Hồ sơ chuyển Đảng chính thức
- Đảng viên dự bị thực hiện các hồ sơ sau
- Bản tự kiểm điểm (đánh máy theo mẫu)
- Bản nhận xét của Chi bộ nơi cư trú (Đảng viên liên hệ thầy Hùng – phó bí thư để lấy giấy giới thiệu)
- Nộp 2 hình thẻ 2×3. Nam áo vest. Nữ áo dài có cổ
- Nộp giấy chứng nhận học lớp đảng viên mới
- Ghi tờ khai làm thẻ đảng
2. Sau khi đảng viên nộp các hồ sơ trên thì Chi bộ sẽ tiến hành làm các hồ sơ còn lại
Bấm vào đây để tải các biểu mẫu
Thông báo về đánh giá, xếp loại Đảng viên năm 2019
Căn cứ Hướng dẫn số 04-HD/TU ngày 27/12/2019 của Thành ủy Biên Hòa về việc kiểm điểm, đánh giá, xếp loại Đảng viên năm 2019. Chi bộ đề nghị Đảng viên thực hiện như sau:
- Xin ý kiến nhận xét của cấp ủy nơi cư trú:
Đảng viên ghi thông tin cá nhân vào “Phiếu xin ý kiến” rồi nộp cho nơi cư trú
- Tự kiểm điểm cá nhân năm 2019
Mục 1- Phần VII: Căn cứ kết quả xếp loại năm học 2018 – 2019
- Cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu năm 2020
Tham khảo thêm bản phụ lục này. (Bấm vào đây)
- Bản kê khai tài sản, thu nhập năm 2019
Hướng dẫn kê khai. (Bấm vào đây)
- Phiếu bổ sung thông tin hồ sơ
- Họp Chi bộ: 14 giờ 00 phút, Thứ 6, ngày 10/01/2020
Lưu ý: Các hồ sơ 1,2,3,4,5 sẽ nộp vào buổi họp Chi bộ. Không đánh giá, xếp loại Đảng viên nếu thiếu hồ sơ
Các mẫu trên Chi bộ sẽ phát cho Đảng viên trong sáng thứ 6, ngày 3/1/2020. hoặc có thể tải về các biễu mẫu tại đây
Thời khóa biểu Lớp học, HK2, NH 2019 – 2020
Lớp | 10A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Hóa học | Văn học | Lý TC | Địa lí |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Văn học | Toán TC | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Văn học | GDCD | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Thể Dục | Lịch sử | Tin học | Công Nghệ | Anh TC |
5 | Toán | Hóa TC | Lịch sử | Công Nghệ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Vật lý | Tin học | Hóa học | Toán |
2 | Hóa TC | Tin học | Vật lý | GDCD | Hóa học | Toán |
3 | Toán TC | Lý TC | Công Nghệ | Văn học | Anh TC | Lịch sử |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Thể Dục | Văn học | Văn học | Địa lí |
5 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Thể Dục | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
2 | Toán | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
3 | Toán | Công Nghệ | Lý TC | Tin học | Sinh học | Toán |
4 | Lịch sử | Công Nghệ | GDCD | Lịch sử | Anh TC | Toán TC |
5 | Địa lí | Tin học | Hóa TC | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học |
2 | Toán | Vật lý | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học |
3 | Toán | Tin học | Lịch sử | Lịch sử | Tin học | Toán |
4 | Anh TC | Thể Dục | Hóa TC | Công Nghệ | Sinh học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Lý TC | Thể Dục | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Công Nghệ | Thể Dục | Công Nghệ | Ngoại ngữ |
2 | Toán | GDCD | Lịch sử | Vật lý | Sinh học | Anh TC |
3 | Địa lí | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ | Lý TC | Hóa TC |
4 | Văn học | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Toán TC |
5 | Văn học | Thể Dục | Tin học | Lịch sử | Toán | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Lịch sử | Địa lí | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ |
3 | Văn học | Toán | Lý TC | Tin học | Thể Dục | Hóa TC |
4 | Ngoại ngữ | Toán | Công Nghệ | Hóa học | Vật lý | Lịch sử |
5 | Anh TC | GDCD | Công Nghệ | Hóa học | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Hóa học | Hóa TC | Lịch sử | Sinh học |
2 | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học | Địa lí | Lịch sử | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Văn học | Toán | Vật lý | Thể Dục | Công Nghệ | Anh TC |
5 | Văn học | Toán TC | Lý TC | Vật lý | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Ngoại ngữ | Anh TC | Công Nghệ | Văn học |
2 | Toán | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Văn học |
3 | Toán | Thể Dục | GDCD | Vật lý | Hóa học | Toán |
4 | Lịch sử | Thể Dục | Hóa học | Vật lý | Địa lí | Toán TC |
5 | Lý TC | Tin học | Hóa TC | Tin học | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Tin học | Toán | Thể Dục | Vật lý |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Thể Dục | Vật lý |
3 | Văn học | Văn học | Hóa TC | Tin học | GDCD | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Văn học | Toán TC | Địa lí | Lịch sử | Anh TC |
