | Nguyễn Phạm Quốc | Thịnh | 01/03/2004 | Nam | 10A15 | A104A | H103C | ||
32 | Phạm Thị Mai | Thùy | 22/05/2004 | Nữ | 10A15 | T102A | L103B | ||
33 | Bùi Minh | Triết | 31/10/2004 | Nam | 10A15 | T103B | L103B | ||
34 | Văn Nguyễn Phương | Trinh | 26/05/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
35 | Nguyễn Thành | Trung | 26/09/2004 | Nam | 10A15 | ||||
36 | Nguyễn Ngọc | Tú | 16/05/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
37 | Vũ Thị Ngọc | Uyên | 18/01/2004 | Nữ | 10A15 | T101C | |||
38 | Bùi Nguyễn Huyền | Vy | 06/09/2004 | Nữ | 10A15 | ||||
39 | Kiều Hoàng Thúy | Vy | 10/11/2004 | Nữ | 10A15 | T103B | H104A |
Danh sách xếp lớp 10, năm học 2019 – 2020
Xem thời khóa biểu. Bấm vào đây
Stt | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp |
1 | Đặng Phạm Bình | An | 03-11-2004 | Nam | 10A14 |
2 | Doãn Đình | An | 04-01-2004 | Nam | 10A06 |
3 | Nghiêm Thúy | An | 10/03/2004 | Nữ | 10A07 |
4 | Nguyễn Hoàng | An | 25/02/2004 | Nữ | 10A04 |
5 | Nguyễn Nhật | An | 12/05/2004 | Nam | 10A13 |
6 | Nguyễn Thiên | An | 12-03-2004 | Nam | 10A02 |
7 | Nguyễn Thúy | An | 01-06-2004 | Nữ | 10A05 |
8 | Tạ Quang | An | 11-01-2004 | Nam | 10A15 |
9 | Thân Thùy | An | 09/10/2004 | Nữ | 10A13 |
10 | Trần Thị Ngọc | An | 15-12-2004 | Nữ | 10A05 |
11 | Nguyễn Thị Thiên | Ân | 11-02-2004 | Nữ | 10A01 |
12 | Bùi Ngọc | Anh | 26-01-2004 | Nam | 10A07 |
13 | Cao Bảo | Anh | 18-04-2004 | Nam | 10A13 |
14 | Đặng Bùi Hoàng | Anh | 06-02-2004 | Nữ | 10A10 |
15 | Đào Minh | Anh | 15-08-2004 | Nữ | 10A15 |
16 | Đào Thị Mai | Anh | 18/11/2004 | Nữ | 10A06 |
17 | Đào Vũ Thảo | Anh | 31-03-2004 | Nữ | 10A03 |
18 | Đỗ Hà Ngọc | Anh | 25-04-2004 | Nữ | 10A07 |
19 | Đỗ Ngọc Phương | Anh | 15-04-2004 | Nữ | 10A04 |
20 | Dương Đức | Anh | 26-09-2004 | Nam | 10A10 |
21 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | 29/05/2004 | Nữ | 10A03 |
22 | Lê Minh | Anh | 18-05-2004 | Nữ | 10A12 |
23 | Lê Nhật | Anh | 25-01-2004 | Nữ | 10A08 |
24 | Lưu Quế | Anh | 15-05-2004 | Nữ | 10A04 |
25 | Nguyễn Bùi Tiến | Anh | 19/09/2004 | Nam | 10A06 |
26 | Nguyễn Duy | Anh | 09-07-2004 | Nam | 10A05 |
27 | Nguyễn Hoàng Phương | Anh | 03-11-2004 | Nữ | 10A14 |
28 | Nguyễn Hoàng Thảo | Anh | 10-01-2004 | Nữ | 10A11 |
29 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 26/5/2004 | Nam | 10A01 |
30 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | 14-12-2004 | Nữ | 10A02 |
31 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 27-09-2004 | Nữ | 10A01 |
32 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 19/02/2004 | Nữ | 10A07 |
33 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 22-03-2004 | Nữ | 10A02 |
34 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12-09-2004 | Nam | 10A15 |
35 | Nguyễn Vân | Anh | 12-02-2004 | Nữ | 10A08 |
36 | Nguyễn Vân | Anh | 13-01-2004 | Nữ | 10A02 |
37 | Phạm Thị Kim | Anh | 02/01/2004 | Nữ | 10A13 |
38 | Phạm Thị Vân | Anh | 04-03-2004 | Nữ | 10A14 |
39 | Phan Lê Thục | Anh | 04/07/2004 | Nữ | 10A12 |
40 | Phan Quỳnh | Anh | 11/11/2004 | Nữ | 10A14 |
41 | Phùng Trần Tú | Anh | 27-10-2004 | Nữ | 10A02 |
42 | Thái Ngọc Phương | Anh | 21-12-2004 | Nữ | 10A09 |
43 | Trần Đức | Anh | 07-04-2004 | Nam | 10A03 |
44 | Trần Trương Vân | Anh | 24/01/2004 | Nữ | 10A15 |
45 | Trần Tuấn | Anh | 30-07-2004 | Nam | 10A10 |
46 | Trần Vũ Quỳnh | Anh | 26/3/2004 | Nữ | 10A09 |
47 | Trương Thị Phương | Anh | 30-06-2004 | Nữ | 10A15 |
48 | Văn Thị Vân | Anh | 10-04-2004 | Nữ | 10A13 |
49 | Võ Quế | Anh | 02/04/2004 | Nữ | 10A11 |
50 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 05-12-2004 | Nữ | 10A03 |
51 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 15-05-2004 | Nữ | 10A10 |
52 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 23-07-2004 | Nữ | 10A12 |
53 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 01-10-2004 | Nữ | 10A11 |
54 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 03-06-2004 | Nữ | 10A11 |
55 | Phan Lưu Minh | Ánh | 23-05-2004 | Nữ | 10A05 |
56 | Trần Lê Ngọc | Ánh | 10-10-2004 | Nữ | 10A05 |
57 | Bùi Phạm Gia | Bảo | 15/05/2004 | Nam | 10A12 |
58 | Bùi Phạm Thái | Bảo | 21-06-2004 | Nam | 10A08 |
59 | Cù Gia | Bảo | 17-11-2004 | Nam | 10A15 |
60 | Đinh Trí | Bảo | 13-09-2004 | Nam | 10A04 |
61 | Hoàng Thanh | Bảo | 16-01-2004 | Nam | 10A03 |
62 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 09-11-2004 | Nam | 10A04 |
63 | Nguyễn Khắc Thái | Bảo | 24-10-2004 | Nam | 10A05 |
64 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 21-09-2004 | Nữ | 10A12 |
65 | Phạm Ngọc | Bích | 01-10-2004 | Nữ | 10A13 |
66 | Đinh Bùi Thanh | Bình | 09-04-2004 | Nam | 10A06 |
67 | Nguyễn Trương Thanh | Bình | 26-02-2004 | Nam | 10A01 |
68 | Phạm Lê | Bình | 06-11-2004 | Nam | 10A12 |
69 | Đặng Trịnh Minh | Châu | 04/10/2004 | Nữ | 10A04 |
70 | Lê Đoàn Bảo | Châu | 07-12-2004 | Nữ | 10A12 |
71 | Lê Nguyễn Minh | Châu | 12-11-2004 | Nữ | 10A08 |
72 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 26-09-2004 | Nữ | 10A05 |
73 | Trần Bảo | Châu | 27-03-2004 | Nữ | 10A01 |
74 | Trịnh Hà | Châu | 29/11/2004 | Nữ | 10A10 |
75 | Lê Mai | Chi | 08-03-2004 | Nữ | 10A09 |
76 | Phạm Mai | Chi | 09-02-2004 | Nữ | 10A11 |
77 | Trần Ngọc Yến | Chi | 25-08-2004 | Nữ | 10A15 |
78 | Phạm Công | Chiến | 25-09-2004 | Nam | 10A14 |
79 | Kiều | Chinh | 01-06-2004 | Nữ | 10A12 |
80 | Lê Vân | Chinh | 01-01-2004 | Nữ | 10A03 |
81 | Dịp Ngạn | Chương | 03-10-2004 | Nam | 10A02 |
82 | Nguyễn Chí | Công | 22-07-2004 | Nam | 10A04 |
83 | Phạm Đức Minh | Công | 11-02-2004 | Nam | 10A13 |
84 | Lăng Khắc | Cường | 25-05-2004 | Nam | 10A06 |
85 | Mai Nguyễn Nam | Cường | 04-10-2004 | Nam | 10A06 |
86 | Nguyễn Đặng Kiên | Cường | 29-08-2004 | Nam | 10A03 |
87 | Trần Võ Mạnh | Cường | 12-12-2003 | Nam | 10A11 |
88 | Võ Huy | Cường | 09-01-2004 | Nam | 10A15 |
89 | Nguyễn Hải | Đăng | 15-10-2004 | Nam | 10A01 |
90 | Lê Thành | Danh | 27-08-2004 | Nam | 10A13 |
91 | Bùi Thành | Đạt | 27-02-2004 | Nam | 10A13 |
92 | Bùi Thành | Đạt | 01-06-2004 | Nam | 10A02 |
93 | Bùi Tiến | Đạt | 14-08-2004 | Nam | 10A02 |
94 | Nguyễn Danh Thành | Đạt | 11-04-2004 | Nam | 10A12 |
95 | Nguyễn Tất | Đạt | 09/10/2004 | Nam | 10A01 |
96 | Quách Thành | Đạt | 05-03-2004 | Nam | 10A06 |