5 | Lịch sử | Sinh học | Toán | Lý TC | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Lịch sử | Hóa học | GDCD | Toán |
2 | Văn học | Toán | Lịch sử | Hóa học | Địa lí | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Toán TC | Anh TC | Thể Dục | Tin học | Văn học |
4 | Công Nghệ | Tin học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học |
5 | Lý TC | Hóa TC | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý |
2 | Lịch sử | Văn học | Toán TC | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý |
3 | Sinh học | Hóa học | Thể Dục | Địa lí | Thể Dục | Lịch sử |
4 | Lý TC | Ngoại ngữ | Văn học | Tin học | Công Nghệ | Hóa TC |
5 | Hóa học | Anh TC | Công Nghệ | GDCD | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Anh TC | Toán TC | GDCD | Thể Dục | Hóa TC |
2 | Văn học | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Thể Dục | Hóa học |
3 | Hóa học | Sinh học | Công Nghệ | Địa lí | Công Nghệ | Văn học |
4 | Toán | Vật lý | Lý TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học |
5 | Toán | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Địa lí | Toán | Văn học | Lịch sử | GDCD | Toán TC |
3 | Công Nghệ | Lý TC | Tin học | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Lịch sử |
4 | Sinh học | Thể Dục | Anh TC | Vật lý | Hóa học | Văn học |
5 | Hóa TC | Thể Dục | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán |
2 | Lịch sử | Tin học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Hóa học | Tin học | Anh TC | Sinh học | Vật lý | Văn học |
4 | Văn học | Toán | Địa lí | GDCD | Thể Dục | Hóa học |
5 | Văn học | Toán TC | Lý TC | Hóa TC | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Thể Dục | Lịch sử | Vật lý | Văn học |
2 | Hóa học | Toán TC | Thể Dục | Toán | Vật lý | Văn học |
3 | Văn học | GDCD | Công Nghệ | Lý TC | Ngoại ngữ | Hóa học |
4 | Sinh học | Anh TC | Tin học | Hóa TC | Tin học | Lịch sử |
5 | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Địa lí | Ngoại ngữ | Toán | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Sinh học | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Lịch sử |
2 | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Địa lí |
3 | Vật lý | Văn học | Sinh học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Toán | Vật lý | Hóa TC | GDCD | Anh TC |
5 | Toán | Toán TC | Lý TC | Tin học | GDQP | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn học | Hóa học | GDQP | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Lịch sử | Văn học | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Vật lý | Hóa TC | Sinh học | Lý TC | Công Nghệ |
4 | Anh TC | Vật lý | Địa lí | Sinh học | Thể Dục | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Công Nghệ | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Thể Dục | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý |
2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | GDQP | Công Nghệ | Anh TC | Vật lý |
3 | Lý TC | Toán | Văn học | Toán TC | Văn học | Sinh học |
4 | Toán | Tin học | Hóa học | Toán | Văn học | Địa lí |
5 | Sinh học | Thể Dục | Hóa học | Hóa TC | Công Nghệ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Công Nghệ | Sinh học | Vật lý | Toán |
2 | Địa lí | Toán | Thể Dục | Sinh học | Công Nghệ | Toán TC |
3 | Ngoại ngữ | Vật lý | GDQP | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ |
4 | Anh TC | Hóa học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ | Lịch sử |
5 | Tin học | Hóa TC | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Vật lý | Hóa học | Công Nghệ | Văn học |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Hóa TC | Lý TC | Văn học |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán TC | Hóa học | Ngoại ngữ |
4 | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Toán | GDQP | Anh TC |
5 | Lịch sử | Công Nghệ | Tin học | Thể Dục | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Sinh học | Vật lý | Hóa học | Công Nghệ |
2 | Văn học | Hóa TC | Ngoại ngữ | Vật lý | GDQP | Công Nghệ |
3 | Tin học | Toán | Lịch sử | Địa lí | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Toán | Toán TC | Văn học |
5 | GDCD | Anh TC | Thể Dục | Toán | Lý TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học | Hóa TC | Toán |
2 | Sinh học | Anh TC | Sinh học | Văn học | Hóa học | Toán TC |
3 | Vật lý | Thể Dục | Thể Dục | GDQP | Công Nghệ | Vật lý |
4 | Toán | Tin học | Công Nghệ | Hóa học | Ngoại ngữ | Lý TC |
5 | Toán | Văn học | Địa lí | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Toán | Hóa học |
2 | Lịch sử | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Toán | Hóa học |
3 | GDCD | Công Nghệ | Sinh học | Thể Dục | Thể Dục | Địa lí |
4 | Hóa TC | Văn học | GDQP | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | Lý TC | Tin học | Công Nghệ | Toán TC | Anh TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Văn học | Thể Dục | Toán | Toán |
2 | Lý TC | Anh TC | Văn học | Thể Dục | Vật lý | Sinh học |
3 | Địa lí | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh học |
4 | Toán TC | Hóa học | Công Nghệ | Công Nghệ | Văn học | Lịch sử |
5 | Hóa học | Hóa TC | Ngoại ngữ | GDCD | GDQP | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Văn học |
2 | Địa lí | Hóa học | Lý TC | GDQP | GDCD | Văn học |
3 | Công Nghệ | Anh TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán | Vật lý |
4 | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa học | Sinh học |
5 | Sinh học | Toán | Văn học | Thể Dục | Hóa TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lý TC | Toán | Công Nghệ | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | Vật lý | Toán | Công Nghệ | Văn học | Anh TC |
3 | Toán | Tin học | Thể Dục | Hóa học | GDCD | Địa lí |
4 | Toán TC | Hóa học | Văn học | GDQP | Vật lý | Sinh học |
5 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa TC | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Lịch sử | Địa lí |
2 | Vật lý | Ngoại ngữ | Hóa TC | Toán TC | GDQP | Sinh học |
3 | Sinh học | Hóa học | Công Nghệ | Anh TC | Văn học | Vật lý |
4 | Văn học | Toán | Thể Dục | Ngoại ngữ | GDCD | Lý TC |
5 | Văn học | Toán | Thể Dục | Công Nghệ | Tin học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Vật lý | Thể Dục | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Văn học | Vật lý | Lý TC | Toán | Ngoại ngữ |
3 | Sinh học | Thể Dục | Tin học | GDCD | Lịch sử | Hóa học |
4 | Toán | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Hóa TC | GDQP | Địa lí |
5 | Toán TC | Công Nghệ | Anh TC | Sinh học | Văn học | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Công Nghệ | Địa lí | Sinh học | Văn học | Anh TC |
3 | Toán | Lịch sử | Lý TC | Vật lý | Thể Dục | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa TC | Vật lý | Tin học | Toán TC |
5 | Ngoại ngữ | Văn học | GDQP | Hóa học | GDCD | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Địa lí | Vật lý | GDQP | Toán |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | GDCD | Vật lý | Lịch sử | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Lý TC | Thể Dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Thể Dục | Toán | Anh TC |
5 | Công Nghệ | Sinh học | Văn học | Hóa TC | Toán TC | Sinh hoạt |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A01 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Công Nghệ | Văn học | Văn TC | Tin học | Hóa học |
2 | Ngoại ngữ | Toán TC | Văn học | Văn học | GDCD | Hóa học |
3 | Lịch sử | Toán | Địa lí | Hóa TC | Anh TC | Địa lí |
4 | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Toán | Sinh hoạt |
5 | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh học | Thể Dục | Toán | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A02 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Hóa học | Thể Dục | Văn học | Ngoại ngữ |
2 | Vật lý | Anh TC | Địa lí | Hóa TC | Văn học | Địa lí |
3 | Công Nghệ | Vật lý | Toán | GDCD | Lịch sử | Hóa học |
4 | Toán | Văn học | Sinh học | Tin học | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Toán | Văn TC | Tin học | Toán TC | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A03 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Ngoại ngữ | Sinh học | Công Nghệ | GDCD | Địa lí |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán TC | Thể Dục | Tin học | Lịch sử |
3 | Toán | Hóa TC | Văn học | Văn học | Địa lí | Toán |
4 | Hóa học | Vật lý | Văn học | Văn TC | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
5 | Hóa học | Vật lý | Anh TC | Tin học | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A04 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Toán TC | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch sử |
2 | Vật lý | Sinh học | Anh TC | Tin học | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Hóa học | GDCD | Thể Dục | Ngoại ngữ | Văn học | Vật lý |
4 | Toán | Hóa học | Hóa TC | Công Nghệ | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Toán | Thể Dục | Văn học | Văn TC | Địa lí | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A05 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Vật lý | Tin học | Sinh học | Địa lí |