97 | Võ Tiến | Đạt | 05-03-2004 | Nam | 10A02 |
98 | Lê Ngọc | Diễm | 02-01-2004 | Nữ | 10A15 |
99 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 23-09-2004 | Nữ | 10A01 |
100 | Nguyễn Hữu | Đình | 09/02/2004 | Nam | 10A03 |
101 | Lê Thị Y Na | Dơng | 15-11-2004 | Nữ | 10A11 |
102 | Lê Anh | Đức | 06-03-2004 | Nam | 10A14 |
103 | Lê Duy | Đức | 02-04-2004 | Nam | 10A05 |
104 | Mai Tuyết Ngọc | Đức | 17-04-2004 | Nữ | 10A10 |
105 | Nguyễn Phúc Thành | Đức | 11-07-2004 | Nam | 10A14 |
106 | Nguyễn Ngọc | Dung | 13/7/2004 | Nữ | 10A03 |
107 | Phan Thị Thùy | Dung | 17-09-2004 | Nữ | 10A06 |
108 | Bùi Quang | Dũng | 28-04-2004 | Nam | 10A05 |
109 | Đoàn Thùy | Dương | 16-05-2004 | Nữ | 10A04 |
110 | Lê Võ Thuỳ | Dương | 29-11-2004 | Nữ | 10A15 |
111 | Nguyễn Hoàng Thùy | Dương | 17/01/2004 | Nữ | 10A14 |
112 | Lê Phương | Duy | 17-10-2004 | Nam | 10A05 |
113 | Phạm Thái Nhật | Duy | 01-07-2004 | Nam | 10A12 |
114 | Phan Đình | Duy | 27-01-2004 | Nam | 10A04 |
115 | Cao Kỳ | Duyên | 09-09-2004 | Nữ | 10A06 |
116 | Nguyễn Ngọc Kiều | Duyên | 27-06-2004 | Nữ | 10A03 |
117 | Nguyễn Thanh | Duyên | 16/11/2004 | Nữ | 10A04 |
118 | Phạm Thị Mai | Duyên | 20/02/2004 | Nữ | 10A13 |
119 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 28-09-2004 | Nữ | 10A08 |
120 | Nguyễn Hương | Giang | 19/11/2004 | Nữ | 10A03 |
121 | Nguyễn Thị Lê | Giang | 14-01-2004 | Nữ | 10A06 |
122 | Trần Thị Hương | Giang | 07-03-2004 | Nữ | 10A07 |
123 | Dương Đăng | Giáp | 29-03-2004 | Nam | 10A08 |
124 | Nguyễn Quang | Giáp | 06-04-2004 | Nam | 10A02 |
125 | Lê Thị Thanh | Hà | 27-06-2004 | Nữ | 10A02 |
126 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hà | 27-04-2004 | Nữ | 10A14 |
127 | Nguyễn Thị | Hà | 05/04/2004 | Nữ | 10A07 |
128 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 08-12-2004 | Nữ | 10A15 |
129 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 10-01-2004 | Nữ | 10A03 |
130 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 25-07-2004 | Nữ | 10A09 |
131 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/1/2004 | Nữ | 10A01 |
132 | Trần Nguyễn Thu | Hà | 07-07-2004 | Nữ | 10A06 |
133 | Nguyễn Đỗ Trung | Hải | 10-03-2004 | Nam | 10A07 |
134 | Nguyễn Đức | Hải | 10-12-2004 | Nam | 10A09 |
135 | Trần Nguyễn Nam | Hải | 8/12/2004 | Nam | 10A02 |
136 | Hồ Gia | Hân | 18-10-2004 | Nữ | 10A11 |
137 | Huỳnh Gia | Hân | 06-12-2004 | Nữ | 10A01 |
138 | Kiều Bảo | Hân | 22-05-2004 | Nữ | 10A07 |
139 | Ngô Gia | Hân | 23-05-2004 | Nữ | 10A07 |
140 | Nguyễn Ngọc Thảo | Hân | 25-05-2004 | Nữ | 10A05 |
141 | Nguyễn Vũ Thái | Hân | 18-10-2004 | Nữ | 10A10 |
142 | Phan Gia | Hân | 31-07-2004 | Nữ | 10A05 |
143 | Lê Nguyễn Thúy | Hằng | 10-04-2004 | Nữ | 10A04 |
144 | Lê Thanh | Hằng | 05-09-2004 | Nữ | 10A08 |
145 | Phan Nguyễn Thanh | Hằng | 29-09-2004 | Nữ | 10A06 |
146 | Trần Thị Thu | Hằng | 29/06/2004 | Nữ | 10A08 |
147 | Bùi Đoàn Hồng | Hạnh | 30/01/2004 | Nữ | 10A14 |
148 | Phạm Hồng | Hạnh | 21-02-2004 | Nữ | 10A08 |
149 | Phan Thị Hồng | Hạnh | 24-11-2004 | Nữ | 10A06 |
150 | Bùi Phương | Hậu | 20-08-2004 | Nữ | 10A11 |
151 | Hà Công | Hậu | 04-09-2004 | Nam | 10A15 |
152 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06-10-2004 | Nữ | 10A12 |
153 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 26-08-2004 | Nữ | 10A03 |
154 | Trần Phan Thu | Hiền | 01-05-2004 | Nữ | 10A06 |
155 | Vũ Thúy | Hiền | 15/11/2004 | Nữ | 10A04 |
156 | Nguyễn Đăng Minh | Hiếu | 31-10-2004 | Nam | 10A07 |
157 | Phan Lê Quang | Hiếu | 02/04/2004 | Nam | 10A07 |
158 | Trần Xuân | Hiếu | 19-06-2004 | Nam | 10A04 |
159 | Trần Khánh | Hoa | 29-11-2004 | Nữ | 10A08 |
160 | Phùng Thế | Hoan | 15-07-2004 | Nam | 10A13 |
161 | Nguyễn Viết | Hoàn | 11-10-2004 | Nam | 10A10 |
162 | Đào Minh | Hoàng | 01-05-2004 | Nam | 10A02 |
163 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01-05-2004 | Nam | 10A08 |
164 | Nguyễn Khánh | Hoàng | 01/05/2004 | Nam | 10A04 |
165 | Nguyễn Minh | Hoàng | 30/12/2003 | Nam | 10A15 |
166 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 27/1/2004 | Nam | 10A10 |
167 | Phạm Hà Minh | Hoàng | 18/05/2004 | Nam | 10A03 |
168 | Phạm Nguyệt Minh | Hoàng | 19-07-2004 | Nữ | 10A07 |
169 | Trần Huy | Hoàng | 20-02-2004 | Nam | 10A02 |
170 | Nguyễn Hoàng | Huân | 07-03-2004 | Nam | 10A09 |
171 | Bùi Lưu Việt | Hùng | 01-06-2004 | Nam | 10A08 |
172 | Trần Phi | Hùng | 25-09-2004 | Nam | 10A09 |
173 | Nguyễn Quang | Hưng | 30-11-2004 | Nam | 10A15 |
174 | Đàm Thị Lan | Hương | 14-03-2004 | Nữ | 10A12 |
175 | Đỗ Thị Quỳnh | Hương | 10-01-2004 | Nữ | 10A03 |
176 | Đỗ Thị Thu | Hương | 12-08-2004 | Nữ | 10A11 |
177 | Nguyễn Thiên | Hương | 12/6/2004 | Nữ | 10A08 |
178 | Trần Thị Lan | Hương | 27-08-2004 | Nữ | 10A04 |
179 | Bùi Đoàn Quang | Huy | 27-01-2004 | Nam | 10A12 |
180 | Đào Vũ Bảo | Huy | 09-01-2004 | Nam | 10A10 |
181 | Đinh Ngọc Quang | Huy | 08-01-2004 | Nam | 10A11 |
182 | Đỗ Gia | Huy | 23-08-2004 | Nam | 10A01 |
183 | Đỗ Quang | Huy | 26-12-2004 | Nam | 10A04 |
184 | Đỗ Xuân | Huy | 01-01-2004 | Nam | 10A02 |
185 | Hồ Hoàng | Huy | 23-05-2004 | Nam | 10A05 |
186 | Nguyễn Đinh Gia | Huy | 22-06-2004 | Nam | 10A08 |
187 | Nguyễn Gia | Huy | 31-03-2004 | Nam | 10A12 |
188 | Nguyễn Nhật | Huy | 01-05-2004 | Nam | 10A09 |
189 | Nguyễn Quang | Huy | 8-8-2004 | Nam | 10A04 |
190 | Phan | Huy | 08-04-2004 | Nam | 10A01 |
191 | Văn Quang | Huy | 01-12-2004 | Nam | 10A06 |
192 | Bạch Thị Ngọc | Huyền | 04-03-2004 | Nữ | 10A14 |
193 | Bùi Mai Khánh | Huyền | 15-09-2004 | Nữ | 10A08 |
194 | Ngô Ánh | Huyền | 13-11-2004 | Nữ | 10A15 |
195 | Nguyễn Mai | Huyền | 25-02-2004 | Nữ | 10A09 |
196 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 22-01-2004 | Nữ | 10A09 |
197 | Tống Thị Thanh | Huyền | 30-10-2004 | Nữ | 10A13 |
198 | Võ Thanh | Huyền | 14/05/2004 | Nữ | 10A05 |
199 | Trần Đăng | Khải | 22-04-2004 | Nam | 10A10 |
200 | Đoàn Võ Hoàng | Khang | 26-06-2004 | Nam | 10A09 |
201 | Phạm Hoàng Duy | Khang | 04/08/2004 | Nam | 10A06 |
202 | Đặng Văn | Khánh | 15-04-2004 | Nam | 10A11 |
203 | Huỳnh Bảo | Khánh | 18-08-2004 | Nữ | 10A01 |
204 | Lê Kim | Khánh | 27/12/2004 | Nữ | 10A02 |
205 | Nguyễn Công Quốc | Khánh | 13/09/2004 | Nam | 10A02 |
206 | Phạm Duy | Khánh | 14-03-2004 | Nam | 10A14 |
207 | Phạm Quốc | Khánh | 02-09-2004 | Nam | 10A14 |
208 | Vũ Nguyễn Vân | Khánh | 20-07-2004 | Nữ | 10A12 |
209 | Phạm Trí | Khiêm | 02/06/2004 | Nam | 10A15 |
210 | Đậu Văn Đăng | Khoa | 18-10-2004 | Nam | 10A01 |
211 | Đỗ Văn | Khoa | 11-03-2004 | Nam | 10A02 |
212 | Hồ Đăng Minh | Khoa | 16-10-2004 | Nam | 10A11 |
213 | Lê Duy Ngọc | Khoa | 05-10-2004 | Nam | 10A12 |
214 | Ngô Anh | Khoa | 03/04/2004 | Nam | 10A13 |
215 | Nguyễn Bá Anh | Khoa | 20-07-2004 | Nam | 10A05 |
216 | Nguyễn Đăng | Khoa | 03-07-2004 | Nam | 10A13 |
217 | Nguyễn Duy | Khoa | 08-08-2004 | Nam | 10A09 |
218 | Đào Minh | Khôi | 23-10-2004 | Nam | 10A14 |
219 | Nguyễn Đức | Khôi | 02-05-2004 | Nam | 10A04 |
220 | Phan Tuấn | Khôi | 05-08-2004 | Nam | 10A01 |
221 | Nguyễn Đỗ Trung | Kiên | 02-08-2004 | Nam | 10A03 |
222 | Nguyễn Trung | Kiên | 24-10-2004 | Nam | 10A05 |
223 | Nguyễn Đại Gia | Kiệt | 03-11-2004 | Nam | 10A01 |
224 | Nguyễn Trí | Kiệt | 26-02-2004 | Nam | 10A06 |
225 | Trương Tuấn | Kiệt | 11-11-2004 | Nam | 10A10 |
226 | Trần Đặng Diễm | Kiều | 14-07-2004 | Nữ | 10A09 |
227 | Trần Thị Băng | Kiều | 30-10-2004 | Nữ | 10A10 |
228 | Đinh Hoàng Thiên | Kim | 08-03-2004 | Nữ | 10A02 |
229 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 06-07-2004 | Nữ | 10A15 |
230 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 23-03-2004 | Nam | 10A11 |
231 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Lan | 29/06/2004 | Nữ | 10A14 |
232 | Nguyễn Ngọc | Lan | 09-11-2004 | Nữ | 10A05 |
233 | Nguyễn Hoàng | Lân | 14-06-2004 | Nam | 10A03 |
234 | Nguyễn Lưu Trọng | Lễ | 10/07/2004 | Nam | 10A07 |
235 | Bùi Thị Ánh | Linh | 27-06-2004 | Nữ | 10A11 |
236 | Đặng Khánh | Linh | 16-10-2004 | Nữ | 10A15 |
237 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 06-04-2004 | Nữ | 10A12 |
238 | Lê Hoàng Khánh | Linh | 01-11-2004 | Nữ | 10A01 |
239 | Lê Thị Thùy | Linh | 29-02-2004 | Nữ | 10A05 |
240 | Lê Thùy Khánh | Linh | 30-08-2004 | Nữ | 10A09 |
241 | Mã Hoàng | Linh | 13-09-2004 | Nam | 10A05 |
242 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 14-05-2004 | Nữ | 10A04 |
243 | Nguyễn Thùy | Linh | 18/4/2004 | Nữ | 10A04 |
244 | Nguyễn Viết | Linh | 08-06-2004 | Nam | 10A15 |
245 | Phạm Thị Khánh | Linh | 19-03-2004 | Nữ | 10A11 |
246 | Phạm Thị Khánh | Linh | 30-09-2004 | Nữ | 10A02 |
247 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 20-10-2004 | Nữ | 10A15 |
248 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | 29-02-2004 | Nữ | 10A01 |
249 | Phạm Văn Hoài | Linh | 16-01-2004 | Nam | 10A03 |
250 | Thái Thùy | Linh | 05-06-2004 | Nữ | 10A12 |
251 | Trần Thị Khánh | Linh | 06/10/2004 | Nữ | 10A01 |
252 | Trần Tiểu | Linh | 06-09-2004 | Nữ | 10A05 |
253 | Trần Vũ Khánh | Linh | 05-09-2004 | Nữ | 10A01 |
254 | Vũ Thị Yến | Linh | 27-06-2004 | Nữ | 10A06 |
255 | Vũ Trần Phương | Linh | 10-03-2004 | Nữ | 10A05 |
256 | Vũ Trần Thùy | Linh | 10-03-2004 | Nữ | 10A07 |
257 | Trần Bích | Loan | 22-07-2004 | Nữ | 10A08 |
258 | Cao Gia | Lộc | 29/10/2004 | Nam | 10A08 |
259 | Huỳnh Lê Phước | Lộc | 12/05/2004 | Nam | 10A07 |
260 | Nguyễn Võ Gia | Lộc | 23/07/2004 | Nam | 10A07 |
261 | Trần Hoàng | Long | 27-01-2004 | Nam | 10A10 |
262 | Trương Hoàng | Long | 02-01-2004 | Nam | 10A09 |
263 | Nguyễn Lương Thành | Luân | 06-02-2004 | Nam | 10A02 |
264 | Nguyễn Công | Luận | 15/08/2004 | Nam | 10A08 |
265 | Bùi Thị Thu | Luyến | 19-08-2004 | Nữ | 10A11 |
266 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ly | 23/02/2004 | Nữ | 10A05 |
267 | Vũ Thảo | Ly | 20-04-2004 | Nữ | 10A14 |
268 | Lê Diệp | Lý | 16-02-2004 | Nữ | 10A12 |
269 | Ngô Thị Hải | Lý | 07-03-2004 | Nữ | 10A12 |
270 | Bùi Ánh Tuyết | Mai | 26-03-2004 | Nữ | 10A07 |
271 | Bùi Phương | Mai | 19-04-2004 | Nữ | 10A03 |
272 | Lê Nguyễn Xuân | Mai | 02-01-2004 | Nữ | 10A02 |
273 | Nguyễn Thanh | Mai | 02-08-2004 | Nữ | 10A10 |
274 | Trần Thanh | Mai | 24-09-2004 | Nữ | 10A13 |
275 | Vũ Hoàng | Mai | 07-03-2004 | Nữ | 10A13 |
276 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 03-12-2004 | Nữ | 10A13 |
277 | Bùi Vũ Nhật | Minh | 05-02-2004 | Nam | 10A05 |
278 | Đỗ Tuấn | Minh | 31-03-2004 | Nam | 10A09 |
279 | Đoàn Quốc | Minh | 01/10/2004 | Nam | 10A02 |
280 | Lê Đức Nhật | Minh | 04-01-2004 | Nam | 10A13 |
281 | Lương Ngọc Tuấn | Minh | 23-05-2004 | Nam | 10A01 |
282 | Mai Văn | Minh | 13-01-2004 | Nam | 10A08 |
283 | Nguyễn Hà Quang | Minh | 16-03-2004 | Nam | 10A03 |
284 | Nhâm Bảo | Minh | 21/10/2004 | Nam | 10A10 |
285 | Trương Thị Phương | Minh | 23-08-2004 | Nữ | 10A14 |
286 | Nguyễn Ngọc Thảo | My | 05-01-2004 | Nữ | 10A10 |
287 | Nguyễn Thanh Trà | My | 22/11/2004 | Nữ | 10A01 |
288 | Tăng Phạm Trà | My | 27-05-2004 | Nữ | 10A11 |
289 | Bùi Phương | Nam | 14-03-2004 | Nam | 10A01 |
290 | Ninh Đức | Nam | 23/11/2003 | Nam | 10A04 |
291 | Phạm Kim | Ngân | 20-07-2004 | Nữ | 10A11 |
292 | Phạm Ngọc Bảo | Ngân | 17/06/2004 | Nữ | 10A02 |
293 | Nguyễn Thạc Giang | Nghi | 06-11-2004 | Nữ | 10A02 |
294 | Đặng Trần | Nghĩa | 13-04-2004 | Nam | 10A12 |
295 | Lê Ngô Bảo | Ngọc | 27-12-2004 | Nữ | 10A02 |
296 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 08-03-2004 | Nữ | 10A15 |
297 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Ngọc | 04-06-2004 | Nữ | 10A11 |
298 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 25-02-2004 | Nữ | 10A06 |
299 | Tạ Minh | Ngọc | 17-02-2004 | Nam | 10A15 |
300 | Trần Thị Thảo | Ngọc | 10-09-2004 | Nữ | 10A06 |
301 | Vũ Nguyễn Xuân | Ngọc | 04-08-2004 | Nữ | 10A01 |
302 | Cao Khôi | Nguyên | 10-02-2004 | Nam | 10A02 |
303 | Đỗ Khôi | Nguyên | 09-04-2004 | Nam | 10A05 |
304 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/2004 | Nữ | 10A06 |
305 | Nguyễn Bá | Nguyên | 23-01-2004 | Nam | 10A12 |
306 | Nguyễn Cảnh | Nguyên | 17/06/2004 | Nam | 10A03 |
307 | Nguyễn Hà Thảo | Nguyên | 29-07-2004 | Nữ | 10A01 |
308 | Nguyễn Lê Hoàng | Nguyên | 19/03/2004 | Nữ | 10A07 |
309 | Nguyễn Minh | Nguyên | 05/03/2004 | Nam | 10A02 |
310 | Quảng Nguyễn Thảo | Nguyên | 27-10-2004 | Nữ | 10A13 |
311 | Trịnh Vũ | Nguyên | 14-04-2004 | Nam | 10A10 |
312 | Vũ Gia | Nguyên | 10/02/2004 | Nam | 10A11 |
313 | Phan Thành | Nhân | 26/01/2004 | Nam | 10A08 |
314 | Cao Đức Minh | Nhật | 11/01/2004 | Nam | 10A04 |
315 | Nguyễn Đình | Nhật | 05-05-2004 | Nam | 10A01 |
316 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhật | 17-04-2004 | Nam | 10A13 |
317 | Nguyễn Minh | Nhật | 30-05-2004 | Nam | 10A13 |
318 | Phạm Minh | Nhật | 22-10-2004 | Nam | 10A12 |
319 | Vũ Minh | Nhật | 05-02-2004 | Nam | 10A02 |
320 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 06-02-2004 | Nữ | 10A07 |
321 | Đinh Ngọc Ý | Nhi | 07-08-2004 | Nữ | 10A05 |
322 | Đỗ Nguyễn Tuyết | Nhi | 23-04-2004 | Nữ | 10A03 |
323 | Đỗ Thụy Uyên | Nhi | 01-11-2004 | Nữ | 10A04 |
324 | Đoàn Yến | Nhi | 05-01-2004 | Nữ | 10A10 |
325 | Huỳnh Thị Thanh | Nhi | 29-07-2004 | Nữ | 10A09 |
326 | Lâm Yến | Nhi | 7/2/2004 | Nữ | 10A14 |
327 | Lê Thảo | Nhi | 09-04-2004 | Nữ | 10A05 |
328 | Lê Thị Yến | Nhi | 23-03-2004 | Nữ | 10A13 |
329 | Lê Thị Yến | Nhi | 10-04-2004 | Nữ | 10A10 |
330 | Mai Ngọc Yến | Nhi | 07-12-2004 | Nữ | 10A06 |
331 | Nguyễn Bảo | Nhi | 12/10/2004 | Nữ | 10A01 |
332 | Nguyễn Lê Thảo | Nhi | 1/6/2004 | Nữ | 10A12 |
333 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 20-04-2004 | Nữ | 10A05 |
334 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 14/03/2004 | Nữ | 10A10 |
335 | Nguyễn Tư Hoàng | Nhi | 18/10/2004 | Nữ | 10A04 |
336 | Nguyễn Yến | Nhi | 22-11-2004 | Nữ | 10A05 |
337 | Nguyễn Yến | Nhi | 02-09-2004 | Nữ | 10A11 |
338 | Ninh Bảo Yến | Nhi | 21-09-2004 | Nữ | 10A07 |
339 | Phạm Ông Quỳnh | Nhi | 21/10/2004 | Nữ | 10A06 |
340 | Trần Uyên | Nhi | 30-03-2004 | Nữ | 10A01 |
341 | Trịnh Yến | Nhi | 29-12-2004 | Nữ | 10A06 |
342 | Dương Hoàng Minh | Như | 03-02-2004 | Nữ | 10A04 |
343 | Hà Thị Bảo | Như | 06-05-2004 | Nữ | 10A12 |
344 | Lê Tâm | Như | 21-06-2004 | Nữ | 10A06 |
345 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | 30-01-2004 | Nữ | 10A06 |
346 | Nguyễn Huỳnh | Như | 15-10-2004 | Nữ | 10A02 |
347 | Nguyễn Minh | Như | 05-11-2004 | Nữ | 10A08 |
348 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 07-12-2004 | Nữ | 10A13 |
349 | Nguyễn Thoại Minh Quỳnh | Như | 09-11-2004 | Nữ | 10A13 |
350 | Trần Ngọc Phi | Như | 02-03-2004 | Nữ | 10A14 |
351 | Trần Nguyễn Quỳnh | Như | 13/7/2004 | Nữ | 10A15 |
352 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 20-05-2004 | Nữ | 10A15 |
353 | Vũ Lâm Quỳnh | Như | 28-10-2004 | Nữ | 10A01 |
354 | Trần Thị Yến | Nhung | 11-04-2004 | Nữ | 10A08 |
355 | Nguyễn Đức | Niên | 29-12-2004 | Nam | 10A14 |
356 | Bùi Quốc | Phát | 01/10/2004 | Nam | 10A01 |
357 | Nguyễn Quang Hoàng | Phát | 23-07-2004 | Nam | 10A09 |
358 | Hoàng Nhất | Phi | 13-10-2004 | Nam | 10A06 |
359 | Lê Quang | Phi | 13-06-2004 | Nam | 10A04 |
360 | Trương Đỗ | Phi | 16-04-2004 | Nam | 10A15 |
361 | Nguyễn Đặng Hoài | Phong | 23/12/2004 | Nam | 10A09 |
362 | Nhâm Nam | Phong | 30-03-2004 | Nam | 10A07 |
363 | Trần Gia | Phong | 15-11-2004 | Nam | 10A01 |
364 | Nguyễn Ngọc | Phú | 26/09/2004 | Nam | 10A12 |
365 | Trần Xuân | Phú | 23-02-2004 | Nam | 10A14 |
366 | Lê Bá | Phúc | 29-11-2004 | Nam | 10A02 |
367 | Ngô Minh | Phúc | 11-03-2004 | Nam | 10A06 |
368 | Nguyễn Thanh Thiên | Phúc | 23-06-2004 | Nữ | 10A14 |
369 | Nguyễn Ngọc Kim | Phụng | 06-09-2004 | Nữ | 10A14 |
370 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 21-01-2004 | Nữ | 10A05 |
371 | Nguyễn Phan Định | Phước | 19-05-2004 | Nam | 10A15 |
372 | Đoàn Thanh | Phương | 17-07-2004 | Nữ | 10A15 |
373 | Hồ Lê Minh | Phương | 18-12-2004 | Nữ | 10A03 |
374 | Nguyễn Hà | Phương | 13-03-2004 | Nữ | 10A15 |
375 | Nguyễn Nam | Phương | 24-01-2004 | Nam | 10A06 |
376 | Phan Mai Minh | Phương | 31-05-2004 | Nữ | 10A09 |
377 | Nguyễn Thị | Phượng | 13-09-2004 | Nữ | 10A08 |
378 | Hoàng Nguyễn Minh | Quân | 01-06-2004 | Nam | 10A01 |
379 | Ngô Minh | Quân | 19-05-2004 | Nam | 10A01 |
380 | Nguyễn Anh | Quân | 23-03-2004 | Nam | 10A10 |
381 | Nguyễn Anh | Quân | 21-04-2004 | Nam | 10A08 |
382 | Phạm Hoàng Anh | Quân | 24-08-2004 | Nam | 10A11 |
383 | Khương Thanh | Quản | 16/10/2004 | Nam | 10A07 |
384 | Đinh Minh | Quang | 27/10/2004 | Nam | 10A09 |
385 | Nguyễn Đăng | Quang | 14-12-2004 | Nam | 10A07 |
386 | Nguyễn Duy | Quang | 22-06-2004 | Nam | 10A03 |
387 | Ngô Anh | Quốc | 09-10-2004 | Nam | 10A03 |
388 | Đỗ Thị Phượng | Quyên | 26-04-2004 | Nữ | 10A08 |
389 | Hoàng Đỗ | Quyên | 28/10/2004 | Nữ | 10A08 |
390 | Khương Thụy Diệu | Quyên | 16-05-2004 | Nữ | 10A01 |
391 | Nguyễn Hoàng | Quyên | 01-06-2004 | Nữ | 10A06 |
392 | Nguyễn Thảo | Quyên | 28-05-2004 | Nữ | 10A09 |
393 | Phan Huỳnh Thục | Quyên | 27-02-2004 | Nữ | 10A10 |
394 | Hoàng Nguyễn Như | Quỳnh | 27-11-2004 | Nữ | 10A09 |
395 | Ngô Thuý | Quỳnh | 05-04-2004 | Nữ | 10A14 |
396 | Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 07-10-2004 | Nữ | 10A03 |
397 | Nguyễn Phạm Diễm | Quỳnh | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 |
398 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 09-01-2004 | Nữ | 10A12 |
399 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 06/06/2004 | Nữ | 10A03 |
400 | Phan Như | Quỳnh | 15-07-2004 | Nữ | 10A04 |
401 | Trương Ngọc Trúc | Quỳnh | 15-07-2004 | Nữ | 10A04 |
402 | Lê Nguyễn Bích | Sang | 05-09-2004 | Nữ | 10A11 |
403 | Nguyễn Thường | Sang | 24-06-2004 | Nam | 10A10 |
404 | Nguyễn Trần Tuyết | Sang | 04-08-2004 | Nữ | 10A05 |
405 | Lê Thiên | Sơn | 1/12/2004 | Nam | 10A09 |
406 | Lê Xuân Hoàng | Sơn | 14-11-2004 | Nam | 10A04 |
407 | Nguyễn Công | Sơn | 28-07-2004 | Nam | 10A10 |
408 | Nguyễn Doãn Hoàng | Sơn | 26/03/2004 | Nam | 10A04 |
409 | Nguyễn Duy Thế | Sơn | 16-10-2004 | Nam | 10A12 |
410 | Phạm Hoài | Sơn | 23-03-2004 | Nam | 10A08 |
411 | La Phước | Tài | 14-08-2004 | Nam | 10A13 |
412 | Lê Đức | Tài | 08/04/2004 | Nam | 10A07 |
413 | Lê Hiếu | Tài | 03-02-2004 | Nam | 10A01 |
414 | Nguyễn Tấn | Tài | 20-08-2004 | Nam | 10A09 |
415 | Nguyễn Tuấn | Tài | 30/10/2004 | Nữ | 10A07 |
416 | Trần Tuấn | Tài | 10-05-2004 | Nam | 10A07 |
417 | Lê Đăng | Tâm | 08-02-2004 | Nam | 10A13 |
418 | Ngô Minh | Tâm | 23-06-2004 | Nữ | 10A08 |
419 | Nguyễn Điền Mỹ | Tâm | 10-02-2004 | Nữ | 10A13 |
420 | Nguyễn Thị Hồng | Tâm | 07-08-2004 | Nữ | 10A11 |
421 | Phan Thị Thanh | Tâm | 14-04-2004 | Nữ | 10A12 |
422 | Trần Phương | Tâm | 25/12/2004 | Nữ | 10A05 |
423 | Vũ Nhật | Tân | 19-12-2003 | Nam | 10A06 |
424 | Đỗ Phạm Quốc | Thái | 19-05-2004 | Nam | 10A12 |
425 | Mai Đức | Thắng | 18-08-2004 | Nam | 10A02 |
426 | Ngô Đăng | Thắng | 19-06-2004 | Nam | 10A09 |
427 | Nguyễn Đình | Thắng | 02-06-2004 | Nam | 10A14 |
428 | Trần Văn | Thắng | 23-07-2004 | Nam | 10A09 |
429 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 21-01-2004 | Nam | 10A05 |
430 | Trương Thị Mỹ | Thanh | 24/09/2004 | Nữ | 10A07 |
431 | Ngô Minh | Thành | 28-02-2004 | Nam | 10A08 |
432 | Nguyễn Thị Mỹ | Thành | 28-10-2004 | Nữ | 10A03 |
433 | Phạm Đức | Thành | 19-11-2004 | Nam | 10A14 |
434 | Đặng Phương | Thảo | 12-04-2004 | Nữ | 10A06 |
435 | Hoàng Lê Như | Thảo | 21-10-2004 | Nữ | 10A10 |
436 | Hoàng Phương | Thảo | 18-09-2004 | Nữ | 10A13 |
437 | Huỳnh Phạm Thanh | Thảo | 25-01-2004 | Nữ | 10A08 |
438 | Nguyễn Phương | Thảo | 03/08/2004 | Nữ | 10A02 |
439 | Nguyễn Quách Thu | Thảo | 13-04-2004 | Nữ | 10A14 |
440 | Phạm Đan | Thảo | 10-06-2004 | Nữ | 10A02 |
441 | Phạm Phương | Thảo | 16-01-2004 | Nữ | 10A06 |
442 | Phạm Thị Mai | Thảo | 25-10-2004 | Nữ | 10A09 |
443 | Phạm Thị Phương | Thảo | 22-11-2004 | Nữ | 10A15 |
444 | Phan Thị Thanh | Thảo | 18/09/2004 | Nữ | 10A11 |
445 | Trần Mai | Thảo | 08/01/2004 | Nữ | 10A08 |
446 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | 21-08-2004 | Nữ | 10A03 |
447 | Trần Thanh | Thảo | 26-08-2004 | Nữ | 10A02 |
448 | Võ Thị Thanh | Thảo | 4/4/2004 | Nữ | 10A15 |
449 | Vũ Thị Phương | Thảo | 14-03-2004 | Nữ | 10A05 |
450 | Lê Trọng | Thế | 24-11-2004 | Nam | 10A11 |
451 | Nguyễn Thái Khoa | Thi | 30-11-2004 | Nữ | 10A06 |
452 | Phạm Thanh Bảo | Thi | 29-08-2004 | Nữ | 10A05 |
453 | Phạm Nhật | Thiên | 14-07-2004 | Nam | 10A09 |
454 | Phạm Thuận | Thiên | 29-01-2004 | Nam | 10A03 |
455 | Trần Bảo | Thiên | 21-07-2004 | Nam | 10A03 |
456 | Võ Thanh | Thiên | 21-05-2004 | Nam | 10A04 |
457 | Nguyễn Chấn | Thịnh | 04-06-2004 | Nam | 10A13 |
458 | Nguyễn Phạm Quốc | Thịnh | 01-03-2004 | Nam | 10A15 |
459 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 13-01-2004 | Nam | 10A04 |
460 | Phạm Gia | Thịnh | 06-01-2004 | Nam | 10A13 |
461 | Trần Huỳnh Phúc | Thịnh | 09-09-2004 | Nam | 10A10 |
462 | Đỗ Thị Hoài | Thu | 10-09-2004 | Nữ | 10A10 |
463 | Chu Việt | Thư | 05-05-2004 | Nữ | 10A07 |
464 | Đặng Trần Anh | Thư | 01/01/2004 | Nữ | 10A07 |
465 | Đinh Ngọc Anh | Thư | 15/03/2004 | Nữ | 10A06 |
466 | Mai Anh | Thư | 13-04-2004 | Nữ | 10A14 |
467 | Nguyễn Anh | Thư | 04-02-2004 | Nữ | 10A14 |
468 | Nguyễn Anh | Thư | 25-10-2004 | Nữ | 10A14 |
469 | Nguyễn Đỗ Anh | Thư | 05/11/2002 | Nữ | 10A07 |
470 | Nguyễn Hoàng Minh | Thư | 18-10-2004 | Nữ | 10A11 |
471 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 02-05-2004 | Nữ | 10A14 |
472 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 26-06-2004 | Nữ | 10A05 |
473 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 02-02-2004 | Nữ | 10A08 |
474 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 01-11-2004 | Nữ | 10A07 |
475 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 08-05-2004 | Nữ | 10A11 |
476 | Nguyễn Võ Anh | Thư | 13-11-2004 | Nữ | 10A14 |
477 | Phạm Anh | Thư | 25-06-2004 | Nữ | 10A10 |
478 | Trần Minh | Thư | 22/5/2004 | Nữ | 10A07 |
479 | Trần Minh | Thư | 09-06-2004 | Nữ | 10A06 |
480 | Trần Ngọc Minh | Thư | 20/03/2004 | Nữ | 10A04 |
481 | Trịnh Minh | Thư | 03-06-2004 | Nữ | 10A10 |
482 | Trương Nguyễn Thanh | Thư | 24/5/2004 | Nữ | 10A08 |
483 | Bùi Thúy | Thuần | 23-01-2004 | Nữ | 10A07 |
484 | Đỗ Minh | Thuận | 12/04/2004 | Nam | 10A09 |
485 | Hà Thụy Kim | Thương | 11-12-2004 | Nữ | 10A11 |
486 | Nguyễn Đặng Hoài | Thương | 27-12-2004 | Nữ | 10A03 |
487 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 30-09-2004 | Nữ | 10A06 |
488 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | 30-06-2004 | Nữ | 10A09 |
489 | Phạm Thị Mai | Thùy | 22-05-2004 | Nữ | 10A15 |
490 | Nguyễn Như | Thủy | 20-01-2004 | Nữ | 10A02 |
491 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 07-03-2004 | Nữ | 10A08 |
492 | Nguyễn Anh | Thy | 23-09-2004 | Nữ | 10A08 |
493 | Nguyễn Hoàng Anh | Thy | 08/11/2004 | Nữ | 10A07 |
494 | Nguyễn Ngọc Bảo | Thy | 16-09-2004 | Nữ | 10A11 |
495 | Nguyễn Nhật | Thy | 15-01-2004 | Nữ | 10A06 |
496 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 24-09-2004 | Nữ | 10A13 |
497 | Bùi Nguyễn Nhật | Tiến | 29-12-2004 | Nam | 10A13 |
498 | Đinh Thành | Tiến | 10-03-2004 | Nam | 10A13 |
499 | Nguyễn Minh | Tiến | 04/01/2004 | Nam | 10A08 |
500 | Nguyễn Minh | Tiến | 13-09-2004 | Nam | 10A04 |
501 | Nguyễn Trung | Tiến | 07-10-2004 | Nam | 10A05 |
502 | Vũ Nhật | Tiến | 10-01-2004 | Nam | 10A09 |
503 | Lê Phước Trung | Tín | 14-03-2004 | Nam | 10A09 |
504 | Lưu Văn | Tín | 29-06-2004 | Nam | 10A09 |
505 | Nguyễn Trung | Tín | 14-03-2004 | Nam | 10A13 |
506 | Cấn Mạnh | Toàn | 04-08-2004 | Nam | 10A12 |
507 | Trần Ngọc | Toàn | 01/01/2004 | Nam | 10A11 |
508 | Nguyễn Bảo | Trâm | 26-08-2004 | Nữ | 10A12 |
509 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 13-02-2004 | Nữ | 10A10 |
510 | Đoàn Hoàng | Trân | 04-03-2004 | Nam | 10A10 |
511 | Dương Quế | Trân | 30-10-2004 | Nữ | 10A12 |
512 | Tưởng Thị Huyền | Trân | 01-07-2004 | Nữ | 10A01 |
513 | Vương Ngọc Bảo | Trân | 22-10-2004 | Nữ | 10A06 |
514 | Bùi Đặng Quỳnh | Trang | 09/10/2004 | Nữ | 10A07 |
515 | Bùi Huyền | Trang | 21-02-2004 | Nữ | 10A03 |
516 | Cao Thùy | Trang | 03-06-2004 | Nữ | 10A02 |
517 | Lê Thị Huyền | Trang | 07-03-2004 | Nữ | 10A14 |
518 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 07-07-2004 | Nữ | 10A08 |
519 | Nguyễn Trần Linh | Trang | 06-01-2004 | Nữ | 10A13 |
520 | Phạm Hà | Trang | 29-04-2004 | Nữ | 10A09 |
521 | Trịnh Thị Thùy | Trang | 16-05-2004 | Nữ | 10A10 |
522 | Võ Ngọc Thùy | Trang | 10/02/2004 | Nữ | 10A12 |
523 | Trần Vũ Anh | Trí | 12/11/2004 | Nam | 10A10 |
524 | Bùi Minh | Triết | 31/10/2004 | Nam | 10A15 |
525 | Nguyễn Huỳnh Phương | Trinh | 17/02/2004 | Nữ | 10A07 |
526 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 28-02-2004 | Nữ | 10A02 |
527 | Trần Thị Phương | Trinh | 10-09-2004 | Nữ | 10A09 |
528 | Văn Nguyễn Phương | Trinh | 26-05-2004 | Nữ | 10A15 |
529 | Lê Ngọc Thanh | Trúc | 04-05-2004 | Nữ | 10A14 |
530 | Trần Đào Sơn | Trúc | 28-02-2004 | Nữ | 10A02 |
531 | Hoàng Anh | Trung | 18-01-2004 | Nam | 10A13 |
532 | Nguyễn Thành | Trung | 26/09/2004 | Nam | 10A15 |
533 | Trương Xuân | Trung | 09-01-2004 | Nam | 10A04 |
534 | Trịnh Quang | Trường | 26-12-2004 | Nam | 10A14 |
535 | Đặng Thanh | Tú | 11/1/2004 | Nam | 10A11 |
536 | Đào Anh | Tú | 07/10/2004 | Nam | 10A10 |
537 | Nguyễn Ngọc | Tú | 16-05-2004 | Nữ | 10A15 |
538 | Nguyễn Thanh | Tú | 18/02/2004 | Nam | 10A14 |
539 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 13-08-2004 | Nữ | 10A09 |
540 | Đặng Hà Minh | Tuấn | 16/12/2003 | Nam | 10A03 |
541 | Đỗ Danh | Tuấn | 08-12-2004 | Nam | 10A05 |
542 | Nguyễn Minh | Tuấn | 08-12-2004 | Nam | 10A07 |
543 | Nguyễn Thành | Tuấn | 27-02-2004 | Nam | 10A01 |
544 | Trần Đức | Tuấn | 01-01-2004 | Nam | 10A12 |
545 | Trần Hoàng | Tuấn | 28-06-2004 | Nam | 10A10 |
546 | Trần Võ Anh | Tuấn | 12-10-2004 | Nam | 10A01 |
547 | Trương Anh | Tuấn | 20-07-2004 | Nam | 10A07 |
548 | Võ Anh | Tuấn | 15-11-2004 | Nam | 10A01 |
549 | Trần Lê Thanh | Tùng | 19/01/2004 | Nam | 10A04 |
550 | Hoàng Mạnh | Tường | 24-11-2004 | Nam | 10A10 |
551 | Phan Vũ Cát | Tường | 08-02-2004 | Nữ | 10A14 |
552 | Đàm Thị Ánh | Tuyết | 25-01-2004 | Nữ | 10A11 |
553 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 19-02-2004 | Nữ | 10A11 |
554 | Lê Minh | Uyên | 17-01-2004 | Nữ | 10A02 |
555 | Nguyễn Thái Ngọc Phương | Uyên | 21/10/2004 | Nữ | 10A13 |
556 | Nguyễn Thảo | Uyên | 06-07-2004 | Nữ | 10A14 |
557 | Phạm Bùi Phương | Uyên | 23-07-2004 | Nữ | 10A11 |
558 | Phạm Nguyễn Tú | Uyên | 02-04-2004 | Nữ | 10A02 |
559 | Vũ Thị Ngọc | Uyên | 18-01-2004 | Nữ | 10A15 |
560 | Lê Thị Thanh | Vân | 10-01-2004 | Nữ | 10A08 |
561 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 11-09-2004 | Nữ | 10A03 |
562 | Trần Ngọc Khánh | Vân | 16/08/2004 | Nữ | 10A07 |
563 | Vũ Kiều Thúy | Vân | 13-07-2004 | Nữ | 10A03 |
564 | Phùng Hoàng Phương | Vi | 08/07/2004 | Nữ | 10A03 |
565 | Phạm Thị Hoàng Ngọc | Viên | 28-02-2004 | Nữ | 10A06 |
566 | Nguyễn Quốc | Việt | 27-01-2004 | Nam | 10A12 |
567 | Đỗ Khắc Phú | Vinh | 18-07-2004 | Nam | 10A12 |
568 | Hà Văn Phúc | Vinh | 04-10-2004 | Nam | 10A09 |
569 | Nguyễn Quốc | Vinh | 14-05-2004 | Nam | 10A10 |
570 | Nguyễn Tất | Vinh | 11-08-2004 | Nam | 10A13 |
571 | Bùi Nguyễn Huyền | Vy | 06-09-2004 | Nữ | 10A15 |
572 | Bùi Thị Hà | Vy | 16-06-2004 | Nữ | 10A12 |
573 | Kiều Hoàng Thúy | Vy | 10/11/2004 | Nữ | 10A15 |
574 | Lê Thị Thảo | Vy | 29-07-2004 | Nữ | 10A03 |
575 | Lê Uyên | Vy | 18-03-2004 | Nữ | 10A13 |
576 | Nguyễn Hải | Vy | 26-08-2004 | Nữ | 10A04 |
577 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vy | 07/01/2004 | Nữ | 10A01 |
578 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 19/01/2004 | Nữ | 10A03 |
579 | Nguyễn Phạm Thúy | Vy | 02-03-2004 | Nữ | 10A03 |
580 | Phan Lê Tường | Vy | 02-01-2004 | Nữ | 10A11 |
581 | Tạ Ngọc Thanh | Vy | 24-07-2004 | Nữ | 10A04 |
582 | Trần Huỳnh Thảo | Vy | 05-12-2004 | Nữ | 10A05 |
583 | Trần Tường | Vy | 08-09-2004 | Nữ | 10A14 |
584 | Đỗ Thị Thanh | Xuân | 02-01-2004 | Nữ | 10A05 |
585 | Trương Đỗ Linh | Xuân | 29-02-2004 | Nữ | 10A12 |
586 | Đoàn Nguyễn Như | Ý | 05-03-2004 | Nữ | 10A10 |
587 | Nguyễn Như | Ý | 20-10-2004 | Nữ | 10A04 |
588 | Đỗ Ngọc | Yến | 08/04/2004 | Nữ | 10A02 |
589 | Hà Hữu Hoàng | Yến | 05-06-2004 | Nữ | 10A08 |
590 | Lê Trần Hải | Yến | 16-08-2004 | Nữ | 10A09 |
591 | Lưu Hoàng | Yến | 06-12-2004 | Nữ | 10A11 |
592 | Phạm Mai | Yến | 12-01-2004 | Nữ | 10A04 |
593 | Trần Hoàng | Yến | 15-08-2004 | Nữ | 10A11 |
Thời khóa biểu lớp Học kỳ 1, năm học 2019 – 2020
Lớp | 10A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Hóa học | Văn học | Toán | Địa lí |
2 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa học | Văn học | Toán TC | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học | GDCD | Lý TC | Ngoại ngữ |
4 | Toán | GDQP | Lịch sử | Tin học | Vật lý | Anh TC |
5 | Toán | Hóa TC | Địa lí | Công Nghệ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | GDQP | Vật lý | Hóa học | Toán |
2 | Địa lí | Hóa TC | GDCD | Vật lý | Hóa học | Toán |
3 | Toán TC | Toán | Lý TC | Văn học | Anh TC | Lịch sử |
4 | Tin học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Văn học | Văn học | Địa lí |
5 | Tin học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
2 | Toán | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
3 | Toán | GDQP | Lý TC | Tin học | Sinh học | Toán |
4 | Địa lí | Công Nghệ | GDCD | Lịch sử | Anh TC | Toán TC |
5 | Địa lí | Tin học | Hóa TC | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học |
2 | Toán | Vật lý | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học |
3 | Toán | Thể Dục | Lịch sử | Công Nghệ | Tin học | Toán |
4 | Anh TC | Tin học | Hóa TC | GDQP | Sinh học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Văn học | Lý TC | Thể Dục | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDQP | Hóa học | Thể Dục | Công Nghệ | Ngoại ngữ |
2 | Toán | GDCD | Vật lý | Lịch sử | Sinh học | Anh TC |
3 | Địa lí | Hóa học | Địa lí | Vật lý | Lý TC | Hóa TC |
4 | Văn học | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Toán TC |
5 | Văn học | Thể Dục | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Lý TC | Hóa TC | Sinh học | Ngoại ngữ |
2 | Địa lí | Văn học | Toán | Tin học | Hóa học | Ngoại ngữ |
3 | Văn học | Toán | GDQP | Tin học | Thể Dục | Địa lí |
4 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Công Nghệ | Toán | Vật lý | Lịch sử |
5 | Anh TC | GDCD | Hóa học | Toán TC | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Hóa học | Địa lí | Hóa TC | Toán |
2 | Ngoại ngữ | GDQP | Hóa học | Địa lí | Văn học | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Lý TC | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Văn học | Toán | Vật lý | Thể Dục | GDCD | Anh TC |
5 | Văn học | Toán TC | Tin học | Vật lý | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Ngoại ngữ | Anh TC | Văn học | Văn học |
2 | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Văn học |
3 | Toán | Thể Dục | Tin học | Hóa TC | Hóa học | Toán |
4 | Lịch sử | Thể Dục | Tin học | Hóa học | Địa lí | Toán TC |
5 | Lý TC | Sinh học | GDCD | GDQP | Địa lí | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Vật lý |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | Văn học | Toán | Thể Dục | Vật lý |
3 | Văn học | GDCD | Hóa TC | Tin học | Công Nghệ | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Sinh học | Toán TC | Địa lí | Lịch sử | Anh TC |
5 | Toán | GDQP | Ngoại ngữ | Địa lí | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lí | Toán |
2 | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lí | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Toán | Thể Dục | Thể Dục | Anh TC | Văn học |
4 | Sinh học | Lý TC | Toán TC | Công Nghệ | Vật lý | Văn học |
5 | Tin học | Hóa TC | GDQP | Tin học | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý |
2 | Văn học | Văn học | Toán TC | Anh TC | Toán | Vật lý |
3 | Lịch sử | Hóa học | Ngoại ngữ | GDQP | Thể Dục | Địa lí |
4 | Địa lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Công Nghệ | Hóa TC |
5 | Sinh học | Lý TC | Tin học | GDCD | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Anh TC | Toán TC | Công Nghệ | Thể Dục | Hóa TC |
2 | Văn học | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Thể Dục | Hóa học |
3 | Lịch sử | Sinh học | Tin học | Địa lí | GDCD | Văn học |
4 | Toán | Vật lý | GDQP | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học |
5 | Toán | Vật lý | Lý TC | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Văn học | Tin học | Vật lý | Toán |
2 | Hóa học | Toán | Văn học | GDQP | Vật lý | Toán TC |
3 | Hóa TC | Lý TC | GDCD | Ngoại ngữ | Tin học | Lịch sử |
4 | Thể Dục | Sinh học | Anh TC | Địa lí | Hóa học | Văn học |
5 | Thể Dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Địa lí | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán |
2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán |
3 | Hóa học | GDQP | Anh TC | Lý TC | Vật lý | Văn học |
4 | Văn học | Toán | Sinh học | GDCD | Thể Dục | Hóa học |
5 | Văn học | Toán TC | Công Nghệ | Hóa TC | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Thể Dục | GDQP | Tin học | Văn học |
2 | Hóa học | Toán TC | Thể Dục | Công Nghệ | Tin học | Văn học |
3 | Văn học | Ngoại ngữ | Lý TC | Hóa TC | Ngoại ngữ | Hóa học |
4 | Địa lí | GDCD | Toán | Anh TC | Vật lý | Lịch sử |
5 | Địa lí | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Địa lí |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Toán | Lý TC | Hóa TC | Tin học | Anh TC |
5 | Toán | Toán | Công Nghệ | Tin học | Toán TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn học | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Tin học | Văn học | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Tin học | Hóa TC | Lịch sử | Công Nghệ | Toán |
4 | Anh TC | Sinh học | Địa lí | Văn học | Thể Dục | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Lý TC | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Tin học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lý |
2 | Lịch sử | GDCD | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Anh TC | Lý TC |
3 | Tin học | Toán | Văn học | Toán TC | Văn học | Sinh học |
4 | Toán | Văn học | Hóa học | Toán | Văn học | Địa lí |
5 | Toán | Thể Dục | Hóa học | Hóa TC | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Toán | Toán | Vật lý | Công Nghệ |
2 | Sinh học | Toán | Thể Dục | Toán TC | Vật lý | Ngoại ngữ |
3 | Tin học | Tin học | Lý TC | Địa lí | Hóa học | Ngoại ngữ |
4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn học | GDCD | Anh TC | Lịch sử |
5 | Hóa TC | Văn học | Văn học | Văn học | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Vật lý | Hóa học | Công Nghệ | Văn học |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Hóa học | GDCD | Văn học |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán TC | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Tin học | Văn học | Thể Dục | Toán | Hóa TC | Anh TC |
5 | Tin học | Văn học | Lịch sử | Thể Dục | Lý TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Lịch sử |
2 | Văn học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa TC | Địa lí |
3 | Văn học | GDCD | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Sinh học | Công Nghệ | Tin học | Toán | Toán TC | Văn học |
5 | Lý TC | Anh TC | Tin học | Toán | Toán | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Ngoại ngữ | Văn học | Toán | Lịch sử |
2 | Sinh học | Văn học | Anh TC | Văn học | Toán TC | Công Nghệ |
3 | Vật lý | Thể Dục | Thể Dục | Toán | Hóa TC | Vật lý |
4 | Toán | Tin học | Hóa học | Hóa học | Ngoại ngữ | Lý TC |
5 | Toán | Tin học | Địa lí | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Ngoại ngữ | Hóa học | Văn học | Toán |
2 | Lịch sử | Lý TC | Ngoại ngữ | Hóa học | Văn học | Toán |
3 | Địa lí | Hóa TC | Công Nghệ | Thể Dục | Toán | Vật lý |
4 | Tin học | Văn học | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | GDCD | Văn học | Thể Dục | Toán TC | Anh TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Vật lý | Toán |
2 | Lý TC | Anh TC | Tin học | Thể Dục | Vật lý | Toán |
3 | Địa lí | Công Nghệ | Văn học | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học |
4 | Toán | Hóa học | Văn học | Hóa học | Văn học | Lịch sử |
5 | Toán | Hóa TC | Ngoại ngữ | GDCD | Toán TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Công Nghệ | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học |
2 | Địa lí | Văn học | Lý TC | Toán | GDCD | Hóa TC |
3 | Vật lý | Anh TC | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Lịch sử |
4 | Vật lý | Toán TC | Ngoại ngữ | Thể Dục | Tin học | Sinh học |
5 | Hóa học | Toán | Văn học | Thể Dục | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Toán | Ngoại ngữ | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Lịch sử | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Văn học | Anh TC |
3 | Tin học | Văn học | Thể Dục | Toán TC | GDCD | Địa lí |
4 | Toán | Hóa học | Văn học | Tin học | Vật lý | Sinh học |
5 | Toán | Thể Dục | Hóa TC | Hóa học | Lý TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Thể Dục | Toán TC | Tin học | Địa lí |
2 | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể Dục | Toán | Tin học | Lịch sử |
3 | Sinh học | Hóa học | GDCD | Hóa TC | Văn học | Vật lý |
4 | Văn học | Toán | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Văn học | Lý TC |
5 | Văn học | Toán | Toán | Anh TC | Hóa học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | Toán TC | Văn học | Lý TC | Ngoại ngữ | Anh TC |
3 | Văn học | Thể Dục | Toán | Vật lý | Hóa học | Hóa học |
4 | Vật lý | GDCD | Thể Dục | Toán | Công Nghệ | Địa lí |
5 | Lịch sử | Hóa TC | Tin học | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lịch sử | Hóa học | Sinh học | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Toán | GDCD | Hóa TC | Tin học | Văn học | Anh TC |
3 | Toán | Văn học | Văn học | Địa lí | Thể Dục | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Toán | Vật lý | Tin học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Lý TC | Vật lý | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Lý TC | Lịch sử | Hóa TC | Toán |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | GDCD | Địa lí | Công Nghệ | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Vật lý | Văn học | Văn học | Thể Dục | Toán | Anh TC |
5 | Vật lý | Văn học | Văn học | Tin học | Toán TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Văn học | Văn TC | Lịch sử | Hóa học |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | Văn học | Lịch sử | Hóa học |
3 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Thể Dục | Sinh học | Toán | Địa lí |
4 | Vật lý | Công Nghệ | Lý TC | Toán TC | Toán | Anh TC |
5 | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Vật lý | Anh TC | Sinh học | Toán TC | Văn học | Địa lí |
3 | GDCD | Vật lý | Toán | Lịch sử | Tin học | Hóa học |
4 | Toán | Văn học | Công Nghệ | Lịch sử | Thể Dục | Lý TC |
5 | Toán | Văn TC | Hóa học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Lý TC | Sinh học | GDCD | Địa lí |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | Tin học | Lịch sử |
3 | Toán | Công Nghệ | Văn học | Thể Dục | Lịch sử | Toán |
4 | Hóa học | Vật lý | Văn học | Văn TC | Ngoại ngữ | Toán TC |
5 | Hóa học | Vật lý | Anh TC | Văn học | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Toán TC | Anh TC | Ngoại ngữ | Lịch sử |
2 | Vật lý | Toán | Công Nghệ | Sinh học | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Hóa học | Văn TC | Hóa học | Sinh học | Văn học | Vật lý |
4 | Toán | Thể Dục | Ngoại ngữ | Tin học | Văn học | Lý TC |
5 | Toán | Thể Dục | Văn học | Lịch sử | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Toán TC | Vật lý | Toán | Sinh học |
2 | Sinh học | Văn học | Toán | Vật lý | Toán | Thể Dục |
3 | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Lịch sử |
4 | Văn TC | GDCD | Lý TC | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lí |
5 | Văn học | Anh TC | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Vật lý | Địa lí | Văn học | Lịch sử |
2 | Sinh học | Toán | Vật lý | GDCD | Văn học | Lịch sử |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán TC |
4 | Toán | Anh TC | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Hóa học |
5 | Toán | Công Nghệ | Văn TC | Tin học | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | Thể Dục | Toán |
2 | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | Thể Dục | Toán |
3 | Hóa học | Văn học | Toán | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Văn TC | Văn học | Công Nghệ | Toán | Anh TC | Sinh học |
5 | Văn học | Tin học | Lý TC | Toán TC | Địa lí | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn TC | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học |
2 | Toán | Thể Dục | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Sinh học |
3 | Toán | Vật lý | Hóa học | GDCD | Địa lí | Toán |
4 | Lịch sử | Vật lý | Hóa học | Lý TC | Văn học | Toán TC |
5 | Lịch sử | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Anh TC | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Lịch sử | Văn TC | Vật lý | Sinh học |
2 | Toán | Văn học | Lịch sử | Văn học | Lý TC | Sinh học |
3 | Toán | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Anh TC | Toán | Toán |
4 | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học | Thể Dục | Toán TC |
5 | Địa lí | GDCD | Thể Dục | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Thể Dục | GDCD | Toán | Văn học |
2 | Toán | Sinh học | Công Nghệ | Thể Dục | Toán | Văn học |
3 | Địa lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Lý TC | Toán |
4 | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Lịch sử | Toán TC |
5 | Văn TC | Anh TC | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử | Vật lý | Văn học |
2 | Địa lí | Toán | Ngoại ngữ | GDCD | Vật lý | Văn TC |
3 | Toán TC | Tin học | Thể Dục | Hóa học | Toán | Sinh học |
4 | Văn học | Anh TC | Thể Dục | Hóa học | Toán | Sinh học |
5 | Văn học | Lý TC | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Hóa học | Tin học | Thể Dục | Toán |
2 | Văn học | Lịch sử | Hóa học | Anh TC | Thể Dục | Toán |
3 | Văn học | Lịch sử | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Toán | Vật lý | Địa lí | Sinh học | Ngoại ngữ | Văn TC |
5 | Toán TC | Lý TC | Ngoại ngữ | Sinh học | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Sinh học | Địa lí | Anh TC | Vật lý |
2 | Văn TC | Thể Dục | Sinh học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Lý TC |
3 | Văn học | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học |
4 | Toán | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Văn học |
5 | Toán | Tin học | Toán TC | Hóa học | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lịch sử | Thể Dục | Lý TC | GDCD | Thể Dục |
2 | Hóa học | Công Nghệ | Lịch sử | Vật lý | Văn học | Địa lí |
3 | Hóa học | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học |
4 | Toán | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán TC |
5 | Toán | Văn TC | Ngoại ngữ | Toán | Anh TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/08/2019 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | GDCD | Thể Dục | Lịch sử | Sinh học |
2 | Toán | Văn học | Hóa học | Thể Dục | Lịch sử | Sinh học |
3 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lý | Công Nghệ | Toán TC |
4 | Vật lý | Anh TC | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | Hóa học |
5 | Lý TC | Toán | Địa lí | Tin học | Văn TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Thời khóa biểu Giáo viên, học kỳ 1, năm học 2019 – 2020
Áp dụng từ 19/08/2019
KHỐI 10
KHỐI 11
KHỐI 12