2 | Công Nghệ | Văn học | Vật lý | Hóa TC | Tin học | Địa lí |
3 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Thể Dục | Thể Dục | Lịch sử |
4 | Văn TC | GDCD | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh hoạt |
5 | Văn học | Anh TC | Toán TC | Ngoại ngữ | Hóa học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A06 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Văn học | Vật lý |
2 | Sinh học | Toán | Hóa TC | GDCD | Văn học | Vật lý |
3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán TC |
4 | Công Nghệ | Anh TC | Văn học | Địa lí | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Toán | Tin học | Văn TC | Địa lí | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A07 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý | Tin học | Toán |
2 | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Địa lí | Địa lí | Toán |
3 | Hóa học | Tin học | Văn học | Toán | Văn học | Sinh học |
4 | GDCD | Văn TC | Hóa TC | Toán TC | Anh TC | Sinh hoạt |
5 | Công Nghệ | Văn học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Thể Dục | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A08 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Văn TC | Địa lí | Địa lí | Hóa học |
2 | Toán | Thể Dục | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa TC |
3 | Toán | Vật lý | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Lịch sử | Tin học | GDCD | Anh TC | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Sinh học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Toán TC | Văn học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A09 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Văn TC | Địa lí | Vật lý | Sinh học |
2 | Toán | Văn học | Văn học | Địa lí | Vật lý | Lịch sử |
3 | Toán | Thể Dục | Ngoại ngữ | Anh TC | Toán TC | Toán |
4 | Hóa học | Công Nghệ | Ngoại ngữ | Tin học | Thể Dục | Sinh hoạt |
5 | Hóa học | GDCD | Hóa TC | Tin học | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Hóa học | Thể Dục | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học |
2 | Toán | GDCD | Tin học | Thể Dục | Toán TC | Toán |
3 | Địa lí | Sinh học | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Hóa TC | Toán |
4 | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Lịch sử | Sinh hoạt |
5 | Văn TC | Anh TC | Hóa học | Vật lý | Địa lí | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lý | Văn học |
2 | Địa lí | Toán | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Vật lý | Văn TC |
3 | Toán TC | Hóa TC | Thể Dục | Hóa học | Toán | Sinh học |
4 | Văn học | Anh TC | Thể Dục | Hóa học | Tin học | Sinh hoạt |
5 | Văn học | Lịch sử | GDCD | Địa lí | Ngoại ngữ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | GDCD | Tin học | Địa lí | Hóa học | Toán |
2 | Văn học | Tin học | Thể Dục | Anh TC | Hóa TC | Toán |
3 | Văn học | Văn TC | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Hóa học | Sinh học | Địa lí | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
5 | Toán TC | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể Dục | Công Nghệ | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Thể Dục | Hóa học | Vật lý | Anh TC | Sinh học |
2 | Văn TC | Thể Dục | Hóa TC | Địa lí | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Văn học | Văn học | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học |
4 | Toán | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | Công Nghệ | Sinh hoạt |
5 | Toán | Tin học | Toán TC | Hóa học | Tin học | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Tin học | Thể Dục | Lịch sử | GDCD | Hóa học |
2 | Toán | Công Nghệ | Thể Dục | Vật lý | Văn học | Hóa TC |
3 | Toán | Toán TC | Hóa học | Ngoại ngữ | Văn học | Sinh học |
4 | Địa lí | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh hoạt |
5 | Địa lí | Văn TC | Ngoại ngữ | Toán | Anh TC | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 06/01/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAO CO | Văn học | Tin học | Anh TC | Thể Dục | Sinh học |
2 | Hóa học | Văn học | Tin học | Ngoại ngữ | Thể Dục | Hóa học |
3 | Hóa TC | GDCD | Ngoại ngữ | Địa lí | Công Nghệ | Toán TC |
4 | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | Sinh hoạt |
5 | Toán | Vật lý | Địa lí | Lịch sử | Văn TC | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